MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 136,765,734,643 136,754,747,279 181,777,109,465 198,177,113,642
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,714,550,884 12,932,157,626 15,048,390,247 39,915,144,454
1. Tiền 3,714,550,884 12,932,157,626 15,048,390,247 39,915,144,454
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 110,000,000,000 108,000,000,000 108,000,000,000 135,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 110,000,000,000 108,000,000,000 108,000,000,000 135,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,209,541,868 14,326,471,785 56,141,343,078 21,429,485,363
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,251,815,650 1,392,424,819 1,438,803,197 908,337,317
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,966,576,885 9,255,923,883 50,447,416,798 16,373,941,963
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,683,400 3,707,657,150 4,284,657,150 4,176,740,150
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,534,067 -29,534,067 -29,534,067 -29,534,067
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,114,359,091 1,496,117,868 1,730,407,981 1,360,962,029
1. Hàng tồn kho 4,114,359,091 1,496,117,868 1,730,407,981 1,360,962,029
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,727,282,800 856,968,159 471,521,796
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 71,883,750 325,000,000 471,250,001
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,655,399,050 531,968,159 271,795
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 36,377,218,733 32,060,911,154 30,883,832,873 33,729,711,477
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 16,290,847,758 15,466,136,079 15,286,432,555 14,438,702,543
1. Tài sản cố định hữu hình 16,086,815,492 15,317,103,812 15,192,400,287 14,399,670,274
- Nguyên giá 49,873,122,961 49,873,122,961 50,542,295,688 50,542,295,688
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,786,307,469 -34,556,019,149 -35,349,895,401 -36,142,625,414
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 204,032,266 149,032,267 94,032,268 39,032,269
- Nguyên giá 1,249,648,000 1,249,648,000 1,249,648,000 1,249,648,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,045,615,734 -1,100,615,733 -1,155,615,732 -1,210,615,731
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000 7,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,586,370,975 9,094,775,075 8,097,400,318 11,791,008,934
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,237,347,125 7,377,222,720 7,451,444,114 11,145,052,730
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,349,023,850 1,717,552,355 645,956,204 645,956,204
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 173,142,953,376 168,815,658,433 212,660,942,338 231,906,825,119
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 109,718,521,585 118,688,953,992 151,131,011,063 165,679,490,490
I. Nợ ngắn hạn 109,718,521,585 118,688,953,992 151,131,011,063 165,679,490,490
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,209,737,107 148,491,280 2,821,135,625 340,292,120
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,844,102,459 4,724,027,601 5,719,833,985 4,289,711,608
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,359,091,967 5,026,642,238 10,875,321,899 6,904,366,959
4. Phải trả người lao động 6,756,555,362 3,395,288,237 8,849,806,364 4,581,935,612
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,176,518,311 6,637,383,777 12,137,309,630 38,930,509,700
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,036,448,089 94,374,041,757 106,960,484,458 107,832,355,389
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,336,068,290 4,383,079,102 3,767,119,102 2,800,319,102
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 63,424,431,791 50,126,704,441 61,529,931,275 66,227,334,629
I. Vốn chủ sở hữu 63,424,431,791 50,126,704,441 61,529,931,275 66,227,334,629
1. Vốn góp của chủ sở hữu 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000 31,230,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,270,645,124 18,270,645,124 18,270,645,124 18,270,645,124
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,923,786,667 626,059,317 12,029,286,151 16,726,689,505
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 108,172,190
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,815,614,477 626,059,317 12,029,286,151 16,726,689,505
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 173,142,953,376 168,815,658,433 212,660,942,338 231,906,825,119
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.