MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng công ty IDICO - Công ty Cổ phần (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,673,887,609,857 3,255,458,637,221 3,210,836,024,522 3,249,809,169,106
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 704,732,471,378 595,397,914,136 718,780,167,903 361,465,692,755
1. Tiền 255,641,034,455 161,969,772,171 310,048,657,302 199,672,107,038
2. Các khoản tương đương tiền 449,091,436,923 433,428,141,965 408,731,510,601 161,793,585,717
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,259,959,157,420 1,019,294,502,242 1,022,103,343,241 1,435,532,955,357
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,259,959,157,420 1,019,294,502,242 1,022,103,343,241 1,435,532,955,357
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 963,828,883,300 940,282,259,007 849,117,730,501 765,870,583,579
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 403,899,892,623 418,139,463,055 426,068,437,331 449,542,181,533
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 167,838,241,857 176,464,573,303 91,341,842,818 148,157,983,791
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 138,097,709,455 107,802,966,431 71,957,057,386
6. Phải thu ngắn hạn khác 264,449,794,503 248,090,545,622 270,503,574,689 180,250,141,886
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,520,067,898 -18,278,602,164 -18,816,494,483 -20,143,036,391
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 8,063,312,760 8,063,312,760 8,063,312,760 8,063,312,760
IV. Hàng tồn kho 684,621,163,001 635,178,765,279 539,552,961,679 604,213,069,062
1. Hàng tồn kho 684,848,374,704 635,405,976,982 539,780,173,382 604,440,280,765
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -227,211,703 -227,211,703 -227,211,703 -227,211,703
V.Tài sản ngắn hạn khác 60,745,934,758 65,305,196,557 81,281,821,198 82,726,868,353
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,133,972,323 3,570,802,793 10,431,697,046 37,074,980,196
2. Thuế GTGT được khấu trừ 55,669,674,062 61,370,434,314 70,449,444,826 44,069,127,001
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,942,288,373 363,959,450 400,679,326 1,582,761,156
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 10,858,591,521,638 11,027,568,620,149 11,400,182,209,777 11,659,824,201,255
I. Các khoản phải thu dài hạn 38,564,805,980 38,887,750,542 54,698,031,134 157,586,797,392
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,352,018,928 6,374,963,490 12,604,335,707 12,756,042,627
2. Trả trước cho người bán dài hạn 528,040,011 528,040,011 756,754,829 756,754,829
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 31,890,900,183 32,190,900,183 44,484,496,174 144,431,859,998
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -206,153,142 -206,153,142 -3,147,555,576 -357,860,062
II.Tài sản cố định 6,222,617,708,115 6,195,418,159,929 6,139,054,857,677 6,064,118,236,832
1. Tài sản cố định hữu hình 4,151,206,166,795 4,137,490,168,235 4,088,029,481,669 4,016,191,994,884
- Nguyên giá 7,423,197,651,206 7,496,536,391,346 7,530,328,263,169 7,545,139,423,781
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,271,991,484,411 -3,359,046,223,111 -3,442,298,781,500 -3,528,947,428,897
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,071,411,541,320 2,057,927,991,694 2,051,025,376,008 2,047,926,241,948
- Nguyên giá 2,487,124,474,495 2,487,046,502,929 2,493,887,261,661 2,504,114,508,588
- Giá trị hao mòn lũy kế -415,712,933,175 -429,118,511,235 -442,861,885,653 -456,188,266,640
III. Bất động sản đầu tư 124,112,417,385 122,474,531,960 120,836,646,535 119,198,761,110
- Nguyên giá 158,596,007,375 158,596,007,375 158,596,007,375 158,596,007,375
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,483,589,990 -36,121,475,415 -37,759,360,840 -39,397,246,265
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,174,703,179,968 3,257,504,600,294 3,702,500,250,272 3,928,173,273,325
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,174,703,179,968 3,257,504,600,294 3,702,500,250,272 3,928,173,273,325
V. Đầu tư tài chính dài hạn 810,575,236,903 857,356,995,011 827,951,592,389 836,491,822,092
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 706,676,473,805 712,324,831,913 682,954,543,161 690,362,631,445
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 107,892,259,784 148,755,659,784 148,595,659,784 148,595,659,784
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,833,496,686 -4,563,496,686 -3,598,610,556 -2,466,469,137
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 840,000,000 840,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 488,018,173,287 555,926,582,413 555,140,831,770 554,255,310,504
1. Chi phí trả trước dài hạn 453,292,064,306 522,658,807,838 523,814,965,066 524,594,496,946
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,158,586,229 10,158,586,229 9,790,768,530 9,790,768,530
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 10,348,091,923 10,435,370,243 10,406,892,796 10,287,452,376
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 14,219,430,829 12,673,818,103 11,128,205,378 9,582,592,652
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14,532,479,131,495 14,283,027,257,370 14,611,018,234,299 14,909,633,370,361
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,398,770,148,824 9,941,539,338,335 10,232,213,697,136 10,440,232,355,106
I. Nợ ngắn hạn 1,838,465,414,772 1,401,262,111,147 1,596,890,604,619 1,436,230,950,434
1. Phải trả người bán ngắn hạn 217,564,274,709 234,114,290,983 293,787,131,723 227,792,662,567
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 43,509,232,026 30,120,034,665 102,523,627,379 111,562,775,003
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 60,103,370,413 89,164,013,737 85,458,841,165 59,989,252,038
4. Phải trả người lao động 19,971,713,075 21,945,158,687 34,894,362,114 22,822,803,268
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,681,708,153 28,637,779,639 30,963,402,464 21,309,620,394
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 225,842,508,769 183,880,525,097 161,511,434,598 324,823,465,135
9. Phải trả ngắn hạn khác 319,909,629,100 189,495,579,173 265,703,984,690 173,531,875,171
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 801,331,874,255 528,871,104,654 585,299,400,621 473,313,247,629
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 42,982,704,237 42,982,704,237
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 85,568,400,035 52,050,920,275 36,748,419,865 21,085,249,229
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 8,560,304,734,052 8,540,277,227,188 8,635,323,092,517 9,004,001,404,672
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 101,906,146,833 91,763,610,472 100,358,684,583 150,247,619,530
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,146,513,584 1,146,513,584 1,236,513,584 1,236,513,584
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,983,178,564,685 6,010,199,847,752 6,140,464,696,156 6,378,073,681,284
7. Phải trả dài hạn khác 15,356,056,983 8,158,690,886 8,222,690,886 8,185,106,902
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,252,781,477,381 2,239,013,792,384 2,169,129,906,033 2,232,757,390,861
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 42,307,096,908 26,365,894,432 19,203,643,744 20,794,134,980
12. Dự phòng phải trả dài hạn 163,628,877,678 163,628,877,678 196,706,957,531 212,706,957,531
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,133,708,982,671 4,341,487,919,035 4,378,804,537,163 4,469,401,015,255
I. Vốn chủ sở hữu 4,133,708,982,671 4,341,487,919,035 4,378,804,537,163 4,469,401,015,255
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,000,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 41,896,673,847 41,896,673,847 41,896,673,847 41,896,673,847
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 2,748,559,983 2,748,559,983 18,048,559,983 18,048,559,983
5. Cổ phiếu quỹ -25,500
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -59,296,653,028 -59,296,653,028 -59,296,653,028 -42,360,582,551
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 209,721,921,204 209,721,921,204 200,864,674,593 208,929,141,893
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 179,096,714,305 345,329,471,356 397,207,898,240 459,921,403,108
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 117,344,604,206 213,742,683,219 251,524,006,674 53,064,962,155
- LNST chưa phân phối kỳ này 61,752,110,099 131,586,788,137 145,683,891,566 406,856,440,953
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 759,541,766,360 801,087,945,673 780,083,383,528 782,965,844,475
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 14,532,479,131,495 14,283,027,257,370 14,611,018,234,299 14,909,633,370,361
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.