1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
282,440,683,068 |
452,785,281,129 |
399,853,701,595 |
385,802,134,355 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,251,727,273 |
15,439,705,855 |
|
5,358,598,369 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
281,188,955,795 |
437,345,575,274 |
399,853,701,595 |
380,443,535,986 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
180,526,738,064 |
283,402,587,415 |
240,355,380,832 |
224,985,201,937 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
100,662,217,731 |
153,942,987,859 |
159,498,320,763 |
155,458,334,049 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,179,401,038 |
2,078,521,807 |
1,291,226,960 |
2,855,715,194 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,180,837,758 |
11,980,382,209 |
17,037,159,444 |
39,232,527,446 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,181,110,558 |
11,980,562,009 |
17,037,289,644 |
19,764,177,246 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
126,621,555 |
1,226,732,210 |
-1,321,491,985 |
233,398,025 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,437,229,873 |
8,594,095,012 |
7,853,605,706 |
8,154,444,992 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,844,667,765 |
13,600,284,402 |
8,099,975,706 |
11,777,440,086 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
83,505,504,928 |
123,073,480,253 |
126,477,314,882 |
99,383,034,744 |
|
12. Thu nhập khác |
10,296,379 |
6,466,945,985 |
60,668,556 |
1,919,595,394 |
|
13. Chi phí khác |
161,796,338 |
1,751,146,508 |
7,210,751 |
44,477,765 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-151,499,959 |
4,715,799,477 |
53,457,805 |
1,875,117,629 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
83,354,004,969 |
127,789,279,730 |
126,530,772,687 |
101,258,152,373 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,799,979,140 |
27,170,973,926 |
28,480,641,291 |
22,196,686,626 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,023,393,271 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
66,554,025,829 |
101,641,699,075 |
98,050,131,396 |
79,061,465,747 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
67,888,583,365 |
99,499,853,400 |
96,981,156,709 |
78,525,938,735 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-1,334,557,536 |
2,141,845,675 |
1,068,974,687 |
535,527,012 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|