1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
703,988,389,206 |
634,926,665,578 |
735,481,633,002 |
780,277,254,314 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,294,386,308 |
1,546,470,695 |
544,488,072 |
4,713,999,102 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
701,694,002,898 |
633,380,194,883 |
734,937,144,930 |
775,563,255,212 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
582,125,513,877 |
466,693,363,455 |
540,348,935,548 |
525,332,814,344 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
119,568,489,021 |
166,686,831,428 |
194,588,209,382 |
250,230,440,868 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
23,219,262,933 |
30,844,851,511 |
41,553,557,496 |
33,234,710,735 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,191,900,075 |
12,381 |
2,292,614,648 |
1,162,785,141 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
832,094,056 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-16,582,782,209 |
-68,709,104 |
-3,543,207,950 |
-439,792,408 |
|
9. Chi phí bán hàng |
97,322,743,716 |
127,820,865,168 |
154,230,027,810 |
163,212,367,350 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
74,250,538,029 |
26,571,181,919 |
22,438,980,254 |
22,834,643,333 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-55,560,212,075 |
43,070,914,367 |
53,636,936,216 |
95,815,563,371 |
|
12. Thu nhập khác |
12,747,650,567 |
1,293,876,242 |
106,522,928 |
829,193,316 |
|
13. Chi phí khác |
15,457,743,555 |
2,431,327,179 |
2,165,546,857 |
5,676,190,489 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,710,092,988 |
-1,137,450,937 |
-2,059,023,929 |
-4,846,997,173 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-58,270,305,063 |
41,933,463,430 |
51,577,912,287 |
90,968,566,198 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,514,192,772 |
5,969,047,624 |
7,412,691,835 |
7,394,534,558 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-9,331,881,589 |
-4,051,918,261 |
-4,295,993,870 |
-3,589,558,032 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-51,452,616,246 |
40,016,334,067 |
48,461,214,322 |
87,163,589,672 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-68,704,033,957 |
15,852,830,950 |
23,579,170,670 |
33,222,677,530 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
17,251,417,711 |
24,163,503,117 |
24,882,043,652 |
53,940,912,142 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-275 |
53 |
94 |
126 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|