TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
75,178,450,811 |
8,925,114,710 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
61,744,255,478 |
4,050,490,159 |
|
|
|
1. Tiền |
61,744,255,478 |
4,050,490,159 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,553,168,405 |
104,652,147 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,581,901,425 |
217,476,666 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
118,136,980 |
34,045,481 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-146,870,000 |
-146,870,000 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,252,074,008 |
1,134,400,436 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
9,655,962,575 |
1,134,400,436 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,403,888,567 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,628,952,920 |
3,635,571,968 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,628,936,096 |
3,635,555,144 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
16,824 |
16,824 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
78,728,941,855 |
73,991,692,985 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,690,532 |
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
100,690,532 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
18,377,889,734 |
13,926,301,119 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,712,644,497 |
9,305,083,312 |
|
|
|
- Nguyên giá |
27,081,863,409 |
19,473,991,205 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,369,218,912 |
-10,168,907,893 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,665,245,237 |
4,621,217,807 |
|
|
|
- Nguyên giá |
6,692,169,335 |
6,692,169,335 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,026,924,098 |
-2,070,951,528 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
250,361,589 |
65,391,866 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
250,361,589 |
65,391,866 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
153,907,392,666 |
82,916,807,695 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
135,501,603,775 |
133,178,002,153 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
134,859,974,676 |
133,012,691,723 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,077,416,844 |
3,460,732,520 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
486,212,000 |
159,006,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,370,992,743 |
22,308,619,809 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
581,857,321 |
666,612,935 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,816,529 |
4,816,529 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
105,075,754,746 |
105,149,979,437 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,262,924,493 |
1,262,924,493 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
641,629,099 |
165,310,430 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
641,629,099 |
165,310,430 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
18,405,788,891 |
-50,261,194,458 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
18,405,788,891 |
-50,261,194,458 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
169,598,790,000 |
169,598,790,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
169,598,790,000 |
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,468,982,448 |
9,468,982,448 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
322,040,533 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,343,970,000 |
322,040,533 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
-1,343,970,000 |
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,974,766,957 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
1,974,766,957 |
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-161,614,821,047 |
-230,281,804,396 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-25,758,224,942 |
-229,284,915,789 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-135,856,596,105 |
-996,888,607 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
153,907,392,666 |
82,916,807,695 |
|
|
|