MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần HACISCO (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 54,428,990,454 56,480,556,314 35,064,064,709 90,949,457,639
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 54,428,990,454 56,480,556,314 35,064,064,709 90,949,457,639
4. Giá vốn hàng bán 50,451,875,460 52,748,950,928 32,560,619,315 84,200,927,836
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,977,114,994 3,731,605,386 2,503,445,394 6,748,529,803
6. Doanh thu hoạt động tài chính 278,729,396 586,933,610 1,313,005,328 304,655,694
7. Chi phí tài chính 582,662,282 465,132,079 605,178,791 2,511,452,513
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,746,401,489 1,950,327,198 2,553,710,165 3,290,998,134
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 926,780,619 1,903,079,719 657,561,766 1,250,734,850
12. Thu nhập khác 22,099,122 1,548,774 20,983,062 723,333,608
13. Chi phí khác 6,431,951 1,004,604 23,078,386 584,056,211
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 15,667,171 544,170 -2,095,324 139,277,397
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 942,447,790 1,903,623,889 655,466,442 1,390,012,247
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 254,926,156 234,455,652 118,952,435 136,876,051
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 687,521,634 1,669,168,237 536,514,007 1,253,136,196
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 687,521,634 1,669,168,237 536,514,007 1,253,136,196
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 88 214 69 161
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.