1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
54,428,990,454 |
56,480,556,314 |
35,064,064,709 |
90,949,457,639 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
54,428,990,454 |
56,480,556,314 |
35,064,064,709 |
90,949,457,639 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
50,451,875,460 |
52,748,950,928 |
32,560,619,315 |
84,200,927,836 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,977,114,994 |
3,731,605,386 |
2,503,445,394 |
6,748,529,803 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
278,729,396 |
586,933,610 |
1,313,005,328 |
304,655,694 |
|
7. Chi phí tài chính |
582,662,282 |
465,132,079 |
605,178,791 |
2,511,452,513 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,746,401,489 |
1,950,327,198 |
2,553,710,165 |
3,290,998,134 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
926,780,619 |
1,903,079,719 |
657,561,766 |
1,250,734,850 |
|
12. Thu nhập khác |
22,099,122 |
1,548,774 |
20,983,062 |
723,333,608 |
|
13. Chi phí khác |
6,431,951 |
1,004,604 |
23,078,386 |
584,056,211 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
15,667,171 |
544,170 |
-2,095,324 |
139,277,397 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
942,447,790 |
1,903,623,889 |
655,466,442 |
1,390,012,247 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
254,926,156 |
234,455,652 |
118,952,435 |
136,876,051 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
687,521,634 |
1,669,168,237 |
536,514,007 |
1,253,136,196 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
687,521,634 |
1,669,168,237 |
536,514,007 |
1,253,136,196 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
88 |
214 |
69 |
161 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|