MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xây lắp Thừa Thiên Huế (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 439,535,805,755 457,530,887,514 425,498,609,104 433,855,093,792
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,178,522,310 40,203,589,425 41,694,883,914 61,362,146,062
1. Tiền 7,278,522,310 14,804,692,063 7,194,883,914 10,962,146,062
2. Các khoản tương đương tiền 26,900,000,000 25,398,897,362 34,500,000,000 50,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 127,790,000,000 130,260,000,000 113,403,358,904 103,380,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 127,790,000,000 130,260,000,000 113,403,358,904 103,380,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 116,980,093,934 105,189,370,846 115,992,582,941 99,712,517,103
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 97,502,593,561 88,319,137,753 123,011,959,619 105,030,848,532
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 27,515,064,900 27,041,452,068 5,428,598,205 8,116,889,098
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,479,950,871 1,348,413,448 1,377,067,448 1,377,067,448
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,287,496,635 15,631,524,610 16,771,596,359 15,786,735,715
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -26,805,012,033 -27,151,157,033 -30,596,638,690 -30,599,023,690
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 148,385,458,973 169,111,737,616 141,057,512,552 155,503,695,024
1. Hàng tồn kho 148,668,584,666 169,394,863,309 141,329,863,320 155,773,565,792
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -283,125,693 -283,125,693 -272,350,768 -269,870,768
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,201,730,538 12,766,189,627 13,350,270,793 13,896,735,603
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,483,620,792 884,732,777 793,430,645 1,779,497,750
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,718,109,746 2,881,456,850 3,201,847,351 2,933,779,473
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 9,000,000,000 9,000,000,000 9,354,992,797 9,183,458,380
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 303,473,116,805 305,596,973,025 330,838,699,774 327,152,411,106
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,694,360,249 2,588,307,202 2,369,937,155 3,164,872,258
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,694,360,249 2,588,307,202 2,369,937,155 3,164,872,258
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 94,179,141,384 91,902,489,218 92,637,266,605 88,712,535,774
1. Tài sản cố định hữu hình 91,431,910,779 89,223,336,294 90,019,941,350 86,157,038,188
- Nguyên giá 267,108,512,895 269,044,671,077 274,244,810,252 274,402,810,252
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,676,602,116 -179,821,334,783 -184,224,868,902 -188,245,772,064
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,747,230,605 2,679,152,924 2,617,325,255 2,555,497,586
- Nguyên giá 5,439,831,562 5,439,831,562 5,439,831,562 5,439,831,562
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,692,600,957 -2,760,678,638 -2,822,506,307 -2,884,333,976
III. Bất động sản đầu tư 43,100,154,888 42,093,610,402 41,154,717,958 40,215,825,514
- Nguyên giá 82,464,396,981 82,464,396,981 82,464,396,981 82,464,396,981
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,364,242,093 -40,370,786,579 -41,309,679,023 -42,248,571,467
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,888,420,109 7,605,709,101 22,710,114,927 22,838,666,632
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,888,420,109 7,605,709,101 22,710,114,927 22,838,666,632
V. Đầu tư tài chính dài hạn 130,763,048,136 135,130,375,865 145,409,552,316 146,154,062,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 129,640,474,446 134,007,802,175 144,286,978,626 145,031,488,710
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,122,573,690 1,122,573,690 1,122,573,690 1,122,573,690
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,847,992,039 26,276,481,237 26,557,110,813 26,066,448,528
1. Chi phí trả trước dài hạn 25,731,703,014 25,123,717,586 25,414,924,822 24,921,821,233
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,116,289,025 1,152,763,651 1,142,185,991 1,144,627,295
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 743,008,922,560 763,127,860,539 756,337,308,878 761,007,504,898
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 323,626,015,521 327,381,453,767 303,486,152,770 292,315,618,626
I. Nợ ngắn hạn 240,958,286,020 245,467,332,157 222,016,805,997 210,197,655,291
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,830,348,480 53,863,004,774 60,223,237,412 50,939,273,793
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,956,427,973 38,902,906,498 27,427,560,622 53,185,375,515
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,826,221,099 13,623,544,052 7,623,600,803 6,098,270,452
4. Phải trả người lao động 11,954,040,570 15,139,736,968 18,829,026,017 8,457,482,587
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 316,389,478 112,675,797 573,373,043 438,370,691
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,236,422,307 9,199,484,346 3,359,875,034 19,919,960,846
9. Phải trả ngắn hạn khác 76,360,587,172 76,303,759,189 54,767,451,931 54,285,729,486
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,470,270,242 22,377,498,305 37,240,668,649 4,968,382,522
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 8,353,865,054 8,413,753,583 6,495,100,841 6,604,992,754
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,653,713,645 7,530,968,645 5,476,911,645 5,299,816,645
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 82,667,729,501 81,914,121,610 81,469,346,773 82,117,963,335
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 67,488,552,791 66,751,137,781 66,043,177,580 65,962,275,976
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,930,524,650 1,788,524,650 1,900,722,100 2,612,252,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,326,454,226 2,324,514,769 2,361,079,333 2,363,213,328
12. Dự phòng phải trả dài hạn 10,922,197,834 11,049,944,410 11,164,367,760 11,180,221,531
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 419,382,907,039 435,746,406,772 452,851,156,108 468,691,886,272
I. Vốn chủ sở hữu 419,382,907,039 435,746,406,772 452,851,156,108 468,691,886,272
1. Vốn góp của chủ sở hữu 152,460,000,000 152,460,000,000 190,573,160,000 190,573,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 152,460,000,000 152,460,000,000 190,573,160,000 190,573,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 9,168,780,000 9,168,780,000 9,168,780,000 9,168,780,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 60,856,467,419 60,856,467,419 22,743,307,419 22,743,307,419
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 164,797,579,986 179,525,432,068 196,278,236,815 210,882,802,800
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,692,183,511 46,420,035,592 63,172,840,340 10,224,529,442
- LNST chưa phân phối kỳ này 133,105,396,475 133,105,396,476 133,105,396,475 200,658,273,358
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,100,079,634 33,735,727,285 34,087,671,874 35,323,836,053
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 743,008,922,560 763,127,860,539 756,337,308,878 761,007,504,898
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.