MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Gạch Ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,157,888,203 25,154,926,071 44,044,988,066
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,157,888,203 25,154,926,071 44,044,988,066
4. Giá vốn hàng bán 28,042,444,772 17,009,398,955 29,946,896,508
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,115,443,431 8,145,527,116 14,098,091,558
6. Doanh thu hoạt động tài chính 64,123,147 32,102,749 31,325,028
7. Chi phí tài chính 137,709,144 240,569,021 202,323,898
- Trong đó: Chi phí lãi vay 137,709,144 240,569,021 202,323,898
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,519,763,117 2,798,660,046 4,611,718,058
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,421,253,752 3,154,554,424 3,166,902,508
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,100,840,565 1,983,846,374 6,148,472,122
12. Thu nhập khác 792 3,762,000 1,404,000
13. Chi phí khác 34,397,400 58,796,000 40,209,844
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -34,396,608 -55,034,000 -38,805,844
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,066,443,957 1,928,812,374 6,109,666,278
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,450,768,271 428,121,675 1,256,375,224
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,615,675,686 1,500,690,699 4,853,291,054
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,615,675,686 1,500,690,699 4,853,291,054
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 485 130 419
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 419
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.