MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 134,296,639,167 262,592,562,825 274,808,038,090 292,817,793,755
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,867,549,353 33,472,306,256 39,916,115,325 53,012,641,183
1. Tiền 37,867,549,353 33,472,306,256 39,916,115,325 53,012,641,183
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 96,024,693,736 229,117,745,320 234,597,611,894 239,510,841,701
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,247,286,976 16,333,069,500 19,838,569,500 21,040,619,891
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,643,397,432 98,850,000 185,624,167 1,650,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50,830,000,000 115,500,000,000 115,500,000,000 155,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,167,525,478 98,113,663,570 100,001,255,977 64,067,544,660
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -863,516,150 -927,837,750 -927,837,750 -1,098,972,850
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 404,396,078 2,511,249 294,310,871 294,310,871
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,045,002 2,511,249
2. Thuế GTGT được khấu trừ 178,004,122
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 216,346,954 294,310,871 294,310,871
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,040,644,205,022 857,747,667,609 773,522,870,113 772,194,572,617
I. Các khoản phải thu dài hạn 119,630,000,000 83,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 83,000,000,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn 83,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 36,630,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 117,099,986,715 82,875,135,711 82,709,539,524 82,543,943,337
1. Tài sản cố định hữu hình 3,109,977,071 4,049,095,711 3,883,499,524 3,717,903,337
- Nguyên giá 4,034,045,394 5,125,763,576 5,125,763,576 5,125,763,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -924,068,323 -1,076,667,865 -1,242,264,052 -1,407,860,239
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 113,990,009,644 78,826,040,000 78,826,040,000 78,826,040,000
- Nguyên giá 128,071,898,861 78,826,040,000 78,826,040,000 78,826,040,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,081,889,217
III. Bất động sản đầu tư 275,549,699,295 276,928,488,414 275,869,287,105 274,810,085,796
- Nguyên giá 295,518,904,522 298,551,203,185 298,551,203,185 298,551,203,185
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,969,205,227 -21,622,714,771 -22,681,916,080 -23,741,117,389
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72,512,384,870 945,047,728 945,047,728 945,047,728
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72,512,384,870 945,047,728 945,047,728 945,047,728
V. Đầu tư tài chính dài hạn 423,899,989,692 413,895,495,756 413,895,495,756 413,895,495,756
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 395,399,989,692 393,048,589,422 393,048,589,422 393,048,589,422
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28,500,000,000 24,029,410,000 24,029,410,000 24,029,410,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,182,503,666 -3,182,503,666 -3,182,503,666
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,952,144,450 103,500,000 103,500,000
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,570,084,907 103,500,000 103,500,000
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 15,382,059,543
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,174,940,844,189 1,120,340,230,434 1,048,330,908,203 1,065,012,366,372
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 100,588,079,660 89,326,468,659 5,262,384,117 5,088,847,286
I. Nợ ngắn hạn 17,216,366,843 87,787,268,659 3,723,184,117 3,549,647,286
1. Phải trả người bán ngắn hạn 4,363,305,100 1,034,412,480 903,944,480 887,768,480
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 109,985,977 42,544,713 27,534,584 64,126,724
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,362,027,949 420,080,263 536,857,524 833,074,353
4. Phải trả người lao động 127,625,578 220,957,259 104,095,000 89,325,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,326,305,360 3,947,675,223
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,927,116,879 1,399,859,829 1,459,552,529 1,214,552,729
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80,721,738,892 691,200,000 460,800,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 83,371,712,817 1,539,200,000 1,539,200,000 1,539,200,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 477,155,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 82,305,609,725 1,539,200,000 1,539,200,000 1,539,200,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 588,948,092
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,074,352,764,529 1,031,013,761,775 1,043,068,524,086 1,059,923,519,086
I. Vốn chủ sở hữu 1,074,352,764,529 1,031,013,761,775 1,043,068,524,086 1,059,923,519,086
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000 1,013,501,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -469,161,000 -469,161,000 -469,161,000 -469,161,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -23,808,309,790 -23,808,309,790 -23,808,309,790 -23,808,309,790
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,364,004,020
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 82,043,914,854 41,790,232,565 53,844,994,876 70,699,989,876
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,712,595,312 85,866,370,310 42,074,788,984 42,074,788,984
- LNST chưa phân phối kỳ này 77,331,319,542 -44,076,137,745 28,625,200,892
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 721,316,445
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,174,940,844,189 1,120,340,230,434 1,048,330,908,203 1,065,012,366,372
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.