TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,718,985,849,240 |
4,911,694,514,473 |
5,454,988,204,730 |
5,427,797,708,206 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
459,991,759,867 |
308,034,506,796 |
539,544,086,322 |
400,698,247,524 |
|
1. Tiền |
373,856,906,307 |
279,020,870,382 |
363,286,232,762 |
320,684,611,110 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
86,134,853,560 |
29,013,636,414 |
176,257,853,560 |
80,013,636,414 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
204,636,636,414 |
319,142,853,560 |
920,783,636,414 |
1,071,875,353,560 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
204,636,636,414 |
319,142,853,560 |
920,783,636,414 |
1,071,875,353,560 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,419,924,253,314 |
2,632,425,658,421 |
2,444,644,776,610 |
2,409,600,462,126 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,538,030,076,817 |
1,686,641,119,914 |
1,405,971,316,412 |
1,329,811,910,107 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
852,831,045,823 |
797,483,327,458 |
968,911,454,321 |
974,977,854,560 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
87,110,384,267 |
206,348,464,642 |
127,557,953,304 |
162,606,644,886 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-58,047,253,593 |
-58,047,253,593 |
-57,795,947,427 |
-57,795,947,427 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,606,839,042,985 |
1,609,151,619,264 |
1,507,786,406,159 |
1,504,424,738,202 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,608,595,673,982 |
1,610,908,250,261 |
1,557,292,465,042 |
1,553,930,797,085 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,756,630,997 |
-1,756,630,997 |
-49,506,058,883 |
-49,506,058,883 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
27,594,156,660 |
42,939,876,432 |
42,229,299,225 |
41,198,906,794 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,546,287,328 |
1,248,559,157 |
1,580,367,271 |
1,375,112,418 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,045,559,937 |
41,689,007,880 |
40,648,931,954 |
39,823,794,376 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,309,395 |
2,309,395 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,821,171,130,097 |
2,383,969,801,664 |
2,271,338,358,328 |
2,099,356,840,171 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
13,700,983,081 |
26,803,943,081 |
27,232,530,450 |
27,111,155,450 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
13,700,983,081 |
26,803,943,081 |
27,232,530,450 |
27,111,155,450 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,199,149,701,221 |
1,206,579,709,569 |
1,175,177,229,436 |
1,145,463,994,713 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
735,902,593,427 |
752,948,484,266 |
705,627,520,365 |
687,198,103,692 |
|
- Nguyên giá |
1,102,082,127,884 |
1,137,580,529,702 |
1,106,919,156,211 |
1,112,749,221,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-366,179,534,457 |
-384,632,045,436 |
-401,291,635,846 |
-425,551,117,519 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
267,062,557,522 |
258,351,458,669 |
281,194,529,935 |
270,815,495,523 |
|
- Nguyên giá |
336,374,977,441 |
336,374,977,441 |
366,218,243,505 |
360,700,853,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-69,312,419,919 |
-78,023,518,772 |
-85,023,713,570 |
-89,885,357,982 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
196,184,550,272 |
195,279,766,634 |
188,355,179,136 |
187,450,395,498 |
|
- Nguyên giá |
211,966,958,707 |
211,966,958,707 |
205,947,154,847 |
205,947,154,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,782,408,435 |
-16,687,192,073 |
-17,591,975,711 |
-18,496,759,349 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
138,777,485,128 |
137,025,803,406 |
134,465,414,751 |
131,905,026,098 |
|
- Nguyên giá |
177,708,628,749 |
178,508,801,476 |
178,508,801,476 |
178,508,801,476 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,931,143,621 |
-41,482,998,070 |
-44,043,386,725 |
-46,603,775,378 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
371,411,028,724 |
611,354,104,213 |
641,256,298,363 |
643,899,527,100 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
371,411,028,724 |
611,354,104,213 |
641,256,298,363 |
643,899,527,100 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,080,180,000,000 |
386,830,000,000 |
266,770,000,000 |
140,120,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,080,180,000,000 |
386,830,000,000 |
266,770,000,000 |
140,120,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,951,931,943 |
15,376,241,395 |
26,436,885,328 |
10,857,136,810 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,818,006,502 |
15,242,315,954 |
12,937,633,187 |
10,723,211,369 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
133,925,441 |
133,925,441 |
133,925,441 |
133,925,441 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
13,365,326,700 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,540,156,979,337 |
7,295,664,316,137 |
7,726,326,563,058 |
7,527,154,548,377 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,614,015,380,839 |
4,323,084,672,109 |
4,717,489,028,131 |
4,507,358,589,272 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,132,629,749,533 |
3,860,183,503,688 |
4,268,450,169,569 |
4,086,789,590,091 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
389,654,629,120 |
135,305,266,409 |
219,768,591,791 |
300,321,049,328 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
93,413,077,104 |
76,556,028,581 |
127,041,884,478 |
101,355,268,553 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,804,852,648 |
11,715,555,947 |
16,853,564,864 |
10,033,654,297 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,878,477,986 |
24,076,881,944 |
41,488,836,932 |
23,874,061,407 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
919,715,221 |
4,169,715,221 |
169,715,221 |
169,715,221 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
105,929,192 |
105,929,192 |
105,929,192 |
105,929,192 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,624,935,392 |
49,374,462,516 |
44,157,678,074 |
19,453,252,666 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,576,622,588,993 |
3,550,274,120,001 |
3,810,258,425,140 |
3,622,971,115,550 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,605,543,877 |
8,605,543,877 |
8,605,543,877 |
8,505,543,877 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
481,385,631,306 |
462,901,168,421 |
449,038,858,562 |
420,568,999,181 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
481,372,486,437 |
462,888,023,552 |
449,025,713,693 |
420,568,999,181 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
13,144,869 |
13,144,869 |
13,144,869 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,926,141,598,498 |
2,972,579,644,028 |
3,008,837,534,927 |
3,019,795,959,105 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,926,141,598,498 |
2,958,370,648,228 |
2,992,628,539,127 |
3,013,060,304,605 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
2,276,446,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
17,060,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
62,649,640,000 |
62,649,640,000 |
62,649,640,000 |
62,649,640,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,421,898,433 |
37,421,898,433 |
37,421,898,433 |
37,421,898,433 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
6,491,811,794 |
6,491,811,794 |
6,491,811,794 |
6,491,811,794 |
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
6,491,811,794 |
6,491,811,794 |
6,491,811,794 |
6,491,811,794 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
379,183,324,664 |
407,707,312,438 |
438,323,373,117 |
456,491,532,179 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,658,144,368 |
65,182,132,142 |
95,798,192,821 |
18,922,495,432 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
342,525,180,296 |
342,525,180,296 |
342,525,180,296 |
437,569,036,747 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
140,396,331,813 |
144,101,393,769 |
147,743,223,989 |
150,006,830,405 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
14,208,995,800 |
16,208,995,800 |
6,735,654,500 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
14,208,995,800 |
16,208,995,800 |
6,735,654,500 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,540,156,979,337 |
7,295,664,316,137 |
7,726,326,563,058 |
7,527,154,548,377 |
|