TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,140,925,095,746 |
6,247,799,108,101 |
5,848,251,117,432 |
6,279,751,817,315 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
151,647,818,161 |
66,711,789,258 |
89,556,882,815 |
46,394,046,090 |
|
1. Tiền |
131,034,786,156 |
56,711,789,258 |
62,339,213,519 |
20,386,151,063 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,613,032,005 |
10,000,000,000 |
27,217,669,296 |
26,007,895,027 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,000,000,000 |
21,823,032,005 |
38,247,097,734 |
18,970,699,065 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,000,000,000 |
21,823,032,005 |
38,247,097,734 |
18,970,699,065 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,297,752,920,150 |
2,280,754,810,194 |
2,271,389,818,685 |
2,847,422,583,196 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
208,550,012,759 |
191,058,849,918 |
138,890,796,806 |
130,891,811,148 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
203,290,320,447 |
200,938,731,835 |
192,859,218,886 |
675,534,745,560 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,000,000,000 |
10,700,000,000 |
10,700,000,000 |
10,700,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,915,475,537,939 |
1,917,620,179,436 |
1,968,502,753,988 |
2,069,858,977,483 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-39,562,950,995 |
-39,562,950,995 |
-39,562,950,995 |
-39,562,950,995 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,595,068,610,504 |
3,803,085,543,411 |
3,394,140,847,825 |
3,320,332,911,010 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,595,068,610,504 |
3,803,085,543,411 |
3,394,140,847,825 |
3,320,332,911,010 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
81,455,746,931 |
75,423,933,233 |
54,916,470,373 |
46,631,577,954 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
38,708,821,191 |
38,347,648,419 |
31,436,259,511 |
28,589,885,692 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,732,022,382 |
37,070,827,274 |
23,480,210,862 |
18,041,692,262 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
14,903,358 |
5,457,540 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,152,262,871,285 |
3,072,497,350,966 |
2,994,404,149,939 |
2,291,273,510,059 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,345,905,000,000 |
1,314,938,193,761 |
1,314,905,000,000 |
954,905,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,345,905,000,000 |
1,314,938,193,761 |
1,314,905,000,000 |
954,905,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
62,547,583,654 |
62,211,316,296 |
60,416,749,000 |
59,007,871,449 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,991,036,540 |
61,694,707,066 |
59,940,077,654 |
58,571,137,987 |
|
- Nguyên giá |
88,812,773,298 |
88,927,157,298 |
86,011,757,298 |
83,976,977,298 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,821,736,758 |
-27,232,450,232 |
-26,071,679,644 |
-25,405,839,311 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
556,547,114 |
516,609,230 |
476,671,346 |
436,733,462 |
|
- Nguyên giá |
940,007,500 |
940,007,500 |
940,007,500 |
940,007,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-383,460,386 |
-423,398,270 |
-463,336,154 |
-503,274,038 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
862,451,045,726 |
810,314,093,431 |
816,055,193,260 |
762,196,032,606 |
|
- Nguyên giá |
1,022,747,575,074 |
969,488,524,329 |
977,735,268,491 |
903,615,372,021 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-160,296,529,348 |
-159,174,430,898 |
-161,680,075,231 |
-141,419,339,415 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
35,915,528,603 |
35,915,528,603 |
5,946,404,545 |
5,946,404,545 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,915,528,603 |
35,915,528,603 |
5,946,404,545 |
5,946,404,545 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
487,371,786,097 |
487,371,786,097 |
487,371,786,097 |
487,371,786,097 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
55,946,786,097 |
55,946,786,097 |
55,946,786,097 |
55,946,786,097 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
431,425,000,000 |
431,425,000,000 |
431,425,000,000 |
431,425,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
358,071,927,205 |
361,746,432,778 |
309,709,017,037 |
21,846,415,362 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,926,374,603 |
15,584,072,383 |
6,690,507,450 |
7,217,080,639 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
13,145,552,602 |
12,162,360,395 |
14,525,152,565 |
14,629,334,723 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
334,000,000,000 |
334,000,000,000 |
288,493,357,022 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,293,187,967,031 |
9,320,296,459,067 |
8,842,655,267,371 |
8,571,025,327,374 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,640,134,428,970 |
5,889,214,687,326 |
5,328,625,647,987 |
5,052,811,212,576 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,431,174,513,190 |
3,668,320,495,389 |
3,397,933,885,984 |
3,327,119,842,177 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
203,773,775,322 |
195,568,373,902 |
208,352,588,628 |
199,505,893,011 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,098,588,948,806 |
1,176,842,705,422 |
789,344,682,844 |
776,219,379,459 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
162,849,007,586 |
91,276,714,613 |
106,316,376,885 |
71,095,372,964 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,213,753,143 |
10,185,410,722 |
10,839,565,872 |
4,322,357,138 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
58,323,036,813 |
72,471,133,967 |
106,022,126,697 |
160,531,258,125 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
15,897,961,592 |
11,172,199,306 |
10,219,222,141 |
7,122,458,670 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
523,258,732,642 |
911,995,512,810 |
1,102,931,572,512 |
917,440,951,579 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,298,421,045,548 |
1,140,051,694,309 |
1,005,434,932,976 |
1,132,620,603,802 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
58,848,251,738 |
58,756,750,338 |
58,472,817,429 |
58,261,567,429 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,208,959,915,780 |
2,220,894,191,937 |
1,930,691,762,003 |
1,725,691,370,399 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,474,127,320 |
3,173,408,499 |
3,064,842,021 |
3,390,541,455 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
180,952,734,244 |
180,574,971,244 |
180,396,881,904 |
180,037,694,012 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,019,482,889,335 |
2,031,883,965,307 |
1,741,708,643,697 |
1,536,741,740,551 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
5,050,164,881 |
5,261,846,887 |
5,521,394,381 |
5,521,394,381 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,653,053,538,061 |
3,431,081,771,741 |
3,514,029,619,384 |
3,518,214,114,798 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,653,053,538,061 |
3,431,081,771,741 |
3,514,029,619,384 |
3,518,214,114,798 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
3,041,685,810,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
60,986,800,000 |
60,986,800,000 |
60,986,800,000 |
60,986,800,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,086,479,930 |
1,086,479,930 |
1,086,479,930 |
1,086,479,930 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
349,842,785,249 |
126,325,320,616 |
206,629,199,018 |
210,230,938,581 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
212,783,206,138 |
154,288,514,166 |
154,288,514,166 |
154,143,656,770 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
137,059,579,111 |
-27,963,193,550 |
52,340,684,852 |
56,087,281,811 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
199,451,662,882 |
200,997,361,195 |
203,641,330,436 |
204,224,086,287 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,293,187,967,031 |
9,320,296,459,067 |
8,842,655,267,371 |
8,571,025,327,374 |
|