MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Công nghệ HVC (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,170,667,802 76,736,348,374 104,319,961,649 116,566,331,840
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,170,667,802 76,736,348,374 104,319,961,649 116,566,331,840
4. Giá vốn hàng bán 22,249,449,936 66,087,761,242 87,069,244,740 97,091,036,144
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,921,217,866 10,648,587,132 17,250,716,909 19,475,295,696
6. Doanh thu hoạt động tài chính 809,194,180 683,865,315 337,221,628 475,075,452
7. Chi phí tài chính 151,559,417 74,933,076 97,818,138 8,157,567
- Trong đó: Chi phí lãi vay 138,143,046 74,933,076 67,045,806
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -34,612,363 -2,695,123 -21,592,560
9. Chi phí bán hàng 160,821,101 504,233,319 45,136,710 2,194,549,282
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,991,047,961 8,283,694,790 5,808,980,666 5,322,031,705
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 426,983,567 2,434,978,899 11,633,307,900 12,404,040,035
12. Thu nhập khác 401,469,225 185,546,968 57,146,139 263,345,205
13. Chi phí khác 36,611,974 52,542,315 173,827,037 248,740,615
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 364,857,251 133,004,653 -116,680,898 14,604,590
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 791,840,818 2,567,983,552 11,516,627,002 12,418,644,624
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 264,323,796 307,352,737 2,326,903,176 2,575,100,469
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 527,517,022 2,260,630,815 9,189,723,826 9,843,544,155
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 551,052,987 2,136,786,219 9,132,685,066 9,829,186,550
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -23,535,965 123,844,596 57,038,760 14,357,605
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 14 53 225
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 14 53 225
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.