TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
631,120,748,814 |
578,596,423,419 |
585,746,067,225 |
668,170,334,674 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
41,647,035,684 |
6,361,418,527 |
45,410,538,636 |
28,582,320,382 |
|
1. Tiền |
41,647,035,684 |
6,361,418,527 |
45,410,538,636 |
28,582,320,382 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
277,050,130,303 |
278,929,324,272 |
238,299,477,239 |
412,522,083,341 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
220,179,888,235 |
230,826,620,016 |
196,610,780,555 |
357,706,854,029 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,767,839,453 |
3,568,698,943 |
2,369,333,781 |
12,169,959,005 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,257,574,877 |
48,689,177,575 |
44,392,109,415 |
47,718,016,819 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,155,172,262 |
-4,155,172,262 |
-5,072,746,512 |
-5,072,746,512 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
278,828,635,691 |
248,692,283,014 |
296,017,688,420 |
219,174,092,934 |
|
1. Hàng tồn kho |
280,015,326,117 |
249,854,774,924 |
297,180,180,330 |
220,336,584,844 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,186,690,426 |
-1,162,491,910 |
-1,162,491,910 |
-1,162,491,910 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
33,594,947,136 |
44,613,397,606 |
6,018,362,930 |
7,891,838,017 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
33,594,947,136 |
44,613,397,606 |
6,018,362,930 |
7,887,591,744 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
4,246,273 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
954,695,328,435 |
918,943,779,002 |
876,422,572,543 |
873,678,109,406 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
11,295,384,606 |
11,295,384,606 |
11,295,384,606 |
12,327,053,982 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
11,295,384,606 |
11,295,384,606 |
11,295,384,606 |
12,327,053,982 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
663,234,604,071 |
629,883,720,870 |
602,952,193,862 |
572,017,776,767 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
662,132,087,017 |
628,839,113,032 |
601,965,495,240 |
571,087,728,465 |
|
- Nguyên giá |
2,987,526,202,042 |
2,989,637,169,752 |
2,969,043,351,635 |
2,972,373,942,437 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,325,394,115,025 |
-2,360,798,056,720 |
-2,367,077,856,395 |
-2,401,286,213,972 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,102,517,054 |
1,044,607,838 |
986,698,622 |
930,048,302 |
|
- Nguyên giá |
2,918,923,370 |
2,918,923,370 |
2,918,923,370 |
2,918,923,370 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,816,406,316 |
-1,874,315,532 |
-1,932,224,748 |
-1,988,875,068 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
83,147,417,646 |
54,684,961,570 |
49,281,191,236 |
70,988,112,046 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
83,147,417,646 |
54,684,961,570 |
49,281,191,236 |
70,988,112,046 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
12,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
185,017,922,112 |
211,079,711,956 |
200,893,802,839 |
206,345,166,611 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
60,316,861,013 |
86,378,650,857 |
80,887,732,302 |
86,339,096,074 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
124,701,061,099 |
124,701,061,099 |
120,006,070,537 |
120,006,070,537 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,585,816,077,249 |
1,497,540,202,421 |
1,462,168,639,768 |
1,541,848,444,080 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
638,246,510,564 |
549,337,111,073 |
513,627,340,766 |
593,564,200,964 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
601,455,321,054 |
512,147,792,024 |
484,508,673,638 |
564,047,404,283 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
312,681,354,729 |
246,830,411,733 |
209,683,992,413 |
226,509,370,429 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,394,239,629 |
575,768,328 |
1,059,941,635 |
425,672,540 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,656,419,171 |
44,606,620,497 |
40,492,703,582 |
30,821,402,852 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,143,505,557 |
7,549,388,756 |
16,613,326,996 |
6,659,729,896 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,511,831,330 |
15,332,357,450 |
2,601,386,480 |
654,084,627 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,674,425,723 |
7,981,603,118 |
6,951,849,037 |
7,525,367,522 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
224,045,596,083 |
185,369,938,683 |
200,814,350,397 |
288,682,646,164 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,347,948,832 |
3,901,703,459 |
6,291,123,098 |
2,769,130,253 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,791,189,510 |
37,189,319,049 |
29,118,667,128 |
29,516,796,681 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
32,820,618,589 |
32,820,618,589 |
24,351,837,125 |
24,351,837,125 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,970,570,921 |
4,368,700,460 |
4,766,830,003 |
5,164,959,556 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
947,569,566,685 |
948,203,091,348 |
948,541,299,002 |
948,284,243,116 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
947,569,566,685 |
948,203,091,348 |
948,541,299,002 |
948,284,243,116 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
747,691,310,000 |
747,691,310,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
720,000,000,000 |
720,000,000,000 |
747,691,310,000 |
747,691,310,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
19,138,086,811 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
-28,199,462,462 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
208,210,192,057 |
208,210,192,057 |
208,210,192,057 |
208,210,192,057 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,420,750,279 |
29,054,274,942 |
1,701,172,596 |
1,444,116,710 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
729,310,279 |
1,362,834,942 |
1,701,042,596 |
326,406,205 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,691,440,000 |
27,691,440,000 |
130,000 |
1,117,710,505 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,585,816,077,249 |
1,497,540,202,421 |
1,462,168,639,768 |
1,541,848,444,080 |
|