MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Xi măng VICEM Hoàng Mai (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 631,120,748,814 578,596,423,419 585,746,067,225 668,170,334,674
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,647,035,684 6,361,418,527 45,410,538,636 28,582,320,382
1. Tiền 41,647,035,684 6,361,418,527 45,410,538,636 28,582,320,382
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 277,050,130,303 278,929,324,272 238,299,477,239 412,522,083,341
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 220,179,888,235 230,826,620,016 196,610,780,555 357,706,854,029
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,767,839,453 3,568,698,943 2,369,333,781 12,169,959,005
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 58,257,574,877 48,689,177,575 44,392,109,415 47,718,016,819
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,155,172,262 -4,155,172,262 -5,072,746,512 -5,072,746,512
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 278,828,635,691 248,692,283,014 296,017,688,420 219,174,092,934
1. Hàng tồn kho 280,015,326,117 249,854,774,924 297,180,180,330 220,336,584,844
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,186,690,426 -1,162,491,910 -1,162,491,910 -1,162,491,910
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,594,947,136 44,613,397,606 6,018,362,930 7,891,838,017
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 33,594,947,136 44,613,397,606 6,018,362,930 7,887,591,744
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,246,273
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 954,695,328,435 918,943,779,002 876,422,572,543 873,678,109,406
I. Các khoản phải thu dài hạn 11,295,384,606 11,295,384,606 11,295,384,606 12,327,053,982
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 11,295,384,606 11,295,384,606 11,295,384,606 12,327,053,982
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 663,234,604,071 629,883,720,870 602,952,193,862 572,017,776,767
1. Tài sản cố định hữu hình 662,132,087,017 628,839,113,032 601,965,495,240 571,087,728,465
- Nguyên giá 2,987,526,202,042 2,989,637,169,752 2,969,043,351,635 2,972,373,942,437
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,325,394,115,025 -2,360,798,056,720 -2,367,077,856,395 -2,401,286,213,972
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,102,517,054 1,044,607,838 986,698,622 930,048,302
- Nguyên giá 2,918,923,370 2,918,923,370 2,918,923,370 2,918,923,370
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,816,406,316 -1,874,315,532 -1,932,224,748 -1,988,875,068
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 83,147,417,646 54,684,961,570 49,281,191,236 70,988,112,046
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 83,147,417,646 54,684,961,570 49,281,191,236 70,988,112,046
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000 12,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 185,017,922,112 211,079,711,956 200,893,802,839 206,345,166,611
1. Chi phí trả trước dài hạn 60,316,861,013 86,378,650,857 80,887,732,302 86,339,096,074
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 124,701,061,099 124,701,061,099 120,006,070,537 120,006,070,537
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,585,816,077,249 1,497,540,202,421 1,462,168,639,768 1,541,848,444,080
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 638,246,510,564 549,337,111,073 513,627,340,766 593,564,200,964
I. Nợ ngắn hạn 601,455,321,054 512,147,792,024 484,508,673,638 564,047,404,283
1. Phải trả người bán ngắn hạn 312,681,354,729 246,830,411,733 209,683,992,413 226,509,370,429
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,394,239,629 575,768,328 1,059,941,635 425,672,540
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 38,656,419,171 44,606,620,497 40,492,703,582 30,821,402,852
4. Phải trả người lao động 5,143,505,557 7,549,388,756 16,613,326,996 6,659,729,896
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,511,831,330 15,332,357,450 2,601,386,480 654,084,627
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,674,425,723 7,981,603,118 6,951,849,037 7,525,367,522
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 224,045,596,083 185,369,938,683 200,814,350,397 288,682,646,164
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,347,948,832 3,901,703,459 6,291,123,098 2,769,130,253
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 36,791,189,510 37,189,319,049 29,118,667,128 29,516,796,681
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 32,820,618,589 32,820,618,589 24,351,837,125 24,351,837,125
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,970,570,921 4,368,700,460 4,766,830,003 5,164,959,556
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 947,569,566,685 948,203,091,348 948,541,299,002 948,284,243,116
I. Vốn chủ sở hữu 947,569,566,685 948,203,091,348 948,541,299,002 948,284,243,116
1. Vốn góp của chủ sở hữu 720,000,000,000 720,000,000,000 747,691,310,000 747,691,310,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 720,000,000,000 720,000,000,000 747,691,310,000 747,691,310,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 19,138,086,811 19,138,086,811 19,138,086,811 19,138,086,811
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -28,199,462,462 -28,199,462,462 -28,199,462,462 -28,199,462,462
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 208,210,192,057 208,210,192,057 208,210,192,057 208,210,192,057
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,420,750,279 29,054,274,942 1,701,172,596 1,444,116,710
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 729,310,279 1,362,834,942 1,701,042,596 326,406,205
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,691,440,000 27,691,440,000 130,000 1,117,710,505
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,585,816,077,249 1,497,540,202,421 1,462,168,639,768 1,541,848,444,080
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.