TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
634,045,890,248 |
632,959,135,616 |
491,570,106,884 |
501,760,435,910 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
183,901,736,227 |
173,992,301,287 |
130,605,755,848 |
119,982,093,508 |
|
1. Tiền |
24,665,736,227 |
38,492,301,287 |
24,705,755,848 |
22,382,093,508 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
159,236,000,000 |
135,500,000,000 |
105,900,000,000 |
97,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
88,673,930,000 |
55,673,930,000 |
83,673,930,000 |
118,809,930,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
88,673,930,000 |
55,673,930,000 |
83,673,930,000 |
118,809,930,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
245,124,651,143 |
248,544,205,101 |
121,009,107,206 |
95,249,975,903 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
196,178,766,401 |
158,661,118,114 |
82,051,022,222 |
62,110,441,488 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,368,180,077 |
41,632,717,588 |
33,251,630,610 |
27,328,092,796 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
45,900,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,577,704,665 |
2,350,369,399 |
5,706,454,374 |
5,811,441,619 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
115,910,783,680 |
154,748,699,228 |
153,605,329,633 |
162,515,305,646 |
|
1. Hàng tồn kho |
115,910,783,680 |
154,748,699,228 |
153,605,329,633 |
162,515,305,646 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
434,789,198 |
|
2,675,984,197 |
5,203,130,853 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
12,000,000 |
12,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
1,378,700,607 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
434,789,198 |
|
2,663,984,197 |
3,812,430,246 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
125,800,193,035 |
123,246,184,556 |
120,914,379,529 |
118,557,771,624 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
48,315,854,650 |
46,718,380,378 |
45,153,837,067 |
43,558,021,676 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
48,267,212,179 |
46,678,487,908 |
45,122,694,594 |
43,532,295,870 |
|
- Nguyên giá |
74,643,745,771 |
74,643,745,771 |
74,677,234,862 |
74,677,234,862 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,376,533,592 |
-27,965,257,863 |
-29,554,540,268 |
-31,144,938,992 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
48,642,471 |
39,892,470 |
31,142,473 |
25,725,806 |
|
- Nguyên giá |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,357,529 |
-160,107,530 |
-168,857,527 |
-174,274,194 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
74,509,633,120 |
73,614,780,094 |
72,719,927,061 |
71,825,074,035 |
|
- Nguyên giá |
96,055,631,848 |
96,055,631,848 |
96,055,631,848 |
96,055,631,848 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,545,998,728 |
-22,440,851,754 |
-23,335,704,787 |
-24,230,557,813 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
197,309,265 |
197,309,265 |
197,309,265 |
187,417,476 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
197,309,265 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
277,396,000 |
215,714,819 |
343,306,136 |
487,258,437 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
277,396,000 |
215,714,819 |
343,306,136 |
487,258,437 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
759,846,083,283 |
756,205,320,172 |
612,484,486,413 |
620,318,207,534 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
287,715,456,238 |
268,330,010,086 |
175,977,650,754 |
176,543,968,269 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
258,926,144,281 |
242,628,898,129 |
154,658,250,754 |
158,312,768,269 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,135,798,281 |
13,388,715,488 |
13,209,001,084 |
6,839,324,418 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,426,069,348 |
7,427,088,360 |
906,977,899 |
4,269,300,004 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,443,672,064 |
7,707,673,537 |
579,104,895 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
643,524,692 |
664,430,000 |
5,964,592,210 |
1,202,313,422 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
87,711,340,590 |
98,506,891,304 |
70,481,059,132 |
68,517,587,570 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
6,299,534,731 |
19,781,380,816 |
1,314,991,004 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
26,368,545,792 |
31,455,380,502 |
28,878,832,847 |
27,570,733,675 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
95,097,487,505 |
53,238,106,844 |
17,772,427,069 |
36,509,741,566 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,800,171,278 |
10,459,231,278 |
15,551,264,614 |
13,403,767,614 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,789,311,957 |
25,701,111,957 |
21,319,400,000 |
18,231,200,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,789,311,957 |
25,701,111,957 |
21,319,400,000 |
18,231,200,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
472,130,627,045 |
487,875,310,086 |
436,506,835,659 |
443,774,239,265 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
472,130,627,045 |
487,875,310,086 |
436,506,835,659 |
443,774,239,265 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
80,832,092,113 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
191,298,534,932 |
207,043,217,973 |
155,674,743,546 |
162,942,147,152 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
14,323,236,524 |
30,067,919,565 |
74,045,445,138 |
7,282,163,606 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
176,975,298,408 |
176,975,298,408 |
81,629,298,408 |
155,659,983,546 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
759,846,083,283 |
756,205,320,172 |
612,484,486,413 |
620,318,207,534 |
|