MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 634,045,890,248 632,959,135,616 491,570,106,884 501,760,435,910
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 183,901,736,227 173,992,301,287 130,605,755,848 119,982,093,508
1. Tiền 24,665,736,227 38,492,301,287 24,705,755,848 22,382,093,508
2. Các khoản tương đương tiền 159,236,000,000 135,500,000,000 105,900,000,000 97,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 88,673,930,000 55,673,930,000 83,673,930,000 118,809,930,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 88,673,930,000 55,673,930,000 83,673,930,000 118,809,930,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 245,124,651,143 248,544,205,101 121,009,107,206 95,249,975,903
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 196,178,766,401 158,661,118,114 82,051,022,222 62,110,441,488
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,368,180,077 41,632,717,588 33,251,630,610 27,328,092,796
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 45,900,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,577,704,665 2,350,369,399 5,706,454,374 5,811,441,619
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 115,910,783,680 154,748,699,228 153,605,329,633 162,515,305,646
1. Hàng tồn kho 115,910,783,680 154,748,699,228 153,605,329,633 162,515,305,646
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 434,789,198 2,675,984,197 5,203,130,853
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,000,000 12,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,378,700,607
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 434,789,198 2,663,984,197 3,812,430,246
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 125,800,193,035 123,246,184,556 120,914,379,529 118,557,771,624
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 48,315,854,650 46,718,380,378 45,153,837,067 43,558,021,676
1. Tài sản cố định hữu hình 48,267,212,179 46,678,487,908 45,122,694,594 43,532,295,870
- Nguyên giá 74,643,745,771 74,643,745,771 74,677,234,862 74,677,234,862
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,376,533,592 -27,965,257,863 -29,554,540,268 -31,144,938,992
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 48,642,471 39,892,470 31,142,473 25,725,806
- Nguyên giá 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -151,357,529 -160,107,530 -168,857,527 -174,274,194
III. Bất động sản đầu tư 74,509,633,120 73,614,780,094 72,719,927,061 71,825,074,035
- Nguyên giá 96,055,631,848 96,055,631,848 96,055,631,848 96,055,631,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,545,998,728 -22,440,851,754 -23,335,704,787 -24,230,557,813
IV. Tài sản dở dang dài hạn 197,309,265 197,309,265 197,309,265 187,417,476
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 197,309,265
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 277,396,000 215,714,819 343,306,136 487,258,437
1. Chi phí trả trước dài hạn 277,396,000 215,714,819 343,306,136 487,258,437
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 759,846,083,283 756,205,320,172 612,484,486,413 620,318,207,534
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 287,715,456,238 268,330,010,086 175,977,650,754 176,543,968,269
I. Nợ ngắn hạn 258,926,144,281 242,628,898,129 154,658,250,754 158,312,768,269
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,135,798,281 13,388,715,488 13,209,001,084 6,839,324,418
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,426,069,348 7,427,088,360 906,977,899 4,269,300,004
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,443,672,064 7,707,673,537 579,104,895
4. Phải trả người lao động 643,524,692 664,430,000 5,964,592,210 1,202,313,422
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 87,711,340,590 98,506,891,304 70,481,059,132 68,517,587,570
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,299,534,731 19,781,380,816 1,314,991,004
9. Phải trả ngắn hạn khác 26,368,545,792 31,455,380,502 28,878,832,847 27,570,733,675
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 95,097,487,505 53,238,106,844 17,772,427,069 36,509,741,566
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,800,171,278 10,459,231,278 15,551,264,614 13,403,767,614
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 28,789,311,957 25,701,111,957 21,319,400,000 18,231,200,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 28,789,311,957 25,701,111,957 21,319,400,000 18,231,200,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 472,130,627,045 487,875,310,086 436,506,835,659 443,774,239,265
I. Vốn chủ sở hữu 472,130,627,045 487,875,310,086 436,506,835,659 443,774,239,265
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,832,092,113 80,832,092,113 80,832,092,113 80,832,092,113
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 191,298,534,932 207,043,217,973 155,674,743,546 162,942,147,152
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,323,236,524 30,067,919,565 74,045,445,138 7,282,163,606
- LNST chưa phân phối kỳ này 176,975,298,408 176,975,298,408 81,629,298,408 155,659,983,546
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 759,846,083,283 756,205,320,172 612,484,486,413 620,318,207,534
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.