TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
436,895,146,369 |
417,107,325,861 |
431,855,367,278 |
436,623,774,953 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,004,244,646 |
9,162,666,959 |
55,373,351,955 |
7,121,004,297 |
|
1. Tiền |
4,004,244,646 |
9,162,666,959 |
55,373,351,955 |
7,121,004,297 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,440,115,200 |
38,700,106,000 |
37,700,125,600 |
37,700,132,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
363,842 |
363,842 |
363,842 |
363,842 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-248,642 |
-257,842 |
-238,242 |
-231,842 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,440,000,000 |
38,700,000,000 |
37,700,000,000 |
37,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
283,110,938,529 |
280,989,482,891 |
253,825,144,217 |
301,897,362,989 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,204,774,396 |
67,129,977,782 |
70,795,357,563 |
76,405,938,264 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,717,388,233 |
2,078,650,250 |
7,815,982,656 |
6,533,396,556 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
27,810,000,000 |
|
|
34,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
192,023,036,552 |
216,425,115,511 |
179,793,884,350 |
189,038,108,521 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,644,260,652 |
-4,644,260,652 |
-4,580,080,352 |
-4,580,080,352 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
91,478,508,661 |
81,968,366,854 |
79,675,897,811 |
82,477,449,403 |
|
1. Hàng tồn kho |
100,493,750,043 |
90,983,608,236 |
88,691,139,193 |
91,464,772,679 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-9,015,241,382 |
-9,015,241,382 |
-9,015,241,382 |
-8,987,323,276 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,861,339,333 |
6,286,703,157 |
5,280,847,695 |
7,427,826,264 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,051,363,862 |
1,197,275,206 |
461,899,420 |
931,110,368 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,807,396,476 |
5,086,848,956 |
4,816,369,280 |
6,374,877,601 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,578,995 |
2,578,995 |
2,578,995 |
121,838,295 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
392,810,745,990 |
392,053,865,842 |
376,577,727,838 |
371,594,118,890 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
78,350,000,000 |
78,950,000,000 |
77,550,000,000 |
58,252,400,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
78,350,000,000 |
78,950,000,000 |
77,550,000,000 |
58,252,400,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,533,055,002 |
78,229,257,992 |
64,204,617,253 |
59,816,340,657 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
69,595,407,551 |
72,399,291,998 |
58,482,332,716 |
54,201,737,577 |
|
- Nguyên giá |
272,604,363,103 |
278,500,891,984 |
266,884,730,813 |
266,986,499,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-203,008,955,552 |
-206,101,599,986 |
-208,402,398,097 |
-212,784,761,548 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,937,647,451 |
5,829,965,994 |
5,722,284,537 |
5,614,603,080 |
|
- Nguyên giá |
10,902,598,210 |
10,902,598,210 |
10,902,598,210 |
10,902,598,210 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,964,950,759 |
-5,072,632,216 |
-5,180,313,673 |
-5,287,995,130 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
219,118,000 |
219,118,000 |
219,118,000 |
1,400,364,357 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
219,118,000 |
219,118,000 |
219,118,000 |
1,400,364,357 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
231,905,364,434 |
231,905,364,434 |
231,905,364,434 |
249,202,964,434 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
195,028,776,584 |
195,028,776,584 |
195,028,776,584 |
212,326,376,584 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,424,251,523 |
41,424,251,523 |
41,424,251,523 |
41,424,251,523 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,547,663,673 |
-4,547,663,673 |
-4,547,663,673 |
-4,547,663,673 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,803,208,554 |
2,750,125,416 |
2,698,628,151 |
2,922,049,442 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,803,208,554 |
2,750,125,416 |
2,698,628,151 |
2,922,049,442 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
829,705,892,359 |
809,161,191,703 |
808,433,095,116 |
808,217,893,843 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
125,874,245,628 |
117,324,275,107 |
90,618,845,419 |
85,248,778,622 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
125,859,245,628 |
117,309,275,107 |
90,603,845,419 |
85,233,778,622 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,629,999,011 |
19,744,761,161 |
16,724,044,975 |
13,566,039,576 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,236,830,246 |
27,514,389,940 |
10,981,280 |
19,466,967 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
27,697,928,449 |
28,442,347,506 |
26,171,042,926 |
22,912,317,134 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,864,344,534 |
4,157,622,827 |
4,880,591,132 |
4,968,070,728 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,135,766,118 |
3,073,422,917 |
4,817,478,002 |
3,018,652,465 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,250,386,119 |
15,377,591,464 |
13,998,543,127 |
7,361,394,414 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,837,928,965 |
18,804,077,106 |
23,719,101,791 |
33,126,775,152 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
206,062,186 |
195,062,186 |
282,062,186 |
261,062,186 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
15,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
703,831,646,731 |
691,836,916,596 |
717,814,249,697 |
722,969,115,221 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
703,831,646,731 |
691,836,916,596 |
717,814,249,697 |
722,969,115,221 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
556,266,210,000 |
556,266,210,000 |
|
556,266,210,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
-4,662,935,543 |
-4,570,790,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,132,605,828 |
64,034,589,828 |
64,034,589,828 |
64,034,589,828 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
44,656,531,535 |
32,673,709,386 |
64,466,344,796 |
69,351,711,121 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,741,967,187 |
13,340,149,938 |
|
5,295,515,910 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,914,564,348 |
19,333,559,448 |
|
64,056,195,211 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
13,512,294,692 |
13,598,402,706 |
7,783,100,397 |
7,960,454,053 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
829,705,892,359 |
809,161,191,703 |
808,433,095,116 |
808,217,893,843 |
|