1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,774,264,226 |
54,360,086,117 |
|
90,641,498,206 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,774,264,226 |
54,360,086,117 |
|
90,641,498,206 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
56,846,963,697 |
50,726,777,073 |
|
79,337,726,471 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,927,300,529 |
3,633,309,044 |
|
11,303,771,735 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,021,186 |
1,014,834 |
|
1,961,780 |
|
7. Chi phí tài chính |
446,684,713 |
283,816,138 |
|
159,614,722 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
241,409,476 |
185,129,574 |
|
70,714,939 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
849,512,295 |
1,464,763,794 |
|
4,730,295,405 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,641,124,707 |
1,885,743,946 |
|
6,415,823,388 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
600,626,000 |
133,565,864 |
|
236,376,983 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-600,626,000 |
-133,565,864 |
|
-236,376,983 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,040,498,707 |
1,752,178,082 |
|
6,179,446,405 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
351,020,620 |
439,281,968 |
|
1,286,247,135 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
12,795,863 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
676,682,224 |
1,312,896,114 |
|
4,893,199,270 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
676,682,224 |
1,312,896,114 |
|
4,893,199,270 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
104 |
201 |
|
751 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
201 |
|
|
|