MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Kinh doanh nước sạch Hải Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 138,554,298,988 125,653,274,281 129,840,717,462 144,853,439,823
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 138,554,298,988 125,653,274,281 129,840,717,462 144,853,439,823
4. Giá vốn hàng bán 88,297,821,887 87,702,623,921 94,681,537,531 99,495,653,002
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 50,256,477,101 37,950,650,360 35,159,179,931 45,357,786,821
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,437,041 6,259,419 5,697,813 1,736,606,534
7. Chi phí tài chính 13,703,905,508 6,041,989,741 6,378,550,097 3,859,265,052
- Trong đó: Chi phí lãi vay 13,703,905,508 4,774,046,750 5,021,071,390 3,859,265,052
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,436,005,074 5,411,059,791 5,207,810,999 5,559,469,297
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,843,699,677 13,459,347,423 16,239,687,410 14,760,279,306
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,279,303,883 13,044,512,824 7,338,829,238 22,915,379,700
12. Thu nhập khác 1,614,878,218 25,556 86,159 154,060
13. Chi phí khác 900,782 3,046,395 149,779,009 994,076,789
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,613,977,436 -3,020,839 -149,692,850 -993,922,729
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,893,281,319 13,041,491,985 7,189,136,388 21,921,456,971
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,519,033,684 2,666,013,471 1,569,469,211 4,572,702,962
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,374,247,635 10,375,478,514 5,619,667,177 17,348,754,009
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,374,247,635 10,375,478,514 5,619,667,177 17,348,754,009
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 419 325 176 544
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.