1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,897,939,217,000 |
1,242,770,581,000 |
1,550,086,363,000 |
1,463,964,870,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,832,791,000 |
31,952,493,000 |
32,263,093,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,897,939,217,000 |
1,240,937,790,000 |
1,518,133,870,000 |
1,431,701,777,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,680,691,853,000 |
742,650,814,000 |
1,029,810,197,000 |
822,335,759,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
217,247,364,000 |
498,286,976,000 |
488,323,673,000 |
609,366,018,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
294,999,477,000 |
73,000,638,000 |
89,842,430,000 |
50,449,137,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
-995,815,777,000 |
177,425,044,000 |
165,043,654,000 |
165,444,362,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
-951,800,507,000 |
167,705,183,000 |
160,772,767,000 |
144,399,040,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
83,872,653,000 |
115,034,325,000 |
87,140,810,000 |
69,569,854,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
77,447,879,000 |
38,699,301,000 |
50,412,900,000 |
34,491,218,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,346,742,086,000 |
240,128,944,000 |
275,568,739,000 |
390,309,721,000 |
|
12. Thu nhập khác |
9,901,621,000 |
5,735,642,000 |
13,520,312,000 |
27,106,230,000 |
|
13. Chi phí khác |
264,348,796,000 |
19,419,211,000 |
29,295,145,000 |
66,508,112,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-254,447,175,000 |
-13,683,569,000 |
-15,774,833,000 |
-39,401,882,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,092,294,911,000 |
226,445,375,000 |
259,793,906,000 |
350,907,839,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
291,658,000 |
|
884,809,000 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-15,674,574,000 |
|
-21,958,115,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,107,677,827,000 |
226,445,375,000 |
280,867,212,000 |
350,907,839,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,006,887,757,000 |
214,881,967,000 |
269,909,745,000 |
331,598,452,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
100,790,070,000 |
11,563,408,000 |
10,957,467,000 |
19,309,387,000 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,086 |
232 |
264 |
288 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,086 |
232 |
264 |
288 |
|