TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,673,887,609,857 |
3,255,458,637,221 |
3,210,836,024,522 |
3,249,809,169,106 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
704,732,471,378 |
595,397,914,136 |
718,780,167,903 |
361,465,692,755 |
|
1. Tiền |
255,641,034,455 |
161,969,772,171 |
310,048,657,302 |
199,672,107,038 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
449,091,436,923 |
433,428,141,965 |
408,731,510,601 |
161,793,585,717 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,259,959,157,420 |
1,019,294,502,242 |
1,022,103,343,241 |
1,435,532,955,357 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,259,959,157,420 |
1,019,294,502,242 |
1,022,103,343,241 |
1,435,532,955,357 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
963,828,883,300 |
940,282,259,007 |
849,117,730,501 |
765,870,583,579 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
403,899,892,623 |
418,139,463,055 |
426,068,437,331 |
449,542,181,533 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
167,838,241,857 |
176,464,573,303 |
91,341,842,818 |
148,157,983,791 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
138,097,709,455 |
107,802,966,431 |
71,957,057,386 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
264,449,794,503 |
248,090,545,622 |
270,503,574,689 |
180,250,141,886 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,520,067,898 |
-18,278,602,164 |
-18,816,494,483 |
-20,143,036,391 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
8,063,312,760 |
8,063,312,760 |
8,063,312,760 |
8,063,312,760 |
|
IV. Hàng tồn kho |
684,621,163,001 |
635,178,765,279 |
539,552,961,679 |
604,213,069,062 |
|
1. Hàng tồn kho |
684,848,374,704 |
635,405,976,982 |
539,780,173,382 |
604,440,280,765 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-227,211,703 |
-227,211,703 |
-227,211,703 |
-227,211,703 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
60,745,934,758 |
65,305,196,557 |
81,281,821,198 |
82,726,868,353 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,133,972,323 |
3,570,802,793 |
10,431,697,046 |
37,074,980,196 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
55,669,674,062 |
61,370,434,314 |
70,449,444,826 |
44,069,127,001 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,942,288,373 |
363,959,450 |
400,679,326 |
1,582,761,156 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,858,591,521,638 |
11,027,568,620,149 |
11,400,182,209,777 |
11,659,824,201,255 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
38,564,805,980 |
38,887,750,542 |
54,698,031,134 |
157,586,797,392 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,352,018,928 |
6,374,963,490 |
12,604,335,707 |
12,756,042,627 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
528,040,011 |
528,040,011 |
756,754,829 |
756,754,829 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
31,890,900,183 |
32,190,900,183 |
44,484,496,174 |
144,431,859,998 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-206,153,142 |
-206,153,142 |
-3,147,555,576 |
-357,860,062 |
|
II.Tài sản cố định |
6,222,617,708,115 |
6,195,418,159,929 |
6,139,054,857,677 |
6,064,118,236,832 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,151,206,166,795 |
4,137,490,168,235 |
4,088,029,481,669 |
4,016,191,994,884 |
|
- Nguyên giá |
7,423,197,651,206 |
7,496,536,391,346 |
7,530,328,263,169 |
7,545,139,423,781 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,271,991,484,411 |
-3,359,046,223,111 |
-3,442,298,781,500 |
-3,528,947,428,897 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,071,411,541,320 |
2,057,927,991,694 |
2,051,025,376,008 |
2,047,926,241,948 |
|
- Nguyên giá |
2,487,124,474,495 |
2,487,046,502,929 |
2,493,887,261,661 |
2,504,114,508,588 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-415,712,933,175 |
-429,118,511,235 |
-442,861,885,653 |
-456,188,266,640 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
124,112,417,385 |
122,474,531,960 |
120,836,646,535 |
119,198,761,110 |
|
- Nguyên giá |
158,596,007,375 |
158,596,007,375 |
158,596,007,375 |
158,596,007,375 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,483,589,990 |
-36,121,475,415 |
-37,759,360,840 |
-39,397,246,265 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,174,703,179,968 |
3,257,504,600,294 |
3,702,500,250,272 |
3,928,173,273,325 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,174,703,179,968 |
3,257,504,600,294 |
3,702,500,250,272 |
3,928,173,273,325 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
810,575,236,903 |
857,356,995,011 |
827,951,592,389 |
836,491,822,092 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
706,676,473,805 |
712,324,831,913 |
682,954,543,161 |
690,362,631,445 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
107,892,259,784 |
148,755,659,784 |
148,595,659,784 |
148,595,659,784 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,833,496,686 |
-4,563,496,686 |
-3,598,610,556 |
-2,466,469,137 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
840,000,000 |
840,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
488,018,173,287 |
555,926,582,413 |
555,140,831,770 |
554,255,310,504 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
453,292,064,306 |
522,658,807,838 |
523,814,965,066 |
524,594,496,946 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,158,586,229 |
10,158,586,229 |
9,790,768,530 |
9,790,768,530 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
10,348,091,923 |
10,435,370,243 |
10,406,892,796 |
10,287,452,376 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
14,219,430,829 |
12,673,818,103 |
11,128,205,378 |
9,582,592,652 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,532,479,131,495 |
14,283,027,257,370 |
14,611,018,234,299 |
14,909,633,370,361 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,398,770,148,824 |
9,941,539,338,335 |
10,232,213,697,136 |
10,440,232,355,106 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,838,465,414,772 |
1,401,262,111,147 |
1,596,890,604,619 |
1,436,230,950,434 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
217,564,274,709 |
234,114,290,983 |
293,787,131,723 |
227,792,662,567 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
43,509,232,026 |
30,120,034,665 |
102,523,627,379 |
111,562,775,003 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
60,103,370,413 |
89,164,013,737 |
85,458,841,165 |
59,989,252,038 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,971,713,075 |
21,945,158,687 |
34,894,362,114 |
22,822,803,268 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
21,681,708,153 |
28,637,779,639 |
30,963,402,464 |
21,309,620,394 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
225,842,508,769 |
183,880,525,097 |
161,511,434,598 |
324,823,465,135 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
319,909,629,100 |
189,495,579,173 |
265,703,984,690 |
173,531,875,171 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
801,331,874,255 |
528,871,104,654 |
585,299,400,621 |
473,313,247,629 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
42,982,704,237 |
42,982,704,237 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
85,568,400,035 |
52,050,920,275 |
36,748,419,865 |
21,085,249,229 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
8,560,304,734,052 |
8,540,277,227,188 |
8,635,323,092,517 |
9,004,001,404,672 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
101,906,146,833 |
91,763,610,472 |
100,358,684,583 |
150,247,619,530 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,146,513,584 |
1,146,513,584 |
1,236,513,584 |
1,236,513,584 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,983,178,564,685 |
6,010,199,847,752 |
6,140,464,696,156 |
6,378,073,681,284 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,356,056,983 |
8,158,690,886 |
8,222,690,886 |
8,185,106,902 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,252,781,477,381 |
2,239,013,792,384 |
2,169,129,906,033 |
2,232,757,390,861 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
42,307,096,908 |
26,365,894,432 |
19,203,643,744 |
20,794,134,980 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
163,628,877,678 |
163,628,877,678 |
196,706,957,531 |
212,706,957,531 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,133,708,982,671 |
4,341,487,919,035 |
4,378,804,537,163 |
4,469,401,015,255 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,133,708,982,671 |
4,341,487,919,035 |
4,378,804,537,163 |
4,469,401,015,255 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
3,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
3,000,000,000,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
41,896,673,847 |
41,896,673,847 |
41,896,673,847 |
41,896,673,847 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
2,748,559,983 |
2,748,559,983 |
18,048,559,983 |
18,048,559,983 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-25,500 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-59,296,653,028 |
-59,296,653,028 |
-59,296,653,028 |
-42,360,582,551 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
209,721,921,204 |
209,721,921,204 |
200,864,674,593 |
208,929,141,893 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
179,096,714,305 |
345,329,471,356 |
397,207,898,240 |
459,921,403,108 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
117,344,604,206 |
213,742,683,219 |
251,524,006,674 |
53,064,962,155 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
61,752,110,099 |
131,586,788,137 |
145,683,891,566 |
406,856,440,953 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
759,541,766,360 |
801,087,945,673 |
780,083,383,528 |
782,965,844,475 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,532,479,131,495 |
14,283,027,257,370 |
14,611,018,234,299 |
14,909,633,370,361 |
|