TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
628,732,442,143 |
1,223,852,082,976 |
1,618,059,607,333 |
3,391,340,423,567 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,277,150,054 |
66,882,436,122 |
19,401,217,914 |
579,313,747,401 |
|
1. Tiền |
13,977,150,054 |
28,625,800,272 |
16,601,217,914 |
24,756,498,222 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,300,000,000 |
38,256,635,850 |
2,800,000,000 |
554,557,249,179 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,422,242,716 |
5,059,454,116 |
101,269,697,716 |
906,954,116 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
5,879,566,927 |
5,853,544,116 |
101,269,697,716 |
906,954,116 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-457,324,211 |
-794,090,000 |
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
581,372,803,838 |
1,142,410,083,185 |
1,485,625,163,617 |
2,797,570,758,786 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,474,729,606 |
56,657,059,632 |
40,886,690,255 |
21,725,183,364 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,959,773,603 |
25,173,682,985 |
31,091,813,428 |
37,120,544,781 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
489,094,290,820 |
991,664,290,820 |
1,147,220,374,138 |
1,229,886,716,604 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
53,913,410,031 |
73,010,440,970 |
272,012,059,367 |
1,514,235,791,442 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,183,566,794 |
-4,183,566,794 |
-5,673,949,143 |
-5,543,897,788 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
114,166,572 |
88,175,572 |
88,175,572 |
146,420,383 |
|
IV. Hàng tồn kho |
6,667,440,710 |
6,281,138,286 |
6,918,044,706 |
7,603,940,487 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,778,143,924 |
6,391,841,500 |
7,118,260,006 |
7,804,155,787 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-110,703,214 |
-110,703,214 |
-200,215,300 |
-200,215,300 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,992,804,825 |
3,218,971,267 |
4,845,483,380 |
5,945,022,777 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
422,704,239 |
638,683,864 |
468,316,715 |
352,151,113 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,527,912,151 |
1,538,098,968 |
3,021,738,246 |
4,237,652,167 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,042,188,435 |
1,042,188,435 |
1,355,428,419 |
1,355,219,497 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,350,448,862,185 |
2,401,932,510,797 |
2,515,536,498,706 |
2,648,487,335,982 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,479,940,000 |
11,506,440,000 |
29,664,940,008 |
29,835,440,008 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,479,940,000 |
11,506,440,000 |
29,664,940,008 |
29,835,440,008 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
695,100,513,712 |
686,916,494,512 |
878,063,884,967 |
866,901,637,972 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
617,641,693,045 |
609,511,875,451 |
800,662,049,616 |
789,533,726,311 |
|
- Nguyên giá |
968,213,676,196 |
970,812,798,609 |
1,175,303,986,812 |
1,177,323,814,922 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-350,571,983,151 |
-361,300,923,158 |
-374,641,937,196 |
-387,790,088,611 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
77,458,820,667 |
77,404,619,061 |
77,401,835,351 |
77,367,911,661 |
|
- Nguyên giá |
87,021,423,426 |
87,021,423,426 |
87,076,423,426 |
87,076,423,426 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,562,602,759 |
-9,616,804,365 |
-9,674,588,075 |
-9,708,511,765 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
12,363,322,745 |
12,383,267,968 |
12,342,729,653 |
12,288,140,978 |
|
- Nguyên giá |
17,315,424,031 |
17,389,806,849 |
17,403,806,849 |
17,403,806,849 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,952,101,286 |
-5,006,538,881 |
-5,061,077,196 |
-5,115,665,871 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
340,984,126,876 |
375,271,400,364 |
227,666,019,750 |
214,780,044,870 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
340,984,126,876 |
375,271,400,364 |
227,666,019,750 |
214,780,044,870 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,062,975,589,923 |
1,095,703,214,580 |
1,119,250,123,125 |
1,258,225,358,514 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,057,975,589,923 |
1,090,703,214,580 |
1,114,250,123,125 |
1,253,225,358,514 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
227,545,368,929 |
220,151,693,373 |
248,548,801,203 |
266,456,713,640 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
155,055,135,450 |
150,182,242,824 |
150,513,191,533 |
149,044,176,420 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
17,182,150,059 |
17,058,498,164 |
17,058,498,164 |
38,905,004,860 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
55,308,083,420 |
52,910,952,385 |
80,977,111,506 |
78,507,532,360 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,979,181,304,328 |
3,625,784,593,773 |
4,133,596,106,039 |
6,039,827,759,549 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,177,745,703,595 |
1,737,251,907,550 |
2,180,338,398,625 |
3,915,178,410,010 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
340,416,724,464 |
398,352,485,373 |
444,627,789,121 |
2,059,004,485,041 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,531,567,192 |
17,352,602,340 |
38,595,875,512 |
11,925,569,605 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,164,917,360 |
4,454,683,628 |
92,044,002 |
550,116,416,032 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,972,242,549 |
38,738,910,904 |
36,866,859,449 |
5,382,802,985 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,975,172,525 |
1,420,395,847 |
1,794,405,470 |
2,282,042,661 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,150,788,065 |
56,408,792,558 |
88,978,464,231 |
88,594,580,217 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
128,792,760 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,405,180,269 |
2,749,810,264 |
978,069,423 |
2,466,992,064 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
77,976,388,958 |
80,760,452,981 |
79,273,241,695 |
82,058,429,332 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
180,136,856,776 |
176,388,861,280 |
177,933,824,210 |
1,296,090,741,295 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
46,287,000 |
20,651,801 |
57,681,359 |
43,121,520 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
20,057,323,770 |
20,057,323,770 |
20,057,323,770 |
19,914,996,570 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
837,328,979,131 |
1,338,899,422,177 |
1,735,710,609,504 |
1,856,173,924,969 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
82,186,247,720 |
82,156,247,720 |
82,156,247,720 |
82,156,247,720 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
681,337,582,864 |
1,182,571,171,905 |
1,578,866,404,781 |
1,696,955,513,767 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
73,805,148,547 |
74,172,002,552 |
74,687,957,003 |
77,062,163,482 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,801,435,600,733 |
1,888,532,686,223 |
1,953,257,707,414 |
2,124,649,349,539 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,801,435,600,733 |
1,888,532,686,223 |
1,953,257,707,414 |
2,124,649,349,539 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
890,982,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
79,884,523,490 |
79,884,523,490 |
79,884,523,490 |
79,884,523,490 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,611,007,635 |
13,303,978,497 |
13,303,978,497 |
13,303,978,497 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-35,861,096,800 |
-35,861,096,800 |
-35,861,096,800 |
-35,861,096,800 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,222,015,923 |
26,656,542,449 |
26,656,542,449 |
26,607,957,739 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
587,398,219 |
600,394,794 |
600,394,794 |
587,398,219 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
431,413,288,832 |
451,438,677,270 |
514,675,878,222 |
656,656,380,179 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,746,405,994 |
151,483,003,170 |
183,380,158,096 |
94,182,315,290 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
407,666,882,838 |
299,955,674,100 |
331,295,720,126 |
562,474,064,889 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
396,595,983,434 |
461,527,186,523 |
463,015,006,762 |
492,487,728,215 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,979,181,304,328 |
3,625,784,593,773 |
4,133,596,106,039 |
6,039,827,759,549 |
|