MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 436,895,146,369 417,107,325,861 431,855,367,278 436,623,774,953
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,004,244,646 9,162,666,959 55,373,351,955 7,121,004,297
1. Tiền 4,004,244,646 9,162,666,959 55,373,351,955 7,121,004,297
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 50,440,115,200 38,700,106,000 37,700,125,600 37,700,132,000
1. Chứng khoán kinh doanh 363,842 363,842 363,842 363,842
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -248,642 -257,842 -238,242 -231,842
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,440,000,000 38,700,000,000 37,700,000,000 37,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 283,110,938,529 280,989,482,891 253,825,144,217 301,897,362,989
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,204,774,396 67,129,977,782 70,795,357,563 76,405,938,264
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,717,388,233 2,078,650,250 7,815,982,656 6,533,396,556
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27,810,000,000 34,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 192,023,036,552 216,425,115,511 179,793,884,350 189,038,108,521
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,644,260,652 -4,644,260,652 -4,580,080,352 -4,580,080,352
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 91,478,508,661 81,968,366,854 79,675,897,811 82,477,449,403
1. Hàng tồn kho 100,493,750,043 90,983,608,236 88,691,139,193 91,464,772,679
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -9,015,241,382 -9,015,241,382 -9,015,241,382 -8,987,323,276
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,861,339,333 6,286,703,157 5,280,847,695 7,427,826,264
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,051,363,862 1,197,275,206 461,899,420 931,110,368
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,807,396,476 5,086,848,956 4,816,369,280 6,374,877,601
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,578,995 2,578,995 2,578,995 121,838,295
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 392,810,745,990 392,053,865,842 376,577,727,838 371,594,118,890
I. Các khoản phải thu dài hạn 78,350,000,000 78,950,000,000 77,550,000,000 58,252,400,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 78,350,000,000 78,950,000,000 77,550,000,000 58,252,400,000
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,533,055,002 78,229,257,992 64,204,617,253 59,816,340,657
1. Tài sản cố định hữu hình 69,595,407,551 72,399,291,998 58,482,332,716 54,201,737,577
- Nguyên giá 272,604,363,103 278,500,891,984 266,884,730,813 266,986,499,125
- Giá trị hao mòn lũy kế -203,008,955,552 -206,101,599,986 -208,402,398,097 -212,784,761,548
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,937,647,451 5,829,965,994 5,722,284,537 5,614,603,080
- Nguyên giá 10,902,598,210 10,902,598,210 10,902,598,210 10,902,598,210
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,964,950,759 -5,072,632,216 -5,180,313,673 -5,287,995,130
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 219,118,000 219,118,000 219,118,000 1,400,364,357
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 219,118,000 219,118,000 219,118,000 1,400,364,357
V. Đầu tư tài chính dài hạn 231,905,364,434 231,905,364,434 231,905,364,434 249,202,964,434
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 195,028,776,584 195,028,776,584 195,028,776,584 212,326,376,584
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,424,251,523 41,424,251,523 41,424,251,523 41,424,251,523
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,547,663,673 -4,547,663,673 -4,547,663,673 -4,547,663,673
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,803,208,554 2,750,125,416 2,698,628,151 2,922,049,442
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,803,208,554 2,750,125,416 2,698,628,151 2,922,049,442
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 829,705,892,359 809,161,191,703 808,433,095,116 808,217,893,843
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 125,874,245,628 117,324,275,107 90,618,845,419 85,248,778,622
I. Nợ ngắn hạn 125,859,245,628 117,309,275,107 90,603,845,419 85,233,778,622
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,629,999,011 19,744,761,161 16,724,044,975 13,566,039,576
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,236,830,246 27,514,389,940 10,981,280 19,466,967
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,697,928,449 28,442,347,506 26,171,042,926 22,912,317,134
4. Phải trả người lao động 3,864,344,534 4,157,622,827 4,880,591,132 4,968,070,728
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,135,766,118 3,073,422,917 4,817,478,002 3,018,652,465
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 16,250,386,119 15,377,591,464 13,998,543,127 7,361,394,414
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,837,928,965 18,804,077,106 23,719,101,791 33,126,775,152
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 206,062,186 195,062,186 282,062,186 261,062,186
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 703,831,646,731 691,836,916,596 717,814,249,697 722,969,115,221
I. Vốn chủ sở hữu 703,831,646,731 691,836,916,596 717,814,249,697 722,969,115,221
1. Vốn góp của chủ sở hữu 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 556,266,210,000 556,266,210,000 556,266,210,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,926,940,219 29,926,940,219 29,926,940,219 29,926,940,219
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,662,935,543 -4,662,935,543 -4,662,935,543 -4,570,790,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 64,132,605,828 64,034,589,828 64,034,589,828 64,034,589,828
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44,656,531,535 32,673,709,386 64,466,344,796 69,351,711,121
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,741,967,187 13,340,149,938 5,295,515,910
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,914,564,348 19,333,559,448 64,056,195,211
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 13,512,294,692 13,598,402,706 7,783,100,397 7,960,454,053
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 829,705,892,359 809,161,191,703 808,433,095,116 808,217,893,843
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.