MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 58,046,985,732 58,341,688,391 55,757,002,447
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,502,229,836 4,513,261,325 6,086,036,178
1. Tiền 7,502,229,836 4,513,261,325 6,086,036,178
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8,302,926,688 9,613,383,340 9,438,907,612
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,578,959,909 2,608,178,818 2,678,712,307
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,362,375,000 3,355,400,052 3,363,455,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,361,591,779 3,649,804,470 3,396,740,305
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,768,311,997 43,811,242,764 39,738,747,732
1. Hàng tồn kho 41,768,311,997 43,811,242,764 39,738,747,732
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 473,517,211 403,800,962 493,310,925
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 36,431,556 42,395,556 349,953,295
2. Thuế GTGT được khấu trừ 425,112,155
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,973,500 361,405,406 143,357,630
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 109,735,268,114 107,394,013,292 103,403,266,292
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,696,214,543 2,767,750,892 2,767,750,892
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,696,214,543 2,767,750,892 2,767,750,892
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 39,254,655,382 36,868,572,379 32,183,058,866
1. Tài sản cố định hữu hình 32,069,550,660 30,067,935,957 26,151,359,044
- Nguyên giá 138,672,600,594 138,672,600,594 138,672,600,594
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,603,049,934 -108,604,664,637 -112,521,241,550
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,185,104,722 6,800,636,422 6,031,699,822
- Nguyên giá 26,199,164,502 26,199,164,502 26,199,164,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,014,059,780 -19,398,528,080 -20,167,464,680
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 65,125,536,896 65,184,739,938 66,033,389,853
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 65,125,536,896 65,184,739,938 66,033,389,853
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 658,861,293 572,950,083 419,066,681
1. Chi phí trả trước dài hạn 658,861,293 572,950,083 419,066,681
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 167,782,253,846 165,735,701,683 159,160,268,739
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 48,507,614,854 45,290,523,946 39,751,434,609
I. Nợ ngắn hạn 47,169,614,854 43,952,523,946 39,751,434,609
1. Phải trả người bán ngắn hạn 11,396,261,848 4,829,445,607 4,117,889,408
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 512,702,363 424,397,538 513,928,755
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,171,034,938 2,324,219,067 6,689,130,447
4. Phải trả người lao động 5,030,425,360 2,896,102,744 2,880,942,212
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,479,679,334 1,843,199,557 1,047,310,066
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 11,599,136,700 22,202,004,260 13,075,572,856
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 14,980,374,311 9,433,155,173 11,426,660,865
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,338,000,000 1,338,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,338,000,000 1,338,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 119,274,638,992 120,445,177,737 119,408,834,130
I. Vốn chủ sở hữu 119,274,638,992 120,445,177,737 119,408,834,130
1. Vốn góp của chủ sở hữu 90,406,970,000 90,406,970,000 90,406,970,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 90,406,970,000 90,406,970,000 90,406,970,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -62,460,000 -62,460,000 -62,460,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,496,329,753 4,526,343,567 4,743,544,084
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,449,439,018 2,479,452,832 2,696,653,349
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 21,984,360,221 23,094,871,338 21,624,126,697
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,721,548,066 21,984,360,221 12,477,196,437
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,262,812,155 1,110,511,117 9,146,930,260
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 167,782,253,846 165,735,701,683 159,160,268,739
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.