TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
430,643,200,000 |
398,559,280,000 |
425,884,430,000 |
585,155,430,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
427,245,290,000 |
395,165,550,000 |
424,086,440,000 |
582,990,560,000 |
|
1. Tiền |
78,013,480,000 |
69,886,970,000 |
12,160,360,000 |
80,935,470,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
33,830,480,000 |
33,830,940,000 |
33,831,400,000 |
33,831,700,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
36,134,870,000 |
36,735,960,000 |
60,747,660,000 |
50,118,450,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,397,920,000 |
3,393,730,000 |
1,797,990,000 |
2,164,870,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,106,750,000 |
1,051,230,000 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
1,250,160,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
842,000,000 |
893,280,000 |
883,280,000 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
16,750,000 |
16,800,000 |
1,800,000 |
1,800,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
1,432,420,000 |
1,432,420,000 |
912,910,000 |
912,910,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
255,404,010,000 |
289,895,340,000 |
269,695,330,000 |
105,448,850,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
243,896,120,000 |
268,896,120,000 |
252,000,000,000 |
102,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
243,896,120,000 |
268,896,120,000 |
252,000,000,000 |
102,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,606,940,000 |
13,226,270,000 |
12,703,940,000 |
12,221,870,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
676,440,000 |
6,241,290,000 |
5,957,690,000 |
5,714,340,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,930,500,000 |
6,984,980,000 |
6,746,250,000 |
6,507,530,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,900,960,000 |
7,772,950,000 |
8,095,270,000 |
8,226,990,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
750,410,000 |
750,410,000 |
750,410,000 |
750,410,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
640,030,000 |
512,030,000 |
398,110,000 |
270,830,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,510,510,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
6,510,510,000 |
6,946,750,000 |
7,205,750,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
-3,103,880,000 |
-17,000,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
686,047,220,000 |
688,454,620,000 |
695,579,760,000 |
690,604,280,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,351,950,000 |
4,527,550,000 |
6,167,660,000 |
6,695,740,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,351,950,000 |
4,527,550,000 |
6,167,660,000 |
6,695,740,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
379,860,000 |
236,810,000 |
463,370,000 |
644,960,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
78,500,000 |
78,500,000 |
78,500,000 |
78,500,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
519,840,000 |
397,250,000 |
700,390,000 |
1,539,560,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
1,096,110,000 |
1,169,790,000 |
2,173,380,000 |
1,640,130,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
594,080,000 |
331,890,000 |
308,580,000 |
324,940,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
95,590,000 |
95,590,000 |
95,590,000 |
95,590,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
680,695,270,000 |
683,927,070,000 |
689,412,100,000 |
683,908,540,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
680,695,270,000 |
683,927,070,000 |
689,412,100,000 |
683,908,540,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
721,780,000,000 |
721,780,000,000 |
721,780,000,000 |
721,780,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
1,169,370,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
648,820,000 |
648,820,000 |
648,820,000 |
648,820,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-42,902,920,000 |
-39,671,120,000 |
-34,186,090,000 |
-39,689,650,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
686,047,220,000 |
688,454,620,000 |
695,579,760,000 |
690,604,280,000 |
|