1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,170,667,802 |
76,736,348,374 |
104,319,961,649 |
116,566,331,840 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,170,667,802 |
76,736,348,374 |
104,319,961,649 |
116,566,331,840 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,249,449,936 |
66,087,761,242 |
87,069,244,740 |
97,091,036,144 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,921,217,866 |
10,648,587,132 |
17,250,716,909 |
19,475,295,696 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
809,194,180 |
683,865,315 |
337,221,628 |
475,075,452 |
|
7. Chi phí tài chính |
151,559,417 |
74,933,076 |
97,818,138 |
8,157,567 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
138,143,046 |
74,933,076 |
67,045,806 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-34,612,363 |
-2,695,123 |
-21,592,560 |
|
9. Chi phí bán hàng |
160,821,101 |
504,233,319 |
45,136,710 |
2,194,549,282 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,991,047,961 |
8,283,694,790 |
5,808,980,666 |
5,322,031,705 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
426,983,567 |
2,434,978,899 |
11,633,307,900 |
12,404,040,035 |
|
12. Thu nhập khác |
401,469,225 |
185,546,968 |
57,146,139 |
263,345,205 |
|
13. Chi phí khác |
36,611,974 |
52,542,315 |
173,827,037 |
248,740,615 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
364,857,251 |
133,004,653 |
-116,680,898 |
14,604,590 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
791,840,818 |
2,567,983,552 |
11,516,627,002 |
12,418,644,624 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
264,323,796 |
307,352,737 |
2,326,903,176 |
2,575,100,469 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
527,517,022 |
2,260,630,815 |
9,189,723,826 |
9,843,544,155 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
551,052,987 |
2,136,786,219 |
9,132,685,066 |
9,829,186,550 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-23,535,965 |
123,844,596 |
57,038,760 |
14,357,605 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
14 |
53 |
225 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
14 |
53 |
225 |
|
|