1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,157,888,203 |
25,154,926,071 |
|
44,044,988,066 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,157,888,203 |
25,154,926,071 |
|
44,044,988,066 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,042,444,772 |
17,009,398,955 |
|
29,946,896,508 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,115,443,431 |
8,145,527,116 |
|
14,098,091,558 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
64,123,147 |
32,102,749 |
|
31,325,028 |
|
7. Chi phí tài chính |
137,709,144 |
240,569,021 |
|
202,323,898 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
137,709,144 |
240,569,021 |
|
202,323,898 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,519,763,117 |
2,798,660,046 |
|
4,611,718,058 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,421,253,752 |
3,154,554,424 |
|
3,166,902,508 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,100,840,565 |
1,983,846,374 |
|
6,148,472,122 |
|
12. Thu nhập khác |
792 |
3,762,000 |
|
1,404,000 |
|
13. Chi phí khác |
34,397,400 |
58,796,000 |
|
40,209,844 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-34,396,608 |
-55,034,000 |
|
-38,805,844 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,066,443,957 |
1,928,812,374 |
|
6,109,666,278 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,450,768,271 |
428,121,675 |
|
1,256,375,224 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,615,675,686 |
1,500,690,699 |
|
4,853,291,054 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,615,675,686 |
1,500,690,699 |
|
4,853,291,054 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
485 |
130 |
|
419 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
419 |
|