TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
506,629,513,539 |
515,479,609,404 |
|
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
89,624,756,264 |
71,799,428,155 |
|
|
|
1. Tiền |
49,624,756,264 |
26,799,428,155 |
|
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
188,000,000,000 |
188,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
188,000,000,000 |
188,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
139,112,425,794 |
174,220,185,710 |
|
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
130,558,384,665 |
152,003,878,169 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,253,470,957 |
9,097,424,655 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,300,570,172 |
13,118,882,886 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,752,158,977 |
22,539,979,031 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
26,752,158,977 |
22,539,979,031 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
63,140,172,504 |
58,920,016,508 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,002,068,804 |
3,257,048,290 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,138,103,700 |
55,662,968,218 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
984,254,237,283 |
956,503,341,823 |
|
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,332,501,146 |
1,332,501,146 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,332,501,146 |
1,332,501,146 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
982,921,736,137 |
953,184,814,733 |
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
982,921,736,137 |
953,184,814,733 |
|
|
|
- Nguyên giá |
1,467,959,405,122 |
1,467,990,305,122 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-485,037,668,985 |
-514,805,490,389 |
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
435,570,550 |
435,570,550 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-435,570,550 |
-435,570,550 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
20,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
20,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,986,005,944 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,986,005,944 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,490,883,750,822 |
1,471,982,951,227 |
|
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
754,375,512,651 |
715,227,101,992 |
|
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
325,743,951,104 |
328,875,666,877 |
|
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
130,583,098,369 |
130,062,866,320 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
216,882,771 |
22,470,274 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,343,561,554 |
4,845,715,168 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
17,191,135,065 |
16,247,602,376 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,414,493,582 |
13,502,027,946 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
17,439,546,548 |
21,481,622,905 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
977,251,285 |
745,173,053 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
123,975,582,856 |
123,386,068,811 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
12,376,030,995 |
18,036,078,945 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,226,368,079 |
546,041,079 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
428,631,561,547 |
386,351,435,115 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
410,270,058,574 |
363,234,586,905 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
18,361,502,973 |
23,116,848,210 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
736,508,238,171 |
756,755,849,235 |
|
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
736,508,238,171 |
756,755,849,235 |
|
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
557,994,450,000 |
557,994,450,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
557,994,450,000 |
557,994,450,000 |
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,107,556,317 |
39,107,556,317 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,709,511,521 |
1,709,511,521 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
137,696,720,333 |
157,944,331,397 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,817,204,368 |
137,017,644,164 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
81,879,515,965 |
20,926,687,233 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,490,883,750,822 |
1,471,982,951,227 |
|
|
|