MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Halcom Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,947,349,118 74,031,690,482 64,276,942,914 75,344,874,528
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,947,349,118 74,031,690,482 64,276,942,914 75,344,874,528
4. Giá vốn hàng bán 48,907,081,750 59,192,003,623 66,060,510,610 66,354,544,833
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,040,267,368 14,839,686,859 -1,783,567,696 8,990,329,695
6. Doanh thu hoạt động tài chính -21,766,087,125 -2,566,419,378 2,375,828 17,315,641,469
7. Chi phí tài chính 11,211,564,200 10,958,147,031 12,163,796,683 15,210,422,533
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,923,763,183 9,002,869,790 10,776,745,400 10,076,149,942
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -950,918,887 -1,168,922,126 -633,791,111
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,214,916,229 5,835,188,760 5,229,446,015 5,520,894,387
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -19,103,219,073 -5,688,990,436 -19,174,434,566 4,940,863,133
12. Thu nhập khác 184,385,791 316,201,315 169,500,566
13. Chi phí khác 116,011,932 -41,851,936 25,525,533 1,175,233
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 68,373,859 358,053,251 143,975,033 -1,175,233
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -19,034,845,214 -5,330,937,185 -19,030,459,533 4,939,687,900
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,558,060 8,391,584
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 11,692,705 11,692,705 11,692,705 2,192,123,478
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -19,046,537,919 -5,342,629,890 -19,070,710,298 2,739,172,838
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -11,992,979,581 -4,431,877,175 -11,727,182,924 5,814,611,743
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -7,053,558,338 -910,752,715 -7,343,527,374 -3,075,438,905
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -156 1,658 -153
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.