MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Hoàng Anh Gia Lai (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,897,939,217,000 1,242,770,581,000 1,550,086,363,000 1,463,964,870,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,832,791,000 31,952,493,000 32,263,093,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,897,939,217,000 1,240,937,790,000 1,518,133,870,000 1,431,701,777,000
4. Giá vốn hàng bán 1,680,691,853,000 742,650,814,000 1,029,810,197,000 822,335,759,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 217,247,364,000 498,286,976,000 488,323,673,000 609,366,018,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 294,999,477,000 73,000,638,000 89,842,430,000 50,449,137,000
7. Chi phí tài chính -995,815,777,000 177,425,044,000 165,043,654,000 165,444,362,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay -951,800,507,000 167,705,183,000 160,772,767,000 144,399,040,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 83,872,653,000 115,034,325,000 87,140,810,000 69,569,854,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 77,447,879,000 38,699,301,000 50,412,900,000 34,491,218,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,346,742,086,000 240,128,944,000 275,568,739,000 390,309,721,000
12. Thu nhập khác 9,901,621,000 5,735,642,000 13,520,312,000 27,106,230,000
13. Chi phí khác 264,348,796,000 19,419,211,000 29,295,145,000 66,508,112,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -254,447,175,000 -13,683,569,000 -15,774,833,000 -39,401,882,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,092,294,911,000 226,445,375,000 259,793,906,000 350,907,839,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 291,658,000 884,809,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -15,674,574,000 -21,958,115,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,107,677,827,000 226,445,375,000 280,867,212,000 350,907,839,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,006,887,757,000 214,881,967,000 269,909,745,000 331,598,452,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 100,790,070,000 11,563,408,000 10,957,467,000 19,309,387,000
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,086 232 264 288
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,086 232 264 288
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.