MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư I.P.A (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 628,732,442,143 1,223,852,082,976 1,618,059,607,333 3,391,340,423,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,277,150,054 66,882,436,122 19,401,217,914 579,313,747,401
1. Tiền 13,977,150,054 28,625,800,272 16,601,217,914 24,756,498,222
2. Các khoản tương đương tiền 18,300,000,000 38,256,635,850 2,800,000,000 554,557,249,179
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,422,242,716 5,059,454,116 101,269,697,716 906,954,116
1. Chứng khoán kinh doanh 5,879,566,927 5,853,544,116 101,269,697,716 906,954,116
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -457,324,211 -794,090,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 581,372,803,838 1,142,410,083,185 1,485,625,163,617 2,797,570,758,786
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,474,729,606 56,657,059,632 40,886,690,255 21,725,183,364
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,959,773,603 25,173,682,985 31,091,813,428 37,120,544,781
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 489,094,290,820 991,664,290,820 1,147,220,374,138 1,229,886,716,604
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,913,410,031 73,010,440,970 272,012,059,367 1,514,235,791,442
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,183,566,794 -4,183,566,794 -5,673,949,143 -5,543,897,788
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 114,166,572 88,175,572 88,175,572 146,420,383
IV. Hàng tồn kho 6,667,440,710 6,281,138,286 6,918,044,706 7,603,940,487
1. Hàng tồn kho 6,778,143,924 6,391,841,500 7,118,260,006 7,804,155,787
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -110,703,214 -110,703,214 -200,215,300 -200,215,300
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,992,804,825 3,218,971,267 4,845,483,380 5,945,022,777
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 422,704,239 638,683,864 468,316,715 352,151,113
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,527,912,151 1,538,098,968 3,021,738,246 4,237,652,167
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,042,188,435 1,042,188,435 1,355,428,419 1,355,219,497
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,350,448,862,185 2,401,932,510,797 2,515,536,498,706 2,648,487,335,982
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,479,940,000 11,506,440,000 29,664,940,008 29,835,440,008
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,479,940,000 11,506,440,000 29,664,940,008 29,835,440,008
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 695,100,513,712 686,916,494,512 878,063,884,967 866,901,637,972
1. Tài sản cố định hữu hình 617,641,693,045 609,511,875,451 800,662,049,616 789,533,726,311
- Nguyên giá 968,213,676,196 970,812,798,609 1,175,303,986,812 1,177,323,814,922
- Giá trị hao mòn lũy kế -350,571,983,151 -361,300,923,158 -374,641,937,196 -387,790,088,611
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 77,458,820,667 77,404,619,061 77,401,835,351 77,367,911,661
- Nguyên giá 87,021,423,426 87,021,423,426 87,076,423,426 87,076,423,426
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,562,602,759 -9,616,804,365 -9,674,588,075 -9,708,511,765
III. Bất động sản đầu tư 12,363,322,745 12,383,267,968 12,342,729,653 12,288,140,978
- Nguyên giá 17,315,424,031 17,389,806,849 17,403,806,849 17,403,806,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,952,101,286 -5,006,538,881 -5,061,077,196 -5,115,665,871
IV. Tài sản dở dang dài hạn 340,984,126,876 375,271,400,364 227,666,019,750 214,780,044,870
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 340,984,126,876 375,271,400,364 227,666,019,750 214,780,044,870
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,062,975,589,923 1,095,703,214,580 1,119,250,123,125 1,258,225,358,514
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,057,975,589,923 1,090,703,214,580 1,114,250,123,125 1,253,225,358,514
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 227,545,368,929 220,151,693,373 248,548,801,203 266,456,713,640
1. Chi phí trả trước dài hạn 155,055,135,450 150,182,242,824 150,513,191,533 149,044,176,420
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 17,182,150,059 17,058,498,164 17,058,498,164 38,905,004,860
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 55,308,083,420 52,910,952,385 80,977,111,506 78,507,532,360
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,979,181,304,328 3,625,784,593,773 4,133,596,106,039 6,039,827,759,549
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,177,745,703,595 1,737,251,907,550 2,180,338,398,625 3,915,178,410,010
I. Nợ ngắn hạn 340,416,724,464 398,352,485,373 444,627,789,121 2,059,004,485,041
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,531,567,192 17,352,602,340 38,595,875,512 11,925,569,605
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,164,917,360 4,454,683,628 92,044,002 550,116,416,032
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,972,242,549 38,738,910,904 36,866,859,449 5,382,802,985
4. Phải trả người lao động 2,975,172,525 1,420,395,847 1,794,405,470 2,282,042,661
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,150,788,065 56,408,792,558 88,978,464,231 88,594,580,217
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 128,792,760
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,405,180,269 2,749,810,264 978,069,423 2,466,992,064
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,976,388,958 80,760,452,981 79,273,241,695 82,058,429,332
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 180,136,856,776 176,388,861,280 177,933,824,210 1,296,090,741,295
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 46,287,000 20,651,801 57,681,359 43,121,520
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,057,323,770 20,057,323,770 20,057,323,770 19,914,996,570
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 837,328,979,131 1,338,899,422,177 1,735,710,609,504 1,856,173,924,969
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 82,186,247,720 82,156,247,720 82,156,247,720 82,156,247,720
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 681,337,582,864 1,182,571,171,905 1,578,866,404,781 1,696,955,513,767
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 73,805,148,547 74,172,002,552 74,687,957,003 77,062,163,482
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,801,435,600,733 1,888,532,686,223 1,953,257,707,414 2,124,649,349,539
I. Vốn chủ sở hữu 1,801,435,600,733 1,888,532,686,223 1,953,257,707,414 2,124,649,349,539
1. Vốn góp của chủ sở hữu 890,982,480,000 890,982,480,000 890,982,480,000 890,982,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 890,982,480,000 890,982,480,000 890,982,480,000 890,982,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 79,884,523,490 79,884,523,490 79,884,523,490 79,884,523,490
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,611,007,635 13,303,978,497 13,303,978,497 13,303,978,497
5. Cổ phiếu quỹ -35,861,096,800 -35,861,096,800 -35,861,096,800 -35,861,096,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,222,015,923 26,656,542,449 26,656,542,449 26,607,957,739
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 587,398,219 600,394,794 600,394,794 587,398,219
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 431,413,288,832 451,438,677,270 514,675,878,222 656,656,380,179
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,746,405,994 151,483,003,170 183,380,158,096 94,182,315,290
- LNST chưa phân phối kỳ này 407,666,882,838 299,955,674,100 331,295,720,126 562,474,064,889
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 396,595,983,434 461,527,186,523 463,015,006,762 492,487,728,215
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,979,181,304,328 3,625,784,593,773 4,133,596,106,039 6,039,827,759,549
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.