MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 506,629,513,539 515,479,609,404
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89,624,756,264 71,799,428,155
1. Tiền 49,624,756,264 26,799,428,155
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 45,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 188,000,000,000 188,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 188,000,000,000 188,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 139,112,425,794 174,220,185,710
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 130,558,384,665 152,003,878,169
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,253,470,957 9,097,424,655
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,300,570,172 13,118,882,886
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,752,158,977 22,539,979,031
1. Hàng tồn kho 26,752,158,977 22,539,979,031
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 63,140,172,504 58,920,016,508
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,002,068,804 3,257,048,290
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,138,103,700 55,662,968,218
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 984,254,237,283 956,503,341,823
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,332,501,146 1,332,501,146
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,332,501,146 1,332,501,146
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 982,921,736,137 953,184,814,733
1. Tài sản cố định hữu hình 982,921,736,137 953,184,814,733
- Nguyên giá 1,467,959,405,122 1,467,990,305,122
- Giá trị hao mòn lũy kế -485,037,668,985 -514,805,490,389
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 435,570,550 435,570,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -435,570,550 -435,570,550
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 20,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 20,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,986,005,944
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,986,005,944
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,490,883,750,822 1,471,982,951,227
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 754,375,512,651 715,227,101,992
I. Nợ ngắn hạn 325,743,951,104 328,875,666,877
1. Phải trả người bán ngắn hạn 130,583,098,369 130,062,866,320
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 216,882,771 22,470,274
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,343,561,554 4,845,715,168
4. Phải trả người lao động 17,191,135,065 16,247,602,376
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,414,493,582 13,502,027,946
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 17,439,546,548 21,481,622,905
9. Phải trả ngắn hạn khác 977,251,285 745,173,053
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 123,975,582,856 123,386,068,811
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,376,030,995 18,036,078,945
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,226,368,079 546,041,079
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 428,631,561,547 386,351,435,115
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 410,270,058,574 363,234,586,905
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 18,361,502,973 23,116,848,210
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 736,508,238,171 756,755,849,235
I. Vốn chủ sở hữu 736,508,238,171 756,755,849,235
1. Vốn góp của chủ sở hữu 557,994,450,000 557,994,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 557,994,450,000 557,994,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 39,107,556,317 39,107,556,317
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,709,511,521 1,709,511,521
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 137,696,720,333 157,944,331,397
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,817,204,368 137,017,644,164
- LNST chưa phân phối kỳ này 81,879,515,965 20,926,687,233
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,490,883,750,822 1,471,982,951,227
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.