TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,300,891,412,667 |
3,181,497,329,496 |
2,851,208,018,093 |
2,917,443,757,927 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
784,068,909,071 |
953,430,125,623 |
978,643,224,333 |
1,044,206,834,534 |
|
1. Tiền |
784,066,542,965 |
936,427,741,777 |
972,452,073,796 |
1,038,015,665,990 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,366,106 |
17,002,383,846 |
6,191,150,537 |
6,191,168,544 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
596,530,000,000 |
190,210,000,000 |
283,710,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
359,320,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
237,210,000,000 |
190,210,000,000 |
283,710,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,326,731,265,286 |
1,481,893,388,016 |
1,564,544,400,504 |
1,428,900,914,262 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
423,893,238,844 |
445,167,907,710 |
485,738,635,184 |
505,023,579,745 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
117,965,825,328 |
56,864,182,754 |
74,376,945,020 |
79,394,938,370 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,339,073,506 |
15,299,000,000 |
15,299,000,000 |
15,299,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,783,803,489,664 |
1,101,651,527,785 |
1,140,089,129,603 |
974,786,699,750 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,270,362,056 |
-137,089,230,233 |
-150,959,309,303 |
-145,603,303,603 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
109,924,050,575 |
80,084,046,479 |
57,490,139,977 |
95,935,334,925 |
|
1. Hàng tồn kho |
109,924,050,575 |
80,084,046,479 |
57,490,139,977 |
95,935,334,925 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
80,167,187,735 |
69,559,769,378 |
60,320,253,279 |
64,690,674,206 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,648,484,269 |
3,813,617,343 |
3,692,417,405 |
11,540,861,107 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
76,457,798,234 |
64,830,309,596 |
56,129,930,642 |
51,913,668,071 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,060,905,232 |
915,842,439 |
497,905,232 |
1,236,145,028 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
8,297,200,064,559 |
8,451,153,584,287 |
8,748,912,889,743 |
8,747,335,656,045 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
124,394,626,536 |
126,747,483,752 |
146,732,400,156 |
161,505,907,819 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
127,544,626,536 |
129,897,483,752 |
149,882,400,156 |
164,655,907,819 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
-3,150,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
5,901,510,275,736 |
5,822,704,380,675 |
5,742,131,977,085 |
5,669,987,930,362 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,752,027,247,417 |
5,676,446,423,627 |
5,598,625,807,436 |
5,529,731,531,983 |
|
- Nguyên giá |
7,489,019,365,347 |
7,491,880,123,432 |
7,485,433,468,059 |
7,491,742,367,563 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,736,992,117,930 |
-1,815,433,699,805 |
-1,886,807,660,623 |
-1,962,010,835,580 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
149,483,028,319 |
146,257,957,048 |
143,506,169,649 |
140,256,398,379 |
|
- Nguyên giá |
197,081,884,864 |
197,908,214,702 |
197,812,411,065 |
197,812,411,065 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,598,856,545 |
-51,650,257,654 |
-54,306,241,416 |
-57,556,012,686 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
944,727,651,441 |
930,432,995,260 |
886,674,900,822 |
881,989,526,296 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
622,753,673,371 |
610,782,218,159 |
555,473,257,625 |
549,425,377,557 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
321,973,978,070 |
319,650,777,101 |
331,201,643,197 |
332,564,148,739 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
261,523,611,422 |
348,812,484,759 |
747,783,778,075 |
768,914,336,517 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
237,723,611,422 |
337,400,017,671 |
723,983,778,075 |
745,114,336,517 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,800,000,000 |
23,800,000,000 |
23,800,000,000 |
23,800,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-12,387,532,912 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,065,043,899,424 |
1,222,456,239,841 |
1,225,589,833,605 |
1,264,937,955,051 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,065,043,899,424 |
1,124,351,838,321 |
1,130,918,422,762 |
1,172,734,990,749 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
98,104,401,520 |
94,671,410,843 |
92,202,964,302 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,598,091,477,226 |
11,632,650,913,783 |
11,600,120,907,836 |
11,664,779,413,972 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,667,699,782,102 |
7,764,691,590,723 |
7,725,915,324,400 |
7,780,715,711,034 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,150,473,753,334 |
2,678,065,520,437 |
2,221,327,412,830 |
2,577,763,848,733 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
386,111,512,218 |
429,177,116,964 |
392,666,792,726 |
430,324,731,576 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
210,857,275,435 |
204,723,908,327 |
107,123,730,569 |
143,025,320,965 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
81,021,463,593 |
109,614,711,553 |
146,480,604,079 |
142,613,776,014 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,150,902,945 |
37,107,245,732 |
16,662,725,589 |
19,804,863,262 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
129,593,527,831 |
72,170,573,964 |
77,934,899,045 |
112,114,970,620 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,228,786,479 |
1,046,772,671 |
883,211,645 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,032,998,410,398 |
1,524,231,457,595 |
1,140,693,592,664 |
1,290,480,148,031 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
262,937,581,818 |
273,014,273,649 |
303,396,100,000 |
395,411,600,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
3,994,367,078 |
12,519,116,391 |
20,302,147,524 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,803,079,096 |
22,803,079,096 |
22,803,079,096 |
22,803,079,096 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,517,226,028,768 |
5,086,626,070,286 |
5,504,587,911,570 |
5,202,951,862,301 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
95,869,098,537 |
51,352,387,162 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
607,489,916 |
596,268,865 |
2,130,234,246 |
1,596,331,408 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
874,644,029,771 |
486,441,633,245 |
883,526,587,888 |
769,606,152,832 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,603,513,763,622 |
4,561,127,422,717 |
4,484,601,245,440 |
4,341,936,245,440 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
38,460,745,459 |
38,460,745,459 |
38,460,745,459 |
38,460,745,459 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,930,391,695,124 |
3,867,959,323,060 |
3,874,205,583,436 |
3,884,063,702,938 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,930,391,695,124 |
3,867,959,323,060 |
3,874,205,583,436 |
3,884,063,702,938 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,486,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,486,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
3,486,319,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
84,435,444,796 |
84,146,444,796 |
84,082,444,796 |
84,082,444,796 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
125,326,835,329 |
125,326,835,329 |
125,326,835,329 |
125,326,835,329 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
248,978,955,972 |
186,963,943,058 |
193,222,518,789 |
202,868,945,567 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
112,107,264,404 |
47,935,859,377 |
192,294,330,945 |
192,370,324,280 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
136,871,691,568 |
139,028,083,681 |
928,187,844 |
10,498,621,287 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-14,669,190,973 |
-14,797,550,123 |
-14,745,865,478 |
-14,534,172,754 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,598,091,477,226 |
11,632,650,913,783 |
11,600,120,907,836 |
11,664,779,413,972 |
|