TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
81,229,729,419 |
66,753,900,783 |
69,600,179,596 |
77,572,251,507 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
288,460,439 |
1,082,457,913 |
14,061,953,826 |
799,749,431 |
|
1. Tiền |
288,460,439 |
1,082,457,913 |
14,061,953,826 |
799,749,431 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,351,874,703 |
33,885,820,319 |
20,115,880,363 |
49,518,103,193 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,304,192,423 |
9,314,427,514 |
14,445,069,324 |
22,168,728,145 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,743,975,045 |
25,293,303,130 |
6,208,404,204 |
28,063,752,216 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
131,572,900 |
105,955,340 |
290,272,500 |
113,488,497 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-827,865,665 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-827,865,665 |
-827,865,665 |
-827,865,665 |
|
IV. Hàng tồn kho |
25,589,394,277 |
31,595,968,436 |
35,368,847,919 |
27,246,801,550 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,589,394,277 |
31,595,968,436 |
35,368,847,919 |
27,246,801,550 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
189,654,115 |
53,497,488 |
7,597,333 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
185,342,948 |
43,051,155 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
10,446,333 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,311,167 |
10,446,333 |
7,597,333 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,894,701,141 |
9,529,200,882 |
9,119,203,888 |
9,271,744,339 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,918,199,897 |
2,096,464,748 |
2,096,464,748 |
2,096,464,748 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,918,199,897 |
2,096,464,748 |
2,096,464,748 |
2,096,464,748 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,377,746,030 |
6,830,213,778 |
6,531,809,725 |
6,733,443,117 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,377,746,030 |
6,830,213,778 |
6,531,809,725 |
6,733,443,117 |
|
- Nguyên giá |
32,155,496,854 |
32,155,496,854 |
32,401,496,854 |
32,991,596,854 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,777,750,824 |
-25,325,283,076 |
-25,869,687,129 |
-26,258,153,737 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
62,500,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
62,500,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
598,755,214 |
540,022,356 |
490,929,415 |
441,836,474 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
598,755,214 |
540,022,356 |
490,929,415 |
441,836,474 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
91,124,430,560 |
76,283,101,665 |
78,719,383,484 |
86,843,995,846 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,618,387,121 |
4,788,159,620 |
6,291,963,846 |
11,788,120,961 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
13,538,387,121 |
4,708,159,620 |
6,211,963,846 |
11,708,120,961 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,060,834,089 |
756,057,214 |
1,419,221,663 |
3,851,354,804 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
111,434,000 |
309,797,250 |
226,038,000 |
235,080,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,453,985,888 |
544,442,944 |
772,245,591 |
2,334,858,651 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,541,593,041 |
917,663,307 |
1,266,488,964 |
3,113,238,275 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,873,392,511 |
1,926,246,313 |
2,321,369,036 |
1,448,135,360 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
300,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
497,147,592 |
253,952,592 |
206,600,592 |
425,453,871 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
80,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
77,506,043,439 |
71,494,942,045 |
72,427,419,638 |
75,055,874,885 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
77,506,043,439 |
71,494,942,045 |
72,427,419,638 |
75,055,874,885 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
56,124,440,000 |
56,124,440,000 |
56,124,440,000 |
56,124,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,213,000,000 |
9,213,000,000 |
9,213,000,000 |
9,213,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,168,603,439 |
6,157,502,045 |
7,089,979,638 |
9,718,434,885 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,451,966,199 |
5,721,665,574 |
5,721,665,574 |
5,435,582,295 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,716,637,240 |
435,836,471 |
1,368,314,064 |
4,282,852,590 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
91,124,430,560 |
76,283,101,665 |
78,719,383,484 |
86,843,995,846 |
|