MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần In sách giáo khoa Hòa Phát (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,929,793,056,409 1,788,839,429,343 1,755,404,311,104 1,832,813,967,318
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 251,464,448,072 194,508,081,814 328,710,864,417 46,862,280,233
1. Tiền 30,964,448,072 44,008,081,814 13,710,864,417 46,862,280,233
2. Các khoản tương đương tiền 220,500,000,000 150,500,000,000 315,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 260,400,000,000 195,400,000,000 100,000,000 100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 100,000,000,000 100,000,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 160,400,000,000 95,400,000,000 100,000,000 100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,220,229,375,799 1,202,096,385,245 1,229,260,560,375 1,584,808,148,007
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 65,861,750,000 56,929,788,609 59,880,894,648 59,775,457,203
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 876,943,140,543 865,042,342,342 753,741,629,161 1,109,117,696,067
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 191,915,100,000 194,775,100,000 174,870,000,000 120,070,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 85,509,385,256 85,349,154,294 240,768,036,566 295,844,994,737
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 473,770,105 186,623,247 152,915,217 102,204,696
1. Hàng tồn kho 473,770,105 186,623,247 152,915,217 102,204,696
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 197,225,462,433 196,648,339,037 197,179,971,095 200,941,334,382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22,142,659,452 22,344,085,688 22,435,542,876 22,382,145,615
2. Thuế GTGT được khấu trừ 175,082,802,981 174,304,253,349 174,632,168,830 178,446,929,378
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 112,259,389 112,259,389
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,645,555,347,295 4,728,319,161,522 4,795,518,428,335 4,895,155,819,756
I. Các khoản phải thu dài hạn 430,585,560 492,585,560 1,894,481,380 1,894,481,380
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 430,585,560 492,585,560 1,894,481,380 1,894,481,380
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,963,069,306 4,753,395,384 4,550,066,462 2,423,643,292
1. Tài sản cố định hữu hình 4,122,456,000 3,942,150,528 3,761,845,056 1,658,445,336
- Nguyên giá 25,762,689,978 25,762,689,978 25,762,689,978 19,286,247,630
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,640,233,978 -21,820,539,450 -22,000,844,922 -17,627,802,294
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 840,613,306 811,244,856 788,221,406 765,197,956
- Nguyên giá 1,050,709,000 1,050,709,000 1,050,709,000 1,050,709,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -210,095,694 -239,464,144 -262,487,594 -285,511,044
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,445,499,995,171 4,525,269,347,416 4,588,449,234,564 4,685,957,195,756
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,202,422,347,175 3,282,147,811,949 3,345,209,543,626 3,441,429,860,604
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,243,077,647,996 1,243,121,535,467 1,243,239,690,938 1,244,527,335,152
V. Đầu tư tài chính dài hạn 169,803,840 177,578,133 213,750,001 217,688,613
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,123,855,592 1,123,855,592 1,123,855,592 1,123,855,592
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -954,051,752 -946,277,459 -910,105,591 -906,166,979
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 194,491,893,418 197,626,255,029 200,410,895,928 204,662,810,715
1. Chi phí trả trước dài hạn 160,663,330,830 159,909,636,406 158,783,992,778 158,184,175,144
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 33,828,562,588 37,716,618,623 41,626,903,150 46,478,635,571
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6,575,348,403,704 6,517,158,590,865 6,550,922,739,439 6,727,969,787,074
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,233,831,320,614 4,207,858,348,204 4,325,648,801,819 4,552,930,865,444
I. Nợ ngắn hạn 2,523,015,974,125 2,497,043,001,715 2,599,179,221,460 1,996,860,809,985
1. Phải trả người bán ngắn hạn 89,426,373,361 95,031,601,299 89,587,448,751 100,502,596,302
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,435,583 11,435,583 11,435,583 11,435,583
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 56,303,444,665 63,500,213,338 67,724,480,019 74,289,843,036
4. Phải trả người lao động 5,992,035,268 4,681,615,650 4,759,083,972 4,315,321,114
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 121,804,606,035 81,992,376,495 121,376,723,565 46,877,122,037
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 169,159,680,523 169,033,240,664 227,335,117,552 1,204,015,760,279
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,080,318,398,690 2,082,792,518,686 2,088,384,932,018 566,848,731,634
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,710,815,346,489 1,710,815,346,489 1,726,469,580,359 2,556,070,055,459
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,300,618,818,450 1,300,618,818,450 1,300,252,402,617 1,800,618,818,450
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 80,104,213,312 80,104,213,312 79,827,213,312 400,123,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 330,092,314,727 330,092,314,727 346,389,964,430 355,328,237,009
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,341,517,083,090 2,309,300,242,661 2,225,273,937,620 2,175,038,921,630
I. Vốn chủ sở hữu 2,341,517,083,090 2,309,300,242,661 2,225,273,937,620 2,175,038,921,630
1. Vốn góp của chủ sở hữu 918,049,800,000 918,049,800,000 918,049,800,000 918,049,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 918,049,800,000 918,049,800,000 918,049,800,000 918,049,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,686,327,380 1,686,327,380 1,686,327,380 1,686,327,380
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,914,347,993 1,914,347,993 1,914,347,993 1,914,347,993
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 58,422,764,779 43,026,225,296 -6,012,675,676 -29,213,772,233
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 54,887,649,250 58,422,764,779 30,325,496,512 30,325,496,512
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,535,115,529 -15,396,539,483 -36,338,172,188 -59,539,268,745
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,361,443,842,938 1,344,623,541,992 1,309,636,137,923 1,282,602,218,490
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6,575,348,403,704 6,517,158,590,865 6,550,922,739,439 6,727,969,787,074
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.