MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng Số 3 Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 16,768,873,813 14,939,232,846 14,978,540,791 15,767,274,515
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 16,768,873,813 14,939,232,846 14,978,540,791 15,767,274,515
4. Giá vốn hàng bán 14,007,087,025 11,072,481,418 9,835,558,455 11,975,442,479
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,761,786,788 3,866,751,428 5,142,982,336 3,791,832,036
6. Doanh thu hoạt động tài chính 13,674,538,542 8,028,258,094 10,268,506,834 10,256,965,017
7. Chi phí tài chính 4,637,393,026 -4,290,446,976 -8,688,273,129 -788,440,588
- Trong đó: Chi phí lãi vay 590,847
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,256,509,388 2,244,109,533 2,218,395,422 1,096,680,002
9. Chi phí bán hàng 148,419,837 9,788,900 15,500,000 49,151,500
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,275,408,757 1,364,929,097 2,067,464,917 1,421,554,007
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 14,631,613,098 17,054,848,034 24,235,192,804 14,463,212,136
12. Thu nhập khác 1,099,815,435 1,451,606,298 825,928,912 614,230,211
13. Chi phí khác 28,430,839 22,500,000 22,500,000 10,403,226
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,071,384,596 1,429,106,298 803,428,912 603,826,985
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 15,702,997,694 18,483,954,332 25,038,621,716 15,067,039,121
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,702,071,645 3,236,261,630 4,514,973,825 2,768,264,965
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -74,882,539 -4,732,358 -14,867,051 171,817
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,075,808,588 15,252,425,060 20,538,514,942 12,298,602,339
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,075,808,588 15,252,425,060 20,538,514,942 12,298,602,339
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 680 737 993 595
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.