1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
27,787,937,484 |
52,485,603,234 |
|
112,450,642,090 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
27,787,937,484 |
52,485,603,234 |
|
112,450,642,090 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,413,890,086 |
28,233,634,920 |
|
29,356,190,613 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,374,047,398 |
24,251,968,314 |
|
83,094,451,477 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,770,933,721 |
4,220,116,339 |
|
938,182,070 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,788,995,199 |
141,188,268 |
|
3,273,087,288 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
435,778,468 |
524,294,727 |
|
1,061,364,128 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,823,091,224 |
3,745,201,221 |
|
5,629,075,202 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,097,116,228 |
24,061,400,437 |
|
74,069,106,929 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
624,230,000 |
665,500,000 |
|
373,329,565 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-624,230,000 |
-665,500,000 |
|
-373,329,565 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,472,886,228 |
23,395,900,437 |
|
73,695,777,364 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,223,532,003 |
4,567,416,991 |
|
15,043,341,708 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,249,354,225 |
18,828,483,446 |
|
58,652,435,656 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,249,354,225 |
18,828,483,446 |
|
58,652,435,656 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
927 |
1,501 |
|
4,674 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|