MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bê tông Hoà Cầm - Intimex (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,774,264,226 54,360,086,117 90,641,498,206
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 59,774,264,226 54,360,086,117 90,641,498,206
4. Giá vốn hàng bán 56,846,963,697 50,726,777,073 79,337,726,471
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,927,300,529 3,633,309,044 11,303,771,735
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10,021,186 1,014,834 1,961,780
7. Chi phí tài chính 446,684,713 283,816,138 159,614,722
- Trong đó: Chi phí lãi vay 241,409,476 185,129,574 70,714,939
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 849,512,295 1,464,763,794 4,730,295,405
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,641,124,707 1,885,743,946 6,415,823,388
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 600,626,000 133,565,864 236,376,983
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -600,626,000 -133,565,864 -236,376,983
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,040,498,707 1,752,178,082 6,179,446,405
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 351,020,620 439,281,968 1,286,247,135
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 12,795,863
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 676,682,224 1,312,896,114 4,893,199,270
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 676,682,224 1,312,896,114 4,893,199,270
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 104 201 751
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 201
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.