MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,961,828,202,206 2,875,257,805,492 2,896,493,855,216 2,910,277,031,748
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 542,325,261,825 674,805,198,823 539,071,636,929 357,570,905,768
1. Tiền 186,675,261,825 66,805,198,823 125,701,636,929 108,400,905,768
2. Các khoản tương đương tiền 355,650,000,000 608,000,000,000 413,370,000,000 249,170,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 477,604,060,500 222,264,100,878 384,954,703,800 605,321,199,580
1. Chứng khoán kinh doanh 64,057,991,077 64,057,991,077 64,057,991,077 64,057,991,077
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -40,183,930,577 -42,523,890,199 -39,833,287,277 -41,025,474,497
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 453,730,000,000 200,730,000,000 360,730,000,000 582,288,683,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 330,808,587,260 437,220,764,919 423,121,347,811 285,099,170,777
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 101,672,517,487 154,732,763,734 99,031,046,242 90,688,287,193
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 81,362,662,931 118,082,850,064 150,703,463,122 155,809,764,024
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 147,773,406,842 164,405,151,121 173,386,838,447 38,601,119,560
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,385,891,643,628 1,364,067,768,768 1,377,288,193,981 1,587,095,106,190
1. Hàng tồn kho 1,385,891,643,628 1,364,067,768,768 1,377,288,193,981 1,587,095,106,190
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 225,198,648,993 176,899,972,104 172,057,972,695 75,190,649,433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,367,164,495 2,349,785,732 1,539,335,172 1,017,413,637
2. Thuế GTGT được khấu trừ 221,508,941,222 169,433,466,110 168,806,736,943 71,823,221,882
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,322,543,276 5,116,720,262 1,711,900,580 2,350,013,914
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 469,742,777,884 483,979,112,873 469,401,895,138 458,356,710,121
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,411,035,240 2,725,348,840 2,114,848,840 2,114,848,840
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,411,035,240 2,725,348,840 2,114,848,840 2,114,848,840
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 256,049,531,526 249,253,487,413 251,300,498,526 245,536,289,642
1. Tài sản cố định hữu hình 228,152,009,839 221,693,784,779 224,078,614,945 218,652,225,114
- Nguyên giá 403,945,053,296 402,416,949,841 412,289,890,356 412,032,060,658
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,793,043,457 -180,723,165,062 -188,211,275,411 -193,379,835,544
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,897,521,687 27,559,702,634 27,221,883,581 26,884,064,528
- Nguyên giá 33,271,435,060 33,271,435,060 33,271,435,060 33,271,435,060
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,373,913,373 -5,711,732,426 -6,049,551,479 -6,387,370,532
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,847,400,010 30,635,053,600 21,288,593,586 21,288,593,586
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,847,400,010 30,635,053,600 21,288,593,586 21,288,593,586
V. Đầu tư tài chính dài hạn 21,964,178,409 46,912,976,603 46,912,976,603 46,887,542,424
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,964,178,409 21,912,976,603 21,912,976,603 21,887,542,424
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 160,470,632,699 154,452,246,417 147,784,977,583 142,529,435,629
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,159,607,616 46,257,187,679 43,651,798,943 42,458,137,087
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 62,387,929 8,301,682 8,301,682 8,301,682
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 112,248,637,154 108,186,757,056 104,124,876,958 100,062,996,860
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,431,570,980,090 3,359,236,918,365 3,365,895,750,354 3,368,633,741,869
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 979,280,874,962 816,478,776,468 817,669,127,553 817,656,982,037
I. Nợ ngắn hạn 803,911,823,410 644,391,437,192 587,083,293,391 561,014,846,850
1. Phải trả người bán ngắn hạn 473,331,902,548 373,181,489,976 312,512,381,766 338,781,160,588
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 49,266,256,284 45,411,205,514 45,433,236,183 32,695,824,969
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,395,780,602 16,429,666,042 3,554,143,147 6,554,823,300
4. Phải trả người lao động 30,473,353,243 22,221,686,309 14,380,267,810 16,011,290,012
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,777,240 447,215,843 23,383,920 2,339,676,931
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 67,355,282,746 66,754,740,957 61,243,201,623 46,672,109,163
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 177,021,623,934 119,899,585,738 149,890,832,129 117,914,115,074
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 45,846,813 45,846,813 45,846,813 45,846,813
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 175,369,051,552 172,087,339,276 230,585,834,162 256,642,135,187
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,000,000,000 2,089,105,100 2,477,128,310 2,552,128,310
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 173,369,051,552 169,998,234,176 228,108,705,852 254,090,006,877
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,452,290,105,128 2,542,758,141,897 2,548,226,622,801 2,550,976,759,832
I. Vốn chủ sở hữu 2,452,290,105,128 2,542,758,141,897 2,548,226,622,801 2,550,976,759,832
1. Vốn góp của chủ sở hữu 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 699,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 700,000,000,000 700,000,000,000 700,000,000,000 699,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 647,644,982,665 647,644,982,665 647,644,982,665 647,644,982,665
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -41,440,754,577 -41,440,754,577 -41,440,754,577 -41,440,754,577
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,777,208,600 30,522,788,600 29,268,368,600 28,013,948,600
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 214,000,000 328,000,000 328,000,000 287,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,031,416,029,828 1,122,355,898,926 1,127,040,662,907 1,131,885,551,524
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,116,939,012,055 1,095,424,012,055 1,118,965,097,371 1,121,192,240,532
- LNST chưa phân phối kỳ này -85,522,982,227 26,931,886,871 8,075,565,536 10,693,310,992
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 82,678,638,612 83,347,226,283 85,385,363,206 85,086,031,620
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,431,570,980,090 3,359,236,918,365 3,365,895,750,354 3,368,633,741,869
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.