TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
277,902,377,446 |
248,295,167,921 |
276,851,443,942 |
279,612,114,408 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
93,071,877,266 |
20,187,176,266 |
46,356,611,008 |
17,034,022,424 |
|
1. Tiền |
93,071,877,266 |
20,187,176,266 |
46,356,611,008 |
17,034,022,424 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,712,000,000 |
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,712,000,000 |
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
1,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,153,532,863 |
114,674,419,176 |
117,278,429,278 |
134,776,750,118 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,781,957,421 |
47,279,749,118 |
70,264,199,430 |
72,841,323,991 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,858,222,346 |
20,146,387,485 |
6,282,794,397 |
21,599,869,588 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,114,708,477 |
61,615,295,064 |
55,098,447,942 |
54,702,569,030 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,601,355,381 |
-14,367,012,491 |
-14,367,012,491 |
-14,367,012,491 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,104,271,371 |
105,909,527,901 |
103,078,017,188 |
117,267,805,828 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,104,271,371 |
105,909,527,901 |
103,078,017,188 |
117,267,805,828 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,860,695,946 |
5,824,044,578 |
8,438,386,468 |
8,833,536,038 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,894,261,859 |
4,801,250,987 |
7,494,251,105 |
7,921,583,470 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
98,605,806 |
58,017,022 |
111,553,866 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
966,434,087 |
924,187,785 |
886,118,341 |
800,398,702 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
192,680,879,682 |
183,231,027,495 |
180,135,516,107 |
175,268,499,695 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
620,000,000 |
620,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
620,000,000 |
620,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
128,499,388,334 |
122,694,321,544 |
120,282,751,106 |
115,696,155,413 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,635,048,973 |
78,644,721,619 |
114,600,029,538 |
110,047,059,417 |
|
- Nguyên giá |
186,149,401,155 |
180,614,687,154 |
219,276,718,364 |
218,112,987,596 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,514,352,182 |
-101,969,965,535 |
-104,676,688,826 |
-108,065,928,179 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
38,114,366,649 |
38,333,252,785 |
|
|
|
- Nguyên giá |
38,114,366,649 |
38,333,252,785 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,749,972,712 |
5,716,347,140 |
5,682,721,568 |
5,649,095,996 |
|
- Nguyên giá |
6,765,326,300 |
6,765,326,300 |
6,765,326,300 |
6,765,326,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,015,353,588 |
-1,048,979,160 |
-1,082,604,732 |
-1,116,230,304 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,872,569,048 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,872,569,048 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,400,000,000 |
32,400,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
32,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,288,922,300 |
27,516,705,951 |
27,852,765,001 |
27,572,344,282 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,905,850,177 |
12,774,595,167 |
13,751,615,555 |
14,112,156,175 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
15,383,072,123 |
14,742,110,784 |
14,101,149,446 |
13,460,188,107 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
470,583,257,128 |
431,526,195,416 |
456,986,960,049 |
454,880,614,103 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
132,989,653,563 |
101,535,150,232 |
124,258,131,280 |
121,813,353,694 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
120,330,984,019 |
94,267,709,811 |
119,947,694,172 |
117,528,524,586 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,725,706,703 |
23,079,652,978 |
31,056,512,313 |
23,362,701,631 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,177,880,599 |
2,157,876,900 |
4,542,178,279 |
3,115,235,124 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,322,581,660 |
2,570,066,560 |
4,529,689,270 |
5,472,885,700 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,215,660,014 |
1,604,090,411 |
1,361,679,308 |
1,121,573,175 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
630,000,000 |
745,500,000 |
735,072,936 |
754,235,760 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,168,610,942 |
2,238,551,750 |
4,729,095,562 |
4,984,600,898 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
67,511,839,063 |
60,293,266,174 |
71,414,761,466 |
77,138,587,260 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,578,705,038 |
1,578,705,038 |
1,578,705,038 |
1,578,705,038 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,658,669,544 |
7,267,440,421 |
4,310,437,108 |
4,284,829,108 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
612,430,120 |
374,430,120 |
374,430,120 |
374,430,120 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,875,150,368 |
4,316,381,089 |
1,359,377,776 |
1,333,769,776 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
1,171,089,056 |
2,576,629,212 |
2,576,629,212 |
2,576,629,212 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
337,593,603,565 |
329,991,045,184 |
332,728,828,769 |
333,067,260,409 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
337,593,603,565 |
329,991,045,184 |
332,728,828,769 |
333,067,260,409 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
275,999,670,000 |
275,999,670,000 |
275,999,670,000 |
275,999,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
275,999,670,000 |
275,999,670,000 |
275,999,670,000 |
275,999,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-375,454,545 |
-375,454,545 |
-375,454,545 |
-375,454,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
33,909,777,982 |
33,909,777,982 |
33,909,777,982 |
33,909,777,982 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,400,089,039 |
-12,269,322,933 |
-10,156,665,323 |
-10,120,175,833 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-13,808,243,727 |
-13,926,080,584 |
-13,808,243,727 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,400,089,039 |
1,538,920,794 |
3,769,415,261 |
3,688,067,894 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
33,459,699,167 |
32,726,374,680 |
33,351,500,655 |
33,653,442,805 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
470,583,257,128 |
431,526,195,416 |
456,986,960,049 |
454,880,614,103 |
|