MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tập đoàn Green+ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 33,360,949,103 10,780,815,315 10,542,644,584
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 33,360,949,103 10,780,815,315 10,542,644,584
4. Giá vốn hàng bán 28,091,813,914 8,436,568,648 7,475,245,245
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,269,135,189 2,344,246,667 3,067,399,339
6. Doanh thu hoạt động tài chính 41,270,566,792 1,822,243,916 1,754,866,493
7. Chi phí tài chính -290,091,815 636,680,691 666,064,573
- Trong đó: Chi phí lãi vay 443,478,647 636,680,691 666,063,409
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -186,175,236
9. Chi phí bán hàng 1,169,521,314 571,803,974 327,392,815
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,485,184,421 1,585,124,639 2,600,094,976
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 42,988,912,825 1,372,881,279 1,228,713,468
12. Thu nhập khác 2,399 469,937,581
13. Chi phí khác 264,406,247 278,524,857 151,309,727
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -264,403,848 191,412,724 -151,309,727
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,724,508,977 1,564,294,003 1,077,403,741
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 96,200,726 357,780,174 215,480,748
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 42,628,308,251 1,206,513,829 861,922,993
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 42,544,764,978 1,081,825,049 115,881,745
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 83,543,273 124,688,780 746,041,248
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 957 26 150
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 957 26 150
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.