TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
36,360,360,800 |
26,834,483,631 |
20,402,483,036 |
19,763,898,192 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,091,800,965 |
11,000,700,605 |
4,836,543,369 |
5,924,850,524 |
|
1. Tiền |
1,591,800,965 |
2,400,700,605 |
3,236,543,369 |
2,324,850,524 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,500,000,000 |
8,600,000,000 |
1,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
9,000,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
7,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,963,505,081 |
4,580,491,949 |
4,142,580,536 |
4,800,645,077 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,901,183,885 |
2,187,972,846 |
1,815,105,516 |
1,756,952,941 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,278,955,819 |
511,531,444 |
642,548,050 |
1,474,039,005 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,982,036,009 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,076,478,416 |
2,178,096,698 |
|
1,927,331,290 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-293,113,039 |
-297,109,039 |
|
-357,678,159 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
-297,109,039 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,929,718,859 |
1,799,107,551 |
1,777,062,328 |
1,724,952,215 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,929,718,859 |
1,799,107,551 |
1,777,062,328 |
1,724,952,215 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
375,335,895 |
454,183,526 |
646,296,803 |
313,450,376 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
375,335,895 |
344,060,882 |
422,746,696 |
296,150,997 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
110,122,644 |
209,494,575 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
17,299,379 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
14,055,532 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
63,500,069,329 |
62,608,156,628 |
62,430,664,940 |
61,924,297,094 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
9,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
9,000,000 |
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,000,000 |
9,000,000 |
|
9,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
59,286,787,842 |
57,811,981,344 |
56,113,958,228 |
54,757,114,383 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,152,774,677 |
50,838,697,499 |
49,178,290,154 |
47,844,351,992 |
|
- Nguyên giá |
208,789,177,350 |
209,279,554,949 |
209,279,554,949 |
209,279,554,949 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-156,636,402,673 |
-158,440,857,450 |
-160,101,264,795 |
-161,435,202,957 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,134,013,165 |
6,973,283,845 |
6,935,668,074 |
6,912,762,391 |
|
- Nguyên giá |
10,891,918,998 |
10,891,918,998 |
10,891,918,998 |
10,891,918,998 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,757,905,833 |
-3,918,635,153 |
-3,956,250,924 |
-3,979,156,607 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
738,520,625 |
1,918,212,776 |
4,076,609,954 |
5,293,746,110 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
738,520,625 |
1,918,212,776 |
4,076,609,954 |
5,293,746,110 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,465,760,862 |
2,868,962,508 |
2,231,096,758 |
1,864,436,601 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,465,760,862 |
2,868,962,508 |
2,231,096,758 |
1,864,436,601 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
99,860,430,129 |
89,442,640,259 |
82,833,147,976 |
81,688,195,286 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
14,554,336,280 |
11,431,581,321 |
12,134,507,055 |
16,785,724,055 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,861,646,833 |
10,791,324,864 |
11,500,860,057 |
15,982,276,728 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,498,528,716 |
1,393,301,897 |
|
2,571,399,718 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
661,062,995 |
478,265,612 |
613,710,232 |
630,949,526 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,431,657,519 |
5,527,486,314 |
515,292,628 |
9,532,664,167 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,514,686,236 |
1,517,233,419 |
7,514,362,915 |
1,491,742,186 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
391,478,252 |
|
1,274,308,534 |
258,852,451 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
274,000,025 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,638,212,456 |
1,188,751,963 |
777,898,064 |
979,351,021 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
726,020,659 |
686,285,659 |
|
517,317,659 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
531,287,659 |
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
692,689,447 |
640,256,457 |
633,646,998 |
803,447,327 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
633,646,998 |
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
692,689,447 |
640,256,457 |
|
803,447,327 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
85,306,093,849 |
78,011,058,938 |
70,698,640,921 |
64,902,471,231 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
85,306,093,849 |
78,011,058,938 |
70,698,640,921 |
64,902,471,231 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
-630,000 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-630,000 |
-630,000 |
|
-630,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
22,388,700,778 |
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,388,700,778 |
22,388,700,778 |
|
22,388,700,778 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
-31,689,429,857 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-17,081,976,929 |
-24,377,011,840 |
|
-37,485,599,547 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-17,822,078,175 |
-25,117,113,086 |
|
-13,156,583,963 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
740,101,246 |
740,101,246 |
|
-24,329,015,584 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
99,860,430,129 |
89,442,640,259 |
82,833,147,976 |
81,688,195,286 |
|