MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,266,676,745,436 19,573,264,152,251 23,640,087,047,595 20,696,207,090,383
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 110,385,443,717 102,153,803,159 145,897,338,191 131,666,861,505
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,156,291,301,719 19,471,110,349,092 23,494,189,709,404 20,564,540,228,878
4. Giá vốn hàng bán 20,991,287,883,399 20,298,693,236,700 21,534,967,339,537 19,635,179,626,934
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 165,003,418,320 -827,582,887,608 1,959,222,369,867 929,360,601,944
6. Doanh thu hoạt động tài chính 185,667,184,643 945,739,974,303 366,198,292,334 92,608,534,761
7. Chi phí tài chính 1,463,802,972,674 1,023,506,749,799 773,455,179,904 723,095,750,389
- Trong đó: Chi phí lãi vay 305,149,049,221 371,444,489,085 386,074,653,376 391,027,712,064
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 30,916,177,176 -65,838,373,647 34,519,090,453 29,141,510,889
9. Chi phí bán hàng 850,659,115,749 1,057,301,999,711 1,047,608,743,054 959,386,188,296
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 503,338,310,497 518,238,320,150 481,656,788,707 496,692,264,429
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,436,213,618,781 -2,546,728,356,612 57,219,040,989 -1,128,063,555,520
12. Thu nhập khác 24,108,519,941 89,579,829,775 35,978,081,477 37,011,936,099
13. Chi phí khác 59,888,084,376 60,617,982,685 73,876,173,449 126,693,461,538
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -35,779,564,435 28,961,847,090 -37,898,091,972 -89,681,525,439
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,471,993,183,216 -2,517,766,509,522 19,320,949,017 -1,217,745,080,959
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 78,668,733,998 92,797,318,884 57,423,336,526 81,067,186,197
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4,155,051,494 -24,922,494,796 -766,070,002 -4,159,528,086
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,546,506,865,720 -2,585,641,333,610 -37,336,317,507 -1,294,652,739,070
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,622,801,185,289 -2,662,181,012,584 -103,646,686,737 -1,362,365,792,884
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 76,294,319,569 76,539,678,974 66,310,369,230 67,713,053,814
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,184 -1,202 -47 -615
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.