MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 430,643,200,000 398,559,280,000 425,884,430,000 585,155,430,000
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 427,245,290,000 395,165,550,000 424,086,440,000 582,990,560,000
1. Tiền 78,013,480,000 69,886,970,000 12,160,360,000 80,935,470,000
2. Các khoản tương đương tiền 33,830,480,000 33,830,940,000 33,831,400,000 33,831,700,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 36,134,870,000 36,735,960,000 60,747,660,000 50,118,450,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,397,920,000 3,393,730,000 1,797,990,000 2,164,870,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,106,750,000 1,051,230,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,250,160,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 842,000,000 893,280,000 883,280,000
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 16,750,000 16,800,000 1,800,000 1,800,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 1,432,420,000 1,432,420,000 912,910,000 912,910,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 255,404,010,000 289,895,340,000 269,695,330,000 105,448,850,000
I. Các khoản phải thu dài hạn 243,896,120,000 268,896,120,000 252,000,000,000 102,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 243,896,120,000 268,896,120,000 252,000,000,000 102,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,606,940,000 13,226,270,000 12,703,940,000 12,221,870,000
1. Tài sản cố định hữu hình 676,440,000 6,241,290,000 5,957,690,000 5,714,340,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,930,500,000 6,984,980,000 6,746,250,000 6,507,530,000
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,900,960,000 7,772,950,000 8,095,270,000 8,226,990,000
1. Đầu tư vào công ty con 750,410,000 750,410,000 750,410,000 750,410,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 640,030,000 512,030,000 398,110,000 270,830,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,510,510,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 6,510,510,000 6,946,750,000 7,205,750,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác -3,103,880,000 -17,000,000,000
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 686,047,220,000 688,454,620,000 695,579,760,000 690,604,280,000
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,351,950,000 4,527,550,000 6,167,660,000 6,695,740,000
I. Nợ ngắn hạn 5,351,950,000 4,527,550,000 6,167,660,000 6,695,740,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 379,860,000 236,810,000 463,370,000 644,960,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 78,500,000 78,500,000 78,500,000 78,500,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 519,840,000 397,250,000 700,390,000 1,539,560,000
13. Quỹ bình ổn giá 1,096,110,000 1,169,790,000 2,173,380,000 1,640,130,000
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 594,080,000 331,890,000 308,580,000 324,940,000
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn 95,590,000 95,590,000 95,590,000 95,590,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 680,695,270,000 683,927,070,000 689,412,100,000 683,908,540,000
I. Vốn chủ sở hữu 680,695,270,000 683,927,070,000 689,412,100,000 683,908,540,000
1. Vốn góp của chủ sở hữu 721,780,000,000 721,780,000,000 721,780,000,000 721,780,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,169,370,000 1,169,370,000 1,169,370,000 1,169,370,000
5. Cổ phiếu quỹ 648,820,000 648,820,000 648,820,000 648,820,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -42,902,920,000 -39,671,120,000 -34,186,090,000 -39,689,650,000
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 686,047,220,000 688,454,620,000 695,579,760,000 690,604,280,000
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.