TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
497,554,684,029 |
499,601,668,952 |
524,310,983,647 |
507,781,345,193 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,372,211,979 |
7,865,217,242 |
17,734,808,193 |
39,130,825,858 |
|
1. Tiền |
2,431,211,979 |
6,806,217,242 |
1,396,308,193 |
2,528,825,858 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
14,941,000,000 |
1,059,000,000 |
16,338,500,000 |
36,602,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
413,548,059,185 |
424,007,546,921 |
452,298,965,110 |
418,832,821,907 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
79,369,389,479 |
87,349,787,659 |
89,761,061,044 |
63,281,741,300 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-23,585,310,829 |
-19,285,726,185 |
-10,241,292,645 |
-9,196,365,704 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
357,763,980,535 |
355,943,485,447 |
372,779,196,711 |
364,747,446,311 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
66,202,711,729 |
65,628,597,406 |
51,889,395,112 |
48,124,390,133 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,179,449,273 |
50,969,292,921 |
37,768,235,173 |
35,398,966,677 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,284,400 |
132,932,500 |
62,937,501 |
42,046,501 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,977,978,056 |
14,526,371,985 |
14,058,222,438 |
12,683,376,955 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
283,550,894 |
1,978,661,968 |
2,300,863,246 |
1,404,198,702 |
|
1. Hàng tồn kho |
283,550,894 |
1,978,661,968 |
2,300,863,246 |
1,404,198,702 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
148,150,242 |
121,645,415 |
86,951,986 |
289,108,593 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
148,150,242 |
121,645,415 |
86,951,986 |
289,108,593 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
235,376,246,336 |
229,552,247,626 |
225,909,119,688 |
235,936,013,287 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,532,791,896 |
3,467,731,108 |
3,297,195,862 |
3,126,660,616 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,531,599,396 |
3,466,538,608 |
3,296,003,362 |
3,125,468,116 |
|
- Nguyên giá |
9,203,992,976 |
8,559,503,878 |
8,559,503,878 |
8,559,503,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,672,393,580 |
-5,092,965,270 |
-5,263,500,516 |
-5,434,035,762 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,192,500 |
1,192,500 |
1,192,500 |
1,192,500 |
|
- Nguyên giá |
42,930,000 |
42,930,000 |
42,930,000 |
42,930,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,737,500 |
-41,737,500 |
-41,737,500 |
-41,737,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
61,195,287,776 |
59,833,264,113 |
58,795,499,002 |
57,422,264,037 |
|
- Nguyên giá |
152,927,152,551 |
152,763,823,551 |
152,932,119,464 |
152,763,823,551 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,731,864,775 |
-92,930,559,438 |
-94,136,620,462 |
-95,341,559,514 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
169,663,597,730 |
163,901,464,957 |
161,402,169,291 |
170,306,778,067 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
157,842,551,419 |
160,086,211,857 |
161,402,169,291 |
160,806,778,067 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
11,821,046,311 |
3,815,253,100 |
|
9,500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,984,568,934 |
2,349,787,448 |
2,414,255,533 |
5,080,310,567 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,984,568,934 |
2,349,787,448 |
2,414,255,533 |
5,080,310,567 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
732,930,930,365 |
729,153,916,578 |
750,220,103,335 |
743,717,358,480 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
44,280,229,424 |
25,296,842,802 |
47,412,669,604 |
30,277,266,669 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,803,705,994 |
21,797,865,365 |
43,981,226,975 |
26,847,549,511 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
990,039,149 |
1,089,616,282 |
693,419,962 |
674,540,455 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
139,868,760 |
1,269,013,858 |
55,379,288 |
685,456,469 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,889,372,545 |
3,504,081,170 |
9,405,463,183 |
11,114,108,683 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,196,132,357 |
1,198,264,933 |
1,461,120,610 |
1,549,103,679 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,389,472,021 |
3,954,962,156 |
58,000,000 |
1,803,131,957 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
23,336,345,312 |
1,796,717,143 |
23,754,514,982 |
2,491,985,129 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
48,112,984 |
73,638,415 |
470,938,542 |
448,932,731 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,814,362,866 |
8,911,571,408 |
8,082,390,408 |
8,080,290,408 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,476,523,430 |
3,498,977,437 |
3,431,442,629 |
3,429,717,158 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
290,181,834 |
288,368,198 |
286,554,562 |
284,740,926 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,871,174,084 |
2,900,174,084 |
2,849,319,964 |
2,849,236,310 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
315,167,512 |
310,435,155 |
295,568,103 |
295,739,922 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
688,650,700,941 |
703,857,073,776 |
702,807,433,731 |
713,440,091,811 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
688,650,700,941 |
703,857,073,776 |
702,807,433,731 |
713,440,091,811 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
206,857,170,000 |
206,857,170,000 |
206,857,170,000 |
206,857,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
206,857,170,000 |
206,857,170,000 |
206,857,170,000 |
206,857,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
45,565,123 |
45,565,123 |
45,565,123 |
45,565,123 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
52,760,583,448 |
52,760,583,448 |
54,136,246,437 |
54,136,246,437 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,235,829,384 |
10,235,829,384 |
10,235,829,384 |
10,235,829,384 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
418,751,552,986 |
433,957,925,821 |
431,532,622,787 |
442,165,280,867 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
400,523,055,431 |
418,705,500,761 |
395,741,682,785 |
394,049,611,556 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
18,228,497,555 |
15,252,425,060 |
35,790,940,002 |
48,115,669,311 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
732,930,930,365 |
729,153,916,578 |
750,220,103,335 |
743,717,358,480 |
|