MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 512,294,919,527 524,846,759,697 588,559,686,333
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,079,077,352 77,571,435,087 151,970,548,947
1. Tiền 11,018,121,873 18,470,266,219 15,098,291,505
2. Các khoản tương đương tiền 41,060,955,479 59,101,168,868 136,872,257,442
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 249,675,000,000 219,675,000,000 210,775,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 249,675,000,000 219,675,000,000 210,775,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 70,650,955,639 89,601,450,262 58,418,969,961
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 96,115,821,798 110,354,815,221 81,117,937,522
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,541,889,465 3,299,629,655 4,115,967,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,848,963,068 7,848,963,068 2,048,963,068
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,916,463,636 18,400,302,147 17,193,633,844
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -58,772,182,328 -50,302,259,829 -46,057,532,173
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 129,302,189,388 126,802,332,698 155,268,012,418
1. Hàng tồn kho 129,616,609,820 127,110,653,487 155,576,333,207
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -314,420,432 -308,320,789 -308,320,789
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,587,697,148 11,196,541,650 12,127,155,007
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 671,117,240 1,387,127,162 1,501,833,927
2. Thuế GTGT được khấu trừ 765,383,558 670,800,947 1,625,321,080
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,151,196,350 9,138,613,541 9,000,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 419,067,949,192 420,073,177,341 420,715,859,485
I. Các khoản phải thu dài hạn 920,750,739 1,171,604,267 1,064,454,267
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 920,750,739 1,171,604,267 1,064,454,267
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 63,788,494,038 59,509,102,484 55,310,111,523
1. Tài sản cố định hữu hình 61,913,100,811 57,695,536,926 53,522,113,803
- Nguyên giá 285,802,170,180 284,291,493,380 285,037,715,365
- Giá trị hao mòn lũy kế -223,889,069,369 -226,595,956,454 -231,515,601,562
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,875,393,227 1,813,565,558 1,787,997,720
- Nguyên giá 5,439,831,562 5,439,831,562 5,539,581,562
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,564,438,335 -3,626,266,004 -3,751,583,842
III. Bất động sản đầu tư 50,875,947,806 50,970,332,805 48,479,257,161
- Nguyên giá 103,267,740,331 104,809,497,131 103,748,535,553
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,391,792,525 -53,839,164,326 -55,269,278,392
IV. Tài sản dở dang dài hạn 104,436,937,785 111,598,597,704 114,850,551,022
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 104,436,937,785 111,598,597,704 114,850,551,022
V. Đầu tư tài chính dài hạn 171,270,409,080 170,558,645,134 175,345,701,029
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 170,147,835,390 169,436,071,444 174,223,127,339
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,122,573,690 1,122,573,690 1,122,573,690
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,775,409,744 26,264,894,947 25,665,784,483
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,652,943,334 23,233,915,695 22,162,889,447
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,122,466,410 3,030,979,252 3,502,895,036
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 931,362,868,719 944,919,937,038 1,009,275,545,818
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 338,793,680,840 358,386,137,022 413,875,012,423
I. Nợ ngắn hạn 197,101,298,513 212,082,670,439 232,370,700,392
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,460,043,947 42,412,336,906 37,315,469,094
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 47,704,960,801 47,871,904,413 58,313,082,308
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,045,917,666 7,884,184,722 12,362,527,805
4. Phải trả người lao động 17,675,415,574 4,693,090,236 12,565,599,634
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 317,437,346 2,047,178,551 3,504,642,796
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,595,664,665 28,122,997,942 13,709,463,470
9. Phải trả ngắn hạn khác 53,433,481,466 54,310,686,445 55,265,759,701
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,837,829,559 12,768,255,560 12,634,704,721
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,244,011,106 2,857,089,281 13,222,180,942
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,786,536,383 9,114,946,383 13,477,269,921
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 141,692,382,327 146,303,466,583 181,504,312,031
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 61,208,842,053 87,504,575,076 92,336,605,410
7. Phải trả dài hạn khác 35,031,845,568 14,421,465,725 22,010,584,016
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 33,690,765,686 32,582,765,686 55,533,172,616
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,831,516,200 1,831,516,200 1,831,516,200
12. Dự phòng phải trả dài hạn 9,929,412,820 9,963,143,896 9,792,433,789
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 592,569,187,879 586,533,800,016 595,400,533,395
I. Vốn chủ sở hữu 592,569,187,879 586,533,800,016 595,400,533,395
1. Vốn góp của chủ sở hữu 262,984,370,000 262,984,370,000 262,984,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 262,984,370,000 262,984,370,000 262,984,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 13,902,280,000 28,902,280,000 28,902,280,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 25,772,723,585 25,772,723,585 28,808,769,892
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 248,258,753,228 226,681,454,089 234,208,967,752
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 186,144,324,101 207,631,333,282 185,373,705,395
- LNST chưa phân phối kỳ này 62,114,429,127 19,050,120,807 48,835,262,357
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 41,651,061,066 42,192,972,342 40,496,145,751
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 931,362,868,719 944,919,937,038 1,009,275,545,818
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.