MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Hải Phát (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 6,140,925,095,746 6,247,799,108,101 5,848,251,117,432 6,279,751,817,315
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 151,647,818,161 66,711,789,258 89,556,882,815 46,394,046,090
1. Tiền 131,034,786,156 56,711,789,258 62,339,213,519 20,386,151,063
2. Các khoản tương đương tiền 20,613,032,005 10,000,000,000 27,217,669,296 26,007,895,027
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,000,000,000 21,823,032,005 38,247,097,734 18,970,699,065
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,000,000,000 21,823,032,005 38,247,097,734 18,970,699,065
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,297,752,920,150 2,280,754,810,194 2,271,389,818,685 2,847,422,583,196
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 208,550,012,759 191,058,849,918 138,890,796,806 130,891,811,148
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 203,290,320,447 200,938,731,835 192,859,218,886 675,534,745,560
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 10,000,000,000 10,700,000,000 10,700,000,000 10,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,915,475,537,939 1,917,620,179,436 1,968,502,753,988 2,069,858,977,483
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -39,562,950,995 -39,562,950,995 -39,562,950,995 -39,562,950,995
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,595,068,610,504 3,803,085,543,411 3,394,140,847,825 3,320,332,911,010
1. Hàng tồn kho 3,595,068,610,504 3,803,085,543,411 3,394,140,847,825 3,320,332,911,010
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 81,455,746,931 75,423,933,233 54,916,470,373 46,631,577,954
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 38,708,821,191 38,347,648,419 31,436,259,511 28,589,885,692
2. Thuế GTGT được khấu trừ 42,732,022,382 37,070,827,274 23,480,210,862 18,041,692,262
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,903,358 5,457,540
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,152,262,871,285 3,072,497,350,966 2,994,404,149,939 2,291,273,510,059
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,345,905,000,000 1,314,938,193,761 1,314,905,000,000 954,905,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,345,905,000,000 1,314,938,193,761 1,314,905,000,000 954,905,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 62,547,583,654 62,211,316,296 60,416,749,000 59,007,871,449
1. Tài sản cố định hữu hình 61,991,036,540 61,694,707,066 59,940,077,654 58,571,137,987
- Nguyên giá 88,812,773,298 88,927,157,298 86,011,757,298 83,976,977,298
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,821,736,758 -27,232,450,232 -26,071,679,644 -25,405,839,311
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 556,547,114 516,609,230 476,671,346 436,733,462
- Nguyên giá 940,007,500 940,007,500 940,007,500 940,007,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -383,460,386 -423,398,270 -463,336,154 -503,274,038
III. Bất động sản đầu tư 862,451,045,726 810,314,093,431 816,055,193,260 762,196,032,606
- Nguyên giá 1,022,747,575,074 969,488,524,329 977,735,268,491 903,615,372,021
- Giá trị hao mòn lũy kế -160,296,529,348 -159,174,430,898 -161,680,075,231 -141,419,339,415
IV. Tài sản dở dang dài hạn 35,915,528,603 35,915,528,603 5,946,404,545 5,946,404,545
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 35,915,528,603 35,915,528,603 5,946,404,545 5,946,404,545
V. Đầu tư tài chính dài hạn 487,371,786,097 487,371,786,097 487,371,786,097 487,371,786,097
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 55,946,786,097 55,946,786,097 55,946,786,097 55,946,786,097
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 431,425,000,000 431,425,000,000 431,425,000,000 431,425,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 358,071,927,205 361,746,432,778 309,709,017,037 21,846,415,362
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,926,374,603 15,584,072,383 6,690,507,450 7,217,080,639
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 13,145,552,602 12,162,360,395 14,525,152,565 14,629,334,723
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 334,000,000,000 334,000,000,000 288,493,357,022
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,293,187,967,031 9,320,296,459,067 8,842,655,267,371 8,571,025,327,374
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,640,134,428,970 5,889,214,687,326 5,328,625,647,987 5,052,811,212,576
I. Nợ ngắn hạn 3,431,174,513,190 3,668,320,495,389 3,397,933,885,984 3,327,119,842,177
1. Phải trả người bán ngắn hạn 203,773,775,322 195,568,373,902 208,352,588,628 199,505,893,011
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,098,588,948,806 1,176,842,705,422 789,344,682,844 776,219,379,459
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 162,849,007,586 91,276,714,613 106,316,376,885 71,095,372,964
4. Phải trả người lao động 11,213,753,143 10,185,410,722 10,839,565,872 4,322,357,138
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 58,323,036,813 72,471,133,967 106,022,126,697 160,531,258,125
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15,897,961,592 11,172,199,306 10,219,222,141 7,122,458,670
9. Phải trả ngắn hạn khác 523,258,732,642 911,995,512,810 1,102,931,572,512 917,440,951,579
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,298,421,045,548 1,140,051,694,309 1,005,434,932,976 1,132,620,603,802
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 58,848,251,738 58,756,750,338 58,472,817,429 58,261,567,429
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,208,959,915,780 2,220,894,191,937 1,930,691,762,003 1,725,691,370,399
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 3,474,127,320 3,173,408,499 3,064,842,021 3,390,541,455
7. Phải trả dài hạn khác 180,952,734,244 180,574,971,244 180,396,881,904 180,037,694,012
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,019,482,889,335 2,031,883,965,307 1,741,708,643,697 1,536,741,740,551
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 5,050,164,881 5,261,846,887 5,521,394,381 5,521,394,381
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,653,053,538,061 3,431,081,771,741 3,514,029,619,384 3,518,214,114,798
I. Vốn chủ sở hữu 3,653,053,538,061 3,431,081,771,741 3,514,029,619,384 3,518,214,114,798
1. Vốn góp của chủ sở hữu 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000 3,041,685,810,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 60,986,800,000 60,986,800,000 60,986,800,000 60,986,800,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,086,479,930 1,086,479,930 1,086,479,930 1,086,479,930
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 349,842,785,249 126,325,320,616 206,629,199,018 210,230,938,581
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 212,783,206,138 154,288,514,166 154,288,514,166 154,143,656,770
- LNST chưa phân phối kỳ này 137,059,579,111 -27,963,193,550 52,340,684,852 56,087,281,811
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 199,451,662,882 200,997,361,195 203,641,330,436 204,224,086,287
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,293,187,967,031 9,320,296,459,067 8,842,655,267,371 8,571,025,327,374
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.