MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Bao bì Hà Tiên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 61,074,802,786 57,314,630,398 54,994,234,473 50,590,109,716
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,941,848,394 3,084,328,956 208,362,002 5,636,270,266
1. Tiền 9,941,848,394 3,084,328,956 208,362,002 5,636,270,266
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,998,300,626 21,179,757,365 24,453,167,094 18,603,308,238
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,541,682,603 20,795,430,358 24,057,863,583 18,603,077,643
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 167,025,401 102,562,058 18,195,000 250,008,016
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 524,990,824 517,163,151 612,506,713 499,783,156
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -235,398,202 -235,398,202 -235,398,202 -749,560,577
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 24,586,773,516 31,120,056,194 29,698,378,214 26,216,315,031
1. Hàng tồn kho 24,958,270,385 31,351,546,738 29,889,137,051 26,396,552,949
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -371,496,869 -231,490,544 -190,758,837 -180,237,918
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,547,880,250 1,930,487,883 634,327,163 134,216,181
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 638,809,853 695,309,944 13,336,364 102,482,152
2. Thuế GTGT được khấu trừ 909,070,397 996,467,313 304,551,781 31,734,029
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 238,710,626 316,439,018
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 45,119,725,415 41,019,909,278 36,539,167,573 32,284,735,676
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,491,844,537 36,142,038,369 32,422,066,686 28,490,518,342
1. Tài sản cố định hữu hình 39,357,618,601 36,010,815,253 32,293,846,390 28,365,300,866
- Nguyên giá 146,409,733,512 146,479,606,518 147,009,080,096 147,158,570,096
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,052,114,911 -110,468,791,265 -114,715,233,706 -118,793,269,230
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 134,225,936 131,223,116 128,220,296 125,217,476
- Nguyên giá 197,046,189 197,046,189 197,046,189 197,046,189
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,820,253 -65,823,073 -68,825,893 -71,828,713
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 495,225,067
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 495,225,067
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,605,200,000 3,605,200,000 3,605,200,000 3,605,200,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,605,200,000 3,605,200,000 3,605,200,000 3,605,200,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,527,455,811 1,272,670,909 511,900,887 189,017,334
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,450,398,216 1,167,333,089 424,867,964
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 77,057,595 105,337,820 87,032,923 189,017,334
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 106,194,528,201 98,334,539,676 91,533,402,046 82,874,845,392
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 56,756,629,216 50,444,665,431 43,810,411,589 30,812,635,760
I. Nợ ngắn hạn 51,194,078,216 48,185,251,431 42,305,107,589 30,812,635,760
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,625,755,213 4,072,526,407 5,425,684,604 567,219,451
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 97,020,600 122,683,970 65,280,000 62,400,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,928,649 581,966,505
4. Phải trả người lao động 3,536,826,326 3,869,840,390 2,986,017,907 5,078,624,871
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,045,546,451 317,387,389 1,209,328,288 1,921,217,107
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,985,009,971 39,520,418,618 32,390,776,181 20,782,184,360
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 883,991,006 282,394,657 228,020,609 1,819,023,466
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,562,551,000 2,259,414,000 1,505,304,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,562,551,000 2,259,414,000 1,505,304,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 49,437,898,985 47,889,874,245 47,722,990,457 52,062,209,632
I. Vốn chủ sở hữu 49,437,898,985 47,889,874,245 47,722,990,457 52,062,209,632
1. Vốn góp của chủ sở hữu 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000 40,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,998,703 3,998,703 3,998,703 3,998,703
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,785,434,949 6,997,962,737 7,043,036,238 7,043,036,238
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,648,465,333 887,912,805 675,955,516 5,015,174,691
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,648,465,333 887,912,805 675,955,516 5,015,174,691
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 106,194,528,201 98,334,539,676 91,533,402,046 82,874,845,392
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.