MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển nhà Bà Rịa-Vũng Tàu (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 282,440,683,068 452,785,281,129 399,853,701,595 385,802,134,355
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,251,727,273 15,439,705,855 5,358,598,369
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 281,188,955,795 437,345,575,274 399,853,701,595 380,443,535,986
4. Giá vốn hàng bán 180,526,738,064 283,402,587,415 240,355,380,832 224,985,201,937
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 100,662,217,731 153,942,987,859 159,498,320,763 155,458,334,049
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,179,401,038 2,078,521,807 1,291,226,960 2,855,715,194
7. Chi phí tài chính 10,180,837,758 11,980,382,209 17,037,159,444 39,232,527,446
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,181,110,558 11,980,562,009 17,037,289,644 19,764,177,246
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 126,621,555 1,226,732,210 -1,321,491,985 233,398,025
9. Chi phí bán hàng 1,437,229,873 8,594,095,012 7,853,605,706 8,154,444,992
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,844,667,765 13,600,284,402 8,099,975,706 11,777,440,086
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 83,505,504,928 123,073,480,253 126,477,314,882 99,383,034,744
12. Thu nhập khác 10,296,379 6,466,945,985 60,668,556 1,919,595,394
13. Chi phí khác 161,796,338 1,751,146,508 7,210,751 44,477,765
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -151,499,959 4,715,799,477 53,457,805 1,875,117,629
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 83,354,004,969 127,789,279,730 126,530,772,687 101,258,152,373
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16,799,979,140 27,170,973,926 28,480,641,291 22,196,686,626
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,023,393,271
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 66,554,025,829 101,641,699,075 98,050,131,396 79,061,465,747
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 67,888,583,365 99,499,853,400 96,981,156,709 78,525,938,735
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -1,334,557,536 2,141,845,675 1,068,974,687 535,527,012
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.