1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,360,949,103 |
10,780,815,315 |
|
10,542,644,584 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,360,949,103 |
10,780,815,315 |
|
10,542,644,584 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,091,813,914 |
8,436,568,648 |
|
7,475,245,245 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,269,135,189 |
2,344,246,667 |
|
3,067,399,339 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
41,270,566,792 |
1,822,243,916 |
|
1,754,866,493 |
|
7. Chi phí tài chính |
-290,091,815 |
636,680,691 |
|
666,064,573 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
443,478,647 |
636,680,691 |
|
666,063,409 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-186,175,236 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,169,521,314 |
571,803,974 |
|
327,392,815 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,485,184,421 |
1,585,124,639 |
|
2,600,094,976 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,988,912,825 |
1,372,881,279 |
|
1,228,713,468 |
|
12. Thu nhập khác |
2,399 |
469,937,581 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
264,406,247 |
278,524,857 |
|
151,309,727 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-264,403,848 |
191,412,724 |
|
-151,309,727 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,724,508,977 |
1,564,294,003 |
|
1,077,403,741 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
96,200,726 |
357,780,174 |
|
215,480,748 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
42,628,308,251 |
1,206,513,829 |
|
861,922,993 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
42,544,764,978 |
1,081,825,049 |
|
115,881,745 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
83,543,273 |
124,688,780 |
|
746,041,248 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
957 |
26 |
|
150 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
957 |
26 |
|
150 |
|