TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,176,339,787,490 |
1,031,084,827,337 |
936,385,843,656 |
1,010,922,381,035 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
271,272,865,376 |
248,779,823,918 |
67,242,992,545 |
64,843,710,285 |
|
1. Tiền |
46,272,865,376 |
98,779,823,918 |
47,242,992,545 |
54,843,710,285 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
225,000,000,000 |
150,000,000,000 |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
112,452,800,000 |
73,000,000,000 |
176,300,000,000 |
251,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,532,736,844 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-379,936,844 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
111,300,000,000 |
73,000,000,000 |
176,300,000,000 |
251,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
295,062,515,167 |
248,339,043,801 |
264,965,470,307 |
290,531,436,712 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
247,015,200,965 |
176,004,537,227 |
184,300,742,620 |
205,957,904,740 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,786,828,766 |
24,886,610,294 |
24,047,374,189 |
35,302,848,986 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
2,000,000,000 |
10,883,980,000 |
18,083,980,000 |
24,787,600,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,711,862,178 |
50,200,940,193 |
44,059,218,905 |
28,460,120,887 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,451,376,742 |
-13,637,023,913 |
-5,525,845,407 |
-3,977,037,901 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
492,074,917,415 |
456,457,481,071 |
424,349,426,301 |
400,305,829,135 |
|
1. Hàng tồn kho |
493,805,074,580 |
458,187,638,236 |
428,268,748,050 |
404,225,150,884 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,730,157,165 |
-1,730,157,165 |
-3,919,321,749 |
-3,919,321,749 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,476,689,532 |
4,508,478,547 |
3,527,954,503 |
3,941,404,903 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,155,165,762 |
2,107,617,072 |
1,237,065,582 |
1,627,672,939 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,321,523,770 |
2,400,861,475 |
2,290,888,921 |
2,313,731,964 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,118,360,467,816 |
1,133,105,628,709 |
1,160,845,081,640 |
1,178,111,813,093 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
50,244,740 |
50,244,740 |
50,244,740 |
50,244,740 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
50,244,740 |
50,244,740 |
50,244,740 |
50,244,740 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
509,799,233,736 |
510,542,500,392 |
502,780,174,955 |
499,763,870,845 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
436,217,826,957 |
437,209,140,192 |
429,685,378,562 |
426,705,265,713 |
|
- Nguyên giá |
900,574,257,505 |
914,522,789,054 |
921,860,260,102 |
933,302,034,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-464,356,430,548 |
-477,313,648,862 |
-492,174,881,540 |
-506,596,769,274 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
73,581,406,779 |
73,333,360,200 |
73,094,796,393 |
73,058,605,132 |
|
- Nguyên giá |
98,719,023,019 |
98,719,023,019 |
98,719,023,019 |
98,907,670,219 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,137,616,240 |
-25,385,662,819 |
-25,624,226,626 |
-25,849,065,087 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
519,462,645,260 |
515,962,663,408 |
555,208,954,558 |
574,300,589,224 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
519,462,645,260 |
515,962,663,408 |
555,208,954,558 |
574,300,589,224 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
50,962,461,050 |
71,286,634,700 |
71,286,717,350 |
71,286,717,350 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
50,621,446,700 |
70,948,582,700 |
70,948,582,700 |
70,948,582,700 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
617,550,000 |
617,550,000 |
617,550,000 |
617,550,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-276,535,650 |
-279,498,000 |
-279,415,350 |
-279,415,350 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
38,085,883,030 |
35,263,585,469 |
31,518,990,037 |
32,710,390,934 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
38,085,883,030 |
35,263,585,469 |
31,518,990,037 |
32,710,390,934 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,294,700,255,306 |
2,164,190,456,046 |
2,097,230,925,296 |
2,189,034,194,128 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
500,290,192,302 |
317,179,087,770 |
327,110,925,898 |
363,124,628,685 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
408,638,192,302 |
317,179,087,770 |
327,110,925,898 |
363,124,628,685 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
92,712,787,659 |
27,740,435,112 |
61,597,266,190 |
61,684,834,481 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
25,374,390,853 |
24,756,308,190 |
24,599,575,564 |
25,114,365,909 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,616,861,640 |
19,833,282,923 |
19,600,063,622 |
18,847,946,167 |
|
4. Phải trả người lao động |
36,173,686,395 |
23,428,069,418 |
24,509,633,493 |
31,561,994,600 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
41,030,737,890 |
32,929,564,859 |
42,754,931,323 |
37,268,895,417 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
19,881,605,080 |
27,164,210,569 |
34,488,528,280 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,794,695,249 |
3,129,814,680 |
2,943,851,343 |
4,811,173,600 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
172,142,789,243 |
156,495,025,095 |
93,600,000,000 |
131,029,213,561 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
16,792,243,373 |
8,984,982,413 |
30,341,393,794 |
18,317,676,670 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
91,652,000,000 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
91,652,000,000 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,794,410,063,004 |
1,847,011,368,276 |
1,770,119,999,398 |
1,825,909,565,443 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,794,410,063,004 |
1,847,011,368,276 |
1,770,119,999,398 |
1,825,909,565,443 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
667,053,700,000 |
667,053,700,000 |
667,053,700,000 |
667,053,700,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
667,053,700,000 |
667,053,700,000 |
667,053,700,000 |
667,053,700,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
507,368,247,904 |
507,368,247,904 |
507,368,247,904 |
507,368,247,904 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
2,420,789,142 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-358,600,000 |
-358,600,000 |
-358,600,000 |
-358,600,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
420,501,550,420 |
420,501,550,420 |
484,238,474,832 |
474,892,131,290 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
197,424,375,538 |
250,025,680,810 |
109,397,387,520 |
174,533,297,107 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
197,009,468,185 |
52,601,305,272 |
107,774,118,540 |
172,910,028,127 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
414,907,353 |
197,424,375,538 |
1,623,268,980 |
1,623,268,980 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,294,700,255,306 |
2,164,190,456,046 |
2,097,230,925,296 |
2,189,034,194,128 |
|