TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
61,074,802,786 |
57,314,630,398 |
54,994,234,473 |
50,590,109,716 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,941,848,394 |
3,084,328,956 |
208,362,002 |
5,636,270,266 |
|
1. Tiền |
9,941,848,394 |
3,084,328,956 |
208,362,002 |
5,636,270,266 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
24,998,300,626 |
21,179,757,365 |
24,453,167,094 |
18,603,308,238 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,541,682,603 |
20,795,430,358 |
24,057,863,583 |
18,603,077,643 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
167,025,401 |
102,562,058 |
18,195,000 |
250,008,016 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
524,990,824 |
517,163,151 |
612,506,713 |
499,783,156 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-235,398,202 |
-235,398,202 |
-235,398,202 |
-749,560,577 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,586,773,516 |
31,120,056,194 |
29,698,378,214 |
26,216,315,031 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,958,270,385 |
31,351,546,738 |
29,889,137,051 |
26,396,552,949 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-371,496,869 |
-231,490,544 |
-190,758,837 |
-180,237,918 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,547,880,250 |
1,930,487,883 |
634,327,163 |
134,216,181 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
638,809,853 |
695,309,944 |
13,336,364 |
102,482,152 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
909,070,397 |
996,467,313 |
304,551,781 |
31,734,029 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
238,710,626 |
316,439,018 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
45,119,725,415 |
41,019,909,278 |
36,539,167,573 |
32,284,735,676 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
39,491,844,537 |
36,142,038,369 |
32,422,066,686 |
28,490,518,342 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,357,618,601 |
36,010,815,253 |
32,293,846,390 |
28,365,300,866 |
|
- Nguyên giá |
146,409,733,512 |
146,479,606,518 |
147,009,080,096 |
147,158,570,096 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-107,052,114,911 |
-110,468,791,265 |
-114,715,233,706 |
-118,793,269,230 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
134,225,936 |
131,223,116 |
128,220,296 |
125,217,476 |
|
- Nguyên giá |
197,046,189 |
197,046,189 |
197,046,189 |
197,046,189 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-62,820,253 |
-65,823,073 |
-68,825,893 |
-71,828,713 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
495,225,067 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
495,225,067 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,605,200,000 |
3,605,200,000 |
3,605,200,000 |
3,605,200,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,605,200,000 |
3,605,200,000 |
3,605,200,000 |
3,605,200,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,527,455,811 |
1,272,670,909 |
511,900,887 |
189,017,334 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,450,398,216 |
1,167,333,089 |
424,867,964 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
77,057,595 |
105,337,820 |
87,032,923 |
189,017,334 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
106,194,528,201 |
98,334,539,676 |
91,533,402,046 |
82,874,845,392 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
56,756,629,216 |
50,444,665,431 |
43,810,411,589 |
30,812,635,760 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
51,194,078,216 |
48,185,251,431 |
42,305,107,589 |
30,812,635,760 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,625,755,213 |
4,072,526,407 |
5,425,684,604 |
567,219,451 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
97,020,600 |
122,683,970 |
65,280,000 |
62,400,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,928,649 |
|
|
581,966,505 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,536,826,326 |
3,869,840,390 |
2,986,017,907 |
5,078,624,871 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,045,546,451 |
317,387,389 |
1,209,328,288 |
1,921,217,107 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,985,009,971 |
39,520,418,618 |
32,390,776,181 |
20,782,184,360 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
883,991,006 |
282,394,657 |
228,020,609 |
1,819,023,466 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,562,551,000 |
2,259,414,000 |
1,505,304,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,562,551,000 |
2,259,414,000 |
1,505,304,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
49,437,898,985 |
47,889,874,245 |
47,722,990,457 |
52,062,209,632 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
49,437,898,985 |
47,889,874,245 |
47,722,990,457 |
52,062,209,632 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
3,998,703 |
3,998,703 |
3,998,703 |
3,998,703 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,785,434,949 |
6,997,962,737 |
7,043,036,238 |
7,043,036,238 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,648,465,333 |
887,912,805 |
675,955,516 |
5,015,174,691 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,648,465,333 |
887,912,805 |
675,955,516 |
5,015,174,691 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
106,194,528,201 |
98,334,539,676 |
91,533,402,046 |
82,874,845,392 |
|