MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 385,802,134,355 344,205,759,447 173,527,926,355 176,762,319,254
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5,358,598,369
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 380,443,535,986 344,205,759,447 173,527,926,355 176,762,319,254
4. Giá vốn hàng bán 224,985,201,937 211,707,446,191 141,515,832,464 97,506,978,686
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 155,458,334,049 132,498,313,256 32,012,093,891 79,255,340,568
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,855,715,194 771,000,502 255,094,002,601 69,084,410
7. Chi phí tài chính 39,232,527,446 18,749,591,824 48,782,967,887 21,542,730,728
- Trong đó: Chi phí lãi vay 19,764,177,246 23,727,882,062 21,784,568,140 17,640,635,628
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 233,398,025 -6,183,307,921 -17,683,181 -3,124,808,060
9. Chi phí bán hàng 8,154,444,992 3,732,746,502 3,248,526,371 4,079,972,255
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,777,440,086 11,203,153,419 16,365,258,360 10,183,158,368
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 99,383,034,744 93,400,514,092 218,691,660,693 40,393,755,567
12. Thu nhập khác 1,919,595,394 47,301,656 851,390,405 161,271,989
13. Chi phí khác 44,477,765 191,143,262 92,074,938 35,843,712
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,875,117,629 -143,841,606 759,315,467 125,428,277
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 101,258,152,373 93,256,672,486 219,450,976,160 40,519,183,844
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 22,196,686,626 21,199,930,504 47,335,346,512 9,028,629,669
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 532,499,746
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 79,061,465,747 72,056,741,982 171,583,129,902 31,490,554,175
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 78,525,938,735 72,027,726,449 171,981,662,845 31,948,870,573
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 535,527,012 29,015,533 -398,532,943 -458,316,398
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.