MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 521,909,555,027 530,492,595,717 533,141,356,520 557,246,960,580
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,545,606,633 152,936,802,760 4,071,680,714 10,181,001,812
1. Tiền 4,545,606,633 8,936,802,760 4,071,680,714 10,181,001,812
2. Các khoản tương đương tiền 144,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 170,668,100,000 114,640,200,000 172,640,200,000 181,240,200,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 170,668,100,000 114,640,200,000 172,640,200,000 181,240,200,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 258,847,279,852 203,873,364,491 285,291,950,326 274,981,168,441
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 435,634,196,112 466,532,817,320 451,269,372,977 431,395,403,047
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 326,884,336,670 341,240,456,640 334,522,303,086 336,364,871,775
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 96,000,000,000 94,500,000,000 102,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 501,690,947,902 497,079,121,863 505,890,024,378 508,364,695,434
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,101,362,200,832 -1,100,979,031,332 -1,100,889,750,115 -1,103,143,801,815
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 85,605,493,419 54,501,144,344 67,906,634,467 84,987,523,022
1. Hàng tồn kho 112,221,207,563 76,716,628,639 88,763,733,745 105,367,825,905
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,615,714,144 -22,215,484,295 -20,857,099,278 -20,380,302,883
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,243,075,123 4,541,084,122 3,230,891,013 5,857,067,305
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,610,066,394 4,289,653,514 2,394,559,830 4,112,089,163
2. Thuế GTGT được khấu trừ 251,430,608 251,430,608 782,478,952 1,696,067,679
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 381,578,121 53,852,231 48,910,463
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 143,963,894,264 156,653,457,181 154,701,837,944 143,092,242,831
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,695,279,500 1,592,809,000 1,592,809,000 1,592,809,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 112,445,279,500 112,342,809,000 112,342,809,000 112,342,809,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -110,750,000,000 -110,750,000,000 -110,750,000,000 -110,750,000,000
II.Tài sản cố định 110,543,654,449 104,019,523,623 95,548,719,130 124,692,853,048
1. Tài sản cố định hữu hình 108,704,507,208 102,465,699,962 94,277,302,370 123,116,308,865
- Nguyên giá 670,633,786,761 543,867,809,658 522,760,336,355 570,222,339,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -561,929,279,553 -441,402,109,696 -428,483,033,985 -447,106,030,973
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,839,147,241 1,553,823,661 1,271,416,760 1,576,544,183
- Nguyên giá 4,795,254,500 4,795,254,500 4,795,254,500 5,313,999,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,956,107,259 -3,241,430,839 -3,523,837,740 -3,737,455,437
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,904,746,411 29,505,903,845 43,892,368,770 -2,091,567,974
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,904,746,411 29,505,903,845 43,892,368,770 -2,091,567,974
V. Đầu tư tài chính dài hạn -300,990,353
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 750,000,000 750,000,000 750,000,000 750,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,050,990,353 -750,000,000 -750,000,000 -750,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,121,204,257 21,535,220,713 13,667,941,044 18,898,148,757
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,121,204,257 21,535,220,713 12,458,349,476 18,088,557,189
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,209,591,568 809,591,568
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 665,873,449,291 687,146,052,898 687,843,194,464 700,339,203,411
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 191,029,218,452 192,467,823,034 181,686,493,081 184,901,803,986
I. Nợ ngắn hạn 188,608,968,962 190,177,722,324 179,830,989,650 183,618,330,575
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,071,015,136 46,951,539,462 48,991,194,002 46,590,012,175
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,887,734,411 4,104,931,784 8,980,274,735 16,258,995,635
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 246,748,812 6,055,239,652 5,228,497,833 5,052,073,688
4. Phải trả người lao động 5,562,575,571 5,011,231,096 1,580,354,414 4,889,808,917
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,966,496,479 25,344,300,835 21,011,430,221 15,573,650,007
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,770,136,505 2,688,369,013 2,972,825,571 2,263,419,640
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,395,166,911 92,726,317,339 85,491,051,771 88,131,442,429
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,709,095,137 7,295,793,143 5,575,361,103 4,858,928,084
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,420,249,490 2,290,100,710 1,855,503,431 1,283,473,411
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,248,791,666 898,604,166 548,416,666 198,229,166
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,171,457,824 1,391,496,544 1,307,086,765 1,085,244,245
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 474,844,230,839 494,678,229,864 506,156,701,383 515,437,399,425
I. Vốn chủ sở hữu 474,844,230,839 494,678,229,864 506,156,701,383 515,437,399,425
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000 1,125,001,710,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 402,288,328,850 402,288,328,850 402,288,328,850 402,288,328,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,211,235,252 19,211,235,252 19,211,235,252 19,211,235,252
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1,071,844,838,419 -1,052,010,839,394 -1,040,542,372,956 -1,031,271,373,093
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1,099,986,419,823 -1,099,986,419,823 -1,047,352,036,211 -1,047,352,036,211
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,141,581,404 47,975,580,429 6,809,663,255 16,080,663,118
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 187,795,156 187,795,156 197,800,237 207,498,416
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 665,873,449,291 687,146,052,898 687,843,194,464 700,339,203,411
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.