MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cơ khí và Khoáng sản Hà Giang (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,787,937,484 52,485,603,234 112,450,642,090
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,787,937,484 52,485,603,234 112,450,642,090
4. Giá vốn hàng bán 12,413,890,086 28,233,634,920 29,356,190,613
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,374,047,398 24,251,968,314 83,094,451,477
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,770,933,721 4,220,116,339 938,182,070
7. Chi phí tài chính 2,788,995,199 141,188,268 3,273,087,288
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 435,778,468 524,294,727 1,061,364,128
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,823,091,224 3,745,201,221 5,629,075,202
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,097,116,228 24,061,400,437 74,069,106,929
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 624,230,000 665,500,000 373,329,565
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -624,230,000 -665,500,000 -373,329,565
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,472,886,228 23,395,900,437 73,695,777,364
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,223,532,003 4,567,416,991 15,043,341,708
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,249,354,225 18,828,483,446 58,652,435,656
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,249,354,225 18,828,483,446 58,652,435,656
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 927 1,501 4,674
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.