TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,929,793,056,409 |
1,788,839,429,343 |
1,755,404,311,104 |
1,832,813,967,318 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
251,464,448,072 |
194,508,081,814 |
328,710,864,417 |
46,862,280,233 |
|
1. Tiền |
30,964,448,072 |
44,008,081,814 |
13,710,864,417 |
46,862,280,233 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
220,500,000,000 |
150,500,000,000 |
315,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
260,400,000,000 |
195,400,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
160,400,000,000 |
95,400,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,220,229,375,799 |
1,202,096,385,245 |
1,229,260,560,375 |
1,584,808,148,007 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,861,750,000 |
56,929,788,609 |
59,880,894,648 |
59,775,457,203 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
876,943,140,543 |
865,042,342,342 |
753,741,629,161 |
1,109,117,696,067 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
191,915,100,000 |
194,775,100,000 |
174,870,000,000 |
120,070,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
85,509,385,256 |
85,349,154,294 |
240,768,036,566 |
295,844,994,737 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
473,770,105 |
186,623,247 |
152,915,217 |
102,204,696 |
|
1. Hàng tồn kho |
473,770,105 |
186,623,247 |
152,915,217 |
102,204,696 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
197,225,462,433 |
196,648,339,037 |
197,179,971,095 |
200,941,334,382 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
22,142,659,452 |
22,344,085,688 |
22,435,542,876 |
22,382,145,615 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
175,082,802,981 |
174,304,253,349 |
174,632,168,830 |
178,446,929,378 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
112,259,389 |
112,259,389 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,645,555,347,295 |
4,728,319,161,522 |
4,795,518,428,335 |
4,895,155,819,756 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
430,585,560 |
492,585,560 |
1,894,481,380 |
1,894,481,380 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
430,585,560 |
492,585,560 |
1,894,481,380 |
1,894,481,380 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,963,069,306 |
4,753,395,384 |
4,550,066,462 |
2,423,643,292 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,122,456,000 |
3,942,150,528 |
3,761,845,056 |
1,658,445,336 |
|
- Nguyên giá |
25,762,689,978 |
25,762,689,978 |
25,762,689,978 |
19,286,247,630 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,640,233,978 |
-21,820,539,450 |
-22,000,844,922 |
-17,627,802,294 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
840,613,306 |
811,244,856 |
788,221,406 |
765,197,956 |
|
- Nguyên giá |
1,050,709,000 |
1,050,709,000 |
1,050,709,000 |
1,050,709,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-210,095,694 |
-239,464,144 |
-262,487,594 |
-285,511,044 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,445,499,995,171 |
4,525,269,347,416 |
4,588,449,234,564 |
4,685,957,195,756 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
3,202,422,347,175 |
3,282,147,811,949 |
3,345,209,543,626 |
3,441,429,860,604 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,243,077,647,996 |
1,243,121,535,467 |
1,243,239,690,938 |
1,244,527,335,152 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
169,803,840 |
177,578,133 |
213,750,001 |
217,688,613 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,123,855,592 |
1,123,855,592 |
1,123,855,592 |
1,123,855,592 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-954,051,752 |
-946,277,459 |
-910,105,591 |
-906,166,979 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
194,491,893,418 |
197,626,255,029 |
200,410,895,928 |
204,662,810,715 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
160,663,330,830 |
159,909,636,406 |
158,783,992,778 |
158,184,175,144 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
33,828,562,588 |
37,716,618,623 |
41,626,903,150 |
46,478,635,571 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
6,575,348,403,704 |
6,517,158,590,865 |
6,550,922,739,439 |
6,727,969,787,074 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,233,831,320,614 |
4,207,858,348,204 |
4,325,648,801,819 |
4,552,930,865,444 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,523,015,974,125 |
2,497,043,001,715 |
2,599,179,221,460 |
1,996,860,809,985 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,426,373,361 |
95,031,601,299 |
89,587,448,751 |
100,502,596,302 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,435,583 |
11,435,583 |
11,435,583 |
11,435,583 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
56,303,444,665 |
63,500,213,338 |
67,724,480,019 |
74,289,843,036 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,992,035,268 |
4,681,615,650 |
4,759,083,972 |
4,315,321,114 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
121,804,606,035 |
81,992,376,495 |
121,376,723,565 |
46,877,122,037 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
169,159,680,523 |
169,033,240,664 |
227,335,117,552 |
1,204,015,760,279 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,080,318,398,690 |
2,082,792,518,686 |
2,088,384,932,018 |
566,848,731,634 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,710,815,346,489 |
1,710,815,346,489 |
1,726,469,580,359 |
2,556,070,055,459 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,300,618,818,450 |
1,300,618,818,450 |
1,300,252,402,617 |
1,800,618,818,450 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
80,104,213,312 |
80,104,213,312 |
79,827,213,312 |
400,123,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
330,092,314,727 |
330,092,314,727 |
346,389,964,430 |
355,328,237,009 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,341,517,083,090 |
2,309,300,242,661 |
2,225,273,937,620 |
2,175,038,921,630 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,341,517,083,090 |
2,309,300,242,661 |
2,225,273,937,620 |
2,175,038,921,630 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
918,049,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,686,327,380 |
1,686,327,380 |
1,686,327,380 |
1,686,327,380 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
1,914,347,993 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
58,422,764,779 |
43,026,225,296 |
-6,012,675,676 |
-29,213,772,233 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
54,887,649,250 |
58,422,764,779 |
30,325,496,512 |
30,325,496,512 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,535,115,529 |
-15,396,539,483 |
-36,338,172,188 |
-59,539,268,745 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,361,443,842,938 |
1,344,623,541,992 |
1,309,636,137,923 |
1,282,602,218,490 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
6,575,348,403,704 |
6,517,158,590,865 |
6,550,922,739,439 |
6,727,969,787,074 |
|