MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Hãng sơn Đông Á (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 277,902,377,446 248,295,167,921 276,851,443,942 279,612,114,408
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 93,071,877,266 20,187,176,266 46,356,611,008 17,034,022,424
1. Tiền 93,071,877,266 20,187,176,266 46,356,611,008 17,034,022,424
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,712,000,000 1,700,000,000 1,700,000,000 1,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,712,000,000 1,700,000,000 1,700,000,000 1,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,153,532,863 114,674,419,176 117,278,429,278 134,776,750,118
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,781,957,421 47,279,749,118 70,264,199,430 72,841,323,991
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,858,222,346 20,146,387,485 6,282,794,397 21,599,869,588
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,114,708,477 61,615,295,064 55,098,447,942 54,702,569,030
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,601,355,381 -14,367,012,491 -14,367,012,491 -14,367,012,491
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 103,104,271,371 105,909,527,901 103,078,017,188 117,267,805,828
1. Hàng tồn kho 103,104,271,371 105,909,527,901 103,078,017,188 117,267,805,828
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,860,695,946 5,824,044,578 8,438,386,468 8,833,536,038
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,894,261,859 4,801,250,987 7,494,251,105 7,921,583,470
2. Thuế GTGT được khấu trừ 98,605,806 58,017,022 111,553,866
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 966,434,087 924,187,785 886,118,341 800,398,702
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 192,680,879,682 183,231,027,495 180,135,516,107 175,268,499,695
I. Các khoản phải thu dài hạn 620,000,000 620,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 620,000,000 620,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 128,499,388,334 122,694,321,544 120,282,751,106 115,696,155,413
1. Tài sản cố định hữu hình 84,635,048,973 78,644,721,619 114,600,029,538 110,047,059,417
- Nguyên giá 186,149,401,155 180,614,687,154 219,276,718,364 218,112,987,596
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,514,352,182 -101,969,965,535 -104,676,688,826 -108,065,928,179
2. Tài sản cố định thuê tài chính 38,114,366,649 38,333,252,785
- Nguyên giá 38,114,366,649 38,333,252,785
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,749,972,712 5,716,347,140 5,682,721,568 5,649,095,996
- Nguyên giá 6,765,326,300 6,765,326,300 6,765,326,300 6,765,326,300
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,015,353,588 -1,048,979,160 -1,082,604,732 -1,116,230,304
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,872,569,048
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,872,569,048
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,400,000,000 32,400,000,000 32,000,000,000 32,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 32,000,000,000 32,000,000,000 32,000,000,000 32,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400,000,000 400,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 28,288,922,300 27,516,705,951 27,852,765,001 27,572,344,282
1. Chi phí trả trước dài hạn 12,905,850,177 12,774,595,167 13,751,615,555 14,112,156,175
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 15,383,072,123 14,742,110,784 14,101,149,446 13,460,188,107
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 470,583,257,128 431,526,195,416 456,986,960,049 454,880,614,103
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 132,989,653,563 101,535,150,232 124,258,131,280 121,813,353,694
I. Nợ ngắn hạn 120,330,984,019 94,267,709,811 119,947,694,172 117,528,524,586
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,725,706,703 23,079,652,978 31,056,512,313 23,362,701,631
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,177,880,599 2,157,876,900 4,542,178,279 3,115,235,124
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,322,581,660 2,570,066,560 4,529,689,270 5,472,885,700
4. Phải trả người lao động 1,215,660,014 1,604,090,411 1,361,679,308 1,121,573,175
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 630,000,000 745,500,000 735,072,936 754,235,760
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,168,610,942 2,238,551,750 4,729,095,562 4,984,600,898
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 67,511,839,063 60,293,266,174 71,414,761,466 77,138,587,260
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,578,705,038 1,578,705,038 1,578,705,038 1,578,705,038
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,658,669,544 7,267,440,421 4,310,437,108 4,284,829,108
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 612,430,120 374,430,120 374,430,120 374,430,120
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,875,150,368 4,316,381,089 1,359,377,776 1,333,769,776
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,171,089,056 2,576,629,212 2,576,629,212 2,576,629,212
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 337,593,603,565 329,991,045,184 332,728,828,769 333,067,260,409
I. Vốn chủ sở hữu 337,593,603,565 329,991,045,184 332,728,828,769 333,067,260,409
1. Vốn góp của chủ sở hữu 275,999,670,000 275,999,670,000 275,999,670,000 275,999,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 275,999,670,000 275,999,670,000 275,999,670,000 275,999,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -375,454,545 -375,454,545 -375,454,545 -375,454,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,909,777,982 33,909,777,982 33,909,777,982 33,909,777,982
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -5,400,089,039 -12,269,322,933 -10,156,665,323 -10,120,175,833
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13,808,243,727 -13,926,080,584 -13,808,243,727
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,400,089,039 1,538,920,794 3,769,415,261 3,688,067,894
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 33,459,699,167 32,726,374,680 33,351,500,655 33,653,442,805
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 470,583,257,128 431,526,195,416 456,986,960,049 454,880,614,103
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.