1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
215,571,883,168 |
199,615,958,545 |
427,178,854,689 |
333,225,740,150 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
215,571,883,168 |
199,615,958,545 |
427,178,854,689 |
333,225,740,150 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
111,558,934,176 |
103,981,221,797 |
123,784,137,661 |
128,204,699,031 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
104,012,948,992 |
95,634,736,748 |
303,394,717,028 |
205,021,041,119 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,085,341,046 |
1,166,381,308 |
1,314,350,491 |
3,106,230,333 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,037,759,363 |
19,434,920,909 |
16,965,389,595 |
14,609,747,278 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
20,296,744,861 |
18,693,906,407 |
16,224,375,093 |
13,887,953,904 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,049,418,360 |
6,897,116,354 |
6,317,558,306 |
10,789,008,735 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
80,011,112,315 |
70,469,080,793 |
281,426,119,618 |
182,728,515,439 |
|
12. Thu nhập khác |
15,559,409 |
13,175,047 |
11,819,218 |
14,566,636 |
|
13. Chi phí khác |
600,000 |
|
164,828,158 |
117,915,854 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
14,959,409 |
13,175,047 |
-153,008,940 |
-103,349,218 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
80,026,071,724 |
70,482,255,840 |
281,273,110,678 |
182,625,166,221 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,009,696,563 |
3,530,706,042 |
14,075,876,849 |
9,316,519,728 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
76,016,375,161 |
66,951,549,798 |
267,197,233,829 |
173,308,646,493 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
76,016,375,161 |
66,951,549,798 |
267,197,233,829 |
173,308,646,493 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
323 |
285 |
1,136 |
737 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|