TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
134,296,639,167 |
262,592,562,825 |
274,808,038,090 |
292,817,793,755 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,867,549,353 |
33,472,306,256 |
39,916,115,325 |
53,012,641,183 |
|
1. Tiền |
37,867,549,353 |
33,472,306,256 |
39,916,115,325 |
53,012,641,183 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
96,024,693,736 |
229,117,745,320 |
234,597,611,894 |
239,510,841,701 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,247,286,976 |
16,333,069,500 |
19,838,569,500 |
21,040,619,891 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,643,397,432 |
98,850,000 |
185,624,167 |
1,650,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,830,000,000 |
115,500,000,000 |
115,500,000,000 |
155,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
20,167,525,478 |
98,113,663,570 |
100,001,255,977 |
64,067,544,660 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-863,516,150 |
-927,837,750 |
-927,837,750 |
-1,098,972,850 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
404,396,078 |
2,511,249 |
294,310,871 |
294,310,871 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,045,002 |
2,511,249 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
178,004,122 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
216,346,954 |
|
294,310,871 |
294,310,871 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,040,644,205,022 |
857,747,667,609 |
773,522,870,113 |
772,194,572,617 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
119,630,000,000 |
83,000,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
83,000,000,000 |
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
83,000,000,000 |
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
36,630,000,000 |
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
117,099,986,715 |
82,875,135,711 |
82,709,539,524 |
82,543,943,337 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,109,977,071 |
4,049,095,711 |
3,883,499,524 |
3,717,903,337 |
|
- Nguyên giá |
4,034,045,394 |
5,125,763,576 |
5,125,763,576 |
5,125,763,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-924,068,323 |
-1,076,667,865 |
-1,242,264,052 |
-1,407,860,239 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
113,990,009,644 |
78,826,040,000 |
78,826,040,000 |
78,826,040,000 |
|
- Nguyên giá |
128,071,898,861 |
78,826,040,000 |
78,826,040,000 |
78,826,040,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,081,889,217 |
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
275,549,699,295 |
276,928,488,414 |
275,869,287,105 |
274,810,085,796 |
|
- Nguyên giá |
295,518,904,522 |
298,551,203,185 |
298,551,203,185 |
298,551,203,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,969,205,227 |
-21,622,714,771 |
-22,681,916,080 |
-23,741,117,389 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
72,512,384,870 |
945,047,728 |
945,047,728 |
945,047,728 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
72,512,384,870 |
945,047,728 |
945,047,728 |
945,047,728 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
423,899,989,692 |
413,895,495,756 |
413,895,495,756 |
413,895,495,756 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
395,399,989,692 |
393,048,589,422 |
393,048,589,422 |
393,048,589,422 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
28,500,000,000 |
24,029,410,000 |
24,029,410,000 |
24,029,410,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-3,182,503,666 |
-3,182,503,666 |
-3,182,503,666 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,952,144,450 |
103,500,000 |
103,500,000 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,570,084,907 |
103,500,000 |
103,500,000 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
15,382,059,543 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,174,940,844,189 |
1,120,340,230,434 |
1,048,330,908,203 |
1,065,012,366,372 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
100,588,079,660 |
89,326,468,659 |
5,262,384,117 |
5,088,847,286 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,216,366,843 |
87,787,268,659 |
3,723,184,117 |
3,549,647,286 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,363,305,100 |
1,034,412,480 |
903,944,480 |
887,768,480 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
109,985,977 |
42,544,713 |
27,534,584 |
64,126,724 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,362,027,949 |
420,080,263 |
536,857,524 |
833,074,353 |
|
4. Phải trả người lao động |
127,625,578 |
220,957,259 |
104,095,000 |
89,325,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,326,305,360 |
3,947,675,223 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,927,116,879 |
1,399,859,829 |
1,459,552,529 |
1,214,552,729 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
80,721,738,892 |
691,200,000 |
460,800,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
83,371,712,817 |
1,539,200,000 |
1,539,200,000 |
1,539,200,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
477,155,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
82,305,609,725 |
1,539,200,000 |
1,539,200,000 |
1,539,200,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
588,948,092 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,074,352,764,529 |
1,031,013,761,775 |
1,043,068,524,086 |
1,059,923,519,086 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,074,352,764,529 |
1,031,013,761,775 |
1,043,068,524,086 |
1,059,923,519,086 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
1,013,501,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
-469,161,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-23,808,309,790 |
-23,808,309,790 |
-23,808,309,790 |
-23,808,309,790 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,364,004,020 |
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
82,043,914,854 |
41,790,232,565 |
53,844,994,876 |
70,699,989,876 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,712,595,312 |
85,866,370,310 |
42,074,788,984 |
42,074,788,984 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
77,331,319,542 |
-44,076,137,745 |
|
28,625,200,892 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
721,316,445 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,174,940,844,189 |
1,120,340,230,434 |
1,048,330,908,203 |
1,065,012,366,372 |
|