TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
439,535,805,755 |
457,530,887,514 |
425,498,609,104 |
433,855,093,792 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
34,178,522,310 |
40,203,589,425 |
41,694,883,914 |
61,362,146,062 |
|
1. Tiền |
7,278,522,310 |
14,804,692,063 |
7,194,883,914 |
10,962,146,062 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,900,000,000 |
25,398,897,362 |
34,500,000,000 |
50,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
127,790,000,000 |
130,260,000,000 |
113,403,358,904 |
103,380,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
127,790,000,000 |
130,260,000,000 |
113,403,358,904 |
103,380,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
116,980,093,934 |
105,189,370,846 |
115,992,582,941 |
99,712,517,103 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
97,502,593,561 |
88,319,137,753 |
123,011,959,619 |
105,030,848,532 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
27,515,064,900 |
27,041,452,068 |
5,428,598,205 |
8,116,889,098 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,479,950,871 |
1,348,413,448 |
1,377,067,448 |
1,377,067,448 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,287,496,635 |
15,631,524,610 |
16,771,596,359 |
15,786,735,715 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,805,012,033 |
-27,151,157,033 |
-30,596,638,690 |
-30,599,023,690 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
148,385,458,973 |
169,111,737,616 |
141,057,512,552 |
155,503,695,024 |
|
1. Hàng tồn kho |
148,668,584,666 |
169,394,863,309 |
141,329,863,320 |
155,773,565,792 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-283,125,693 |
-283,125,693 |
-272,350,768 |
-269,870,768 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,201,730,538 |
12,766,189,627 |
13,350,270,793 |
13,896,735,603 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,483,620,792 |
884,732,777 |
793,430,645 |
1,779,497,750 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,718,109,746 |
2,881,456,850 |
3,201,847,351 |
2,933,779,473 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,354,992,797 |
9,183,458,380 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
303,473,116,805 |
305,596,973,025 |
330,838,699,774 |
327,152,411,106 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,694,360,249 |
2,588,307,202 |
2,369,937,155 |
3,164,872,258 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,694,360,249 |
2,588,307,202 |
2,369,937,155 |
3,164,872,258 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
94,179,141,384 |
91,902,489,218 |
92,637,266,605 |
88,712,535,774 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
91,431,910,779 |
89,223,336,294 |
90,019,941,350 |
86,157,038,188 |
|
- Nguyên giá |
267,108,512,895 |
269,044,671,077 |
274,244,810,252 |
274,402,810,252 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-175,676,602,116 |
-179,821,334,783 |
-184,224,868,902 |
-188,245,772,064 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,747,230,605 |
2,679,152,924 |
2,617,325,255 |
2,555,497,586 |
|
- Nguyên giá |
5,439,831,562 |
5,439,831,562 |
5,439,831,562 |
5,439,831,562 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,692,600,957 |
-2,760,678,638 |
-2,822,506,307 |
-2,884,333,976 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
43,100,154,888 |
42,093,610,402 |
41,154,717,958 |
40,215,825,514 |
|
- Nguyên giá |
82,464,396,981 |
82,464,396,981 |
82,464,396,981 |
82,464,396,981 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,364,242,093 |
-40,370,786,579 |
-41,309,679,023 |
-42,248,571,467 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,888,420,109 |
7,605,709,101 |
22,710,114,927 |
22,838,666,632 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,888,420,109 |
7,605,709,101 |
22,710,114,927 |
22,838,666,632 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
130,763,048,136 |
135,130,375,865 |
145,409,552,316 |
146,154,062,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
129,640,474,446 |
134,007,802,175 |
144,286,978,626 |
145,031,488,710 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,122,573,690 |
1,122,573,690 |
1,122,573,690 |
1,122,573,690 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,847,992,039 |
26,276,481,237 |
26,557,110,813 |
26,066,448,528 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,731,703,014 |
25,123,717,586 |
25,414,924,822 |
24,921,821,233 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,116,289,025 |
1,152,763,651 |
1,142,185,991 |
1,144,627,295 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
743,008,922,560 |
763,127,860,539 |
756,337,308,878 |
761,007,504,898 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
323,626,015,521 |
327,381,453,767 |
303,486,152,770 |
292,315,618,626 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
240,958,286,020 |
245,467,332,157 |
222,016,805,997 |
210,197,655,291 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
49,830,348,480 |
53,863,004,774 |
60,223,237,412 |
50,939,273,793 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,956,427,973 |
38,902,906,498 |
27,427,560,622 |
53,185,375,515 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,826,221,099 |
13,623,544,052 |
7,623,600,803 |
6,098,270,452 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,954,040,570 |
15,139,736,968 |
18,829,026,017 |
8,457,482,587 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
316,389,478 |
112,675,797 |
573,373,043 |
438,370,691 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
12,236,422,307 |
9,199,484,346 |
3,359,875,034 |
19,919,960,846 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
76,360,587,172 |
76,303,759,189 |
54,767,451,931 |
54,285,729,486 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,470,270,242 |
22,377,498,305 |
37,240,668,649 |
4,968,382,522 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,353,865,054 |
8,413,753,583 |
6,495,100,841 |
6,604,992,754 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,653,713,645 |
7,530,968,645 |
5,476,911,645 |
5,299,816,645 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
82,667,729,501 |
81,914,121,610 |
81,469,346,773 |
82,117,963,335 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
67,488,552,791 |
66,751,137,781 |
66,043,177,580 |
65,962,275,976 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,930,524,650 |
1,788,524,650 |
1,900,722,100 |
2,612,252,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,326,454,226 |
2,324,514,769 |
2,361,079,333 |
2,363,213,328 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
10,922,197,834 |
11,049,944,410 |
11,164,367,760 |
11,180,221,531 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
419,382,907,039 |
435,746,406,772 |
452,851,156,108 |
468,691,886,272 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
419,382,907,039 |
435,746,406,772 |
452,851,156,108 |
468,691,886,272 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
152,460,000,000 |
152,460,000,000 |
190,573,160,000 |
190,573,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
152,460,000,000 |
152,460,000,000 |
190,573,160,000 |
190,573,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
9,168,780,000 |
9,168,780,000 |
9,168,780,000 |
9,168,780,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
60,856,467,419 |
60,856,467,419 |
22,743,307,419 |
22,743,307,419 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
164,797,579,986 |
179,525,432,068 |
196,278,236,815 |
210,882,802,800 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
31,692,183,511 |
46,420,035,592 |
63,172,840,340 |
10,224,529,442 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
133,105,396,475 |
133,105,396,476 |
133,105,396,475 |
200,658,273,358 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,100,079,634 |
33,735,727,285 |
34,087,671,874 |
35,323,836,053 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
743,008,922,560 |
763,127,860,539 |
756,337,308,878 |
761,007,504,898 |
|