MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tasco (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,300,891,412,667 3,181,497,329,496 2,851,208,018,093 2,917,443,757,927
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 784,068,909,071 953,430,125,623 978,643,224,333 1,044,206,834,534
1. Tiền 784,066,542,965 936,427,741,777 972,452,073,796 1,038,015,665,990
2. Các khoản tương đương tiền 2,366,106 17,002,383,846 6,191,150,537 6,191,168,544
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 596,530,000,000 190,210,000,000 283,710,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 359,320,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 237,210,000,000 190,210,000,000 283,710,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,326,731,265,286 1,481,893,388,016 1,564,544,400,504 1,428,900,914,262
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 423,893,238,844 445,167,907,710 485,738,635,184 505,023,579,745
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 117,965,825,328 56,864,182,754 74,376,945,020 79,394,938,370
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,339,073,506 15,299,000,000 15,299,000,000 15,299,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,783,803,489,664 1,101,651,527,785 1,140,089,129,603 974,786,699,750
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,270,362,056 -137,089,230,233 -150,959,309,303 -145,603,303,603
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 109,924,050,575 80,084,046,479 57,490,139,977 95,935,334,925
1. Hàng tồn kho 109,924,050,575 80,084,046,479 57,490,139,977 95,935,334,925
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 80,167,187,735 69,559,769,378 60,320,253,279 64,690,674,206
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,648,484,269 3,813,617,343 3,692,417,405 11,540,861,107
2. Thuế GTGT được khấu trừ 76,457,798,234 64,830,309,596 56,129,930,642 51,913,668,071
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,060,905,232 915,842,439 497,905,232 1,236,145,028
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 8,297,200,064,559 8,451,153,584,287 8,748,912,889,743 8,747,335,656,045
I. Các khoản phải thu dài hạn 124,394,626,536 126,747,483,752 146,732,400,156 161,505,907,819
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 127,544,626,536 129,897,483,752 149,882,400,156 164,655,907,819
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,150,000,000 -3,150,000,000 -3,150,000,000 -3,150,000,000
II.Tài sản cố định 5,901,510,275,736 5,822,704,380,675 5,742,131,977,085 5,669,987,930,362
1. Tài sản cố định hữu hình 5,752,027,247,417 5,676,446,423,627 5,598,625,807,436 5,529,731,531,983
- Nguyên giá 7,489,019,365,347 7,491,880,123,432 7,485,433,468,059 7,491,742,367,563
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,736,992,117,930 -1,815,433,699,805 -1,886,807,660,623 -1,962,010,835,580
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 149,483,028,319 146,257,957,048 143,506,169,649 140,256,398,379
- Nguyên giá 197,081,884,864 197,908,214,702 197,812,411,065 197,812,411,065
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,598,856,545 -51,650,257,654 -54,306,241,416 -57,556,012,686
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 944,727,651,441 930,432,995,260 886,674,900,822 881,989,526,296
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 622,753,673,371 610,782,218,159 555,473,257,625 549,425,377,557
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 321,973,978,070 319,650,777,101 331,201,643,197 332,564,148,739
V. Đầu tư tài chính dài hạn 261,523,611,422 348,812,484,759 747,783,778,075 768,914,336,517
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 237,723,611,422 337,400,017,671 723,983,778,075 745,114,336,517
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,800,000,000 23,800,000,000 23,800,000,000 23,800,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,387,532,912
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,065,043,899,424 1,222,456,239,841 1,225,589,833,605 1,264,937,955,051
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,065,043,899,424 1,124,351,838,321 1,130,918,422,762 1,172,734,990,749
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 98,104,401,520 94,671,410,843 92,202,964,302
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,598,091,477,226 11,632,650,913,783 11,600,120,907,836 11,664,779,413,972
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,667,699,782,102 7,764,691,590,723 7,725,915,324,400 7,780,715,711,034
I. Nợ ngắn hạn 2,150,473,753,334 2,678,065,520,437 2,221,327,412,830 2,577,763,848,733
1. Phải trả người bán ngắn hạn 386,111,512,218 429,177,116,964 392,666,792,726 430,324,731,576
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 210,857,275,435 204,723,908,327 107,123,730,569 143,025,320,965
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 81,021,463,593 109,614,711,553 146,480,604,079 142,613,776,014
4. Phải trả người lao động 24,150,902,945 37,107,245,732 16,662,725,589 19,804,863,262
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 129,593,527,831 72,170,573,964 77,934,899,045 112,114,970,620
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,228,786,479 1,046,772,671 883,211,645
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,032,998,410,398 1,524,231,457,595 1,140,693,592,664 1,290,480,148,031
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 262,937,581,818 273,014,273,649 303,396,100,000 395,411,600,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,994,367,078 12,519,116,391 20,302,147,524
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 22,803,079,096 22,803,079,096 22,803,079,096 22,803,079,096
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,517,226,028,768 5,086,626,070,286 5,504,587,911,570 5,202,951,862,301
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 95,869,098,537 51,352,387,162
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 607,489,916 596,268,865 2,130,234,246 1,596,331,408
7. Phải trả dài hạn khác 874,644,029,771 486,441,633,245 883,526,587,888 769,606,152,832
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,603,513,763,622 4,561,127,422,717 4,484,601,245,440 4,341,936,245,440
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 38,460,745,459 38,460,745,459 38,460,745,459 38,460,745,459
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,930,391,695,124 3,867,959,323,060 3,874,205,583,436 3,884,063,702,938
I. Vốn chủ sở hữu 3,930,391,695,124 3,867,959,323,060 3,874,205,583,436 3,884,063,702,938
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,486,319,650,000 3,486,319,650,000 3,486,319,650,000 3,486,319,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,486,319,650,000 3,486,319,650,000 3,486,319,650,000 3,486,319,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 84,435,444,796 84,146,444,796 84,082,444,796 84,082,444,796
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 125,326,835,329 125,326,835,329 125,326,835,329 125,326,835,329
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 248,978,955,972 186,963,943,058 193,222,518,789 202,868,945,567
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 112,107,264,404 47,935,859,377 192,294,330,945 192,370,324,280
- LNST chưa phân phối kỳ này 136,871,691,568 139,028,083,681 928,187,844 10,498,621,287
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -14,669,190,973 -14,797,550,123 -14,745,865,478 -14,534,172,754
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,598,091,477,226 11,632,650,913,783 11,600,120,907,836 11,664,779,413,972
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.