1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
301,587,335,886 |
353,409,230,810 |
534,494,882,117 |
304,691,590,021 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
301,587,335,886 |
353,409,230,810 |
534,494,882,117 |
304,691,590,021 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
127,697,712,108 |
160,752,497,182 |
325,841,411,890 |
129,742,063,573 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
173,889,623,778 |
192,656,733,628 |
208,653,470,227 |
174,949,526,448 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,616,994,912 |
7,084,877,314 |
7,033,111,520 |
4,402,136,653 |
|
7. Chi phí tài chính |
86,254,650,596 |
102,153,048,073 |
86,976,897,756 |
79,292,354,782 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
85,421,616,479 |
88,177,850,844 |
83,758,892,223 |
78,188,018,080 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
216,817,195 |
161,005,358 |
1,291,802,715 |
119,911,760 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,086,038,029 |
29,264,321,829 |
32,778,642,575 |
23,456,298,544 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
63,949,112,870 |
68,163,235,682 |
94,639,238,701 |
76,483,098,015 |
|
12. Thu nhập khác |
8,986,649,378 |
611,896,286 |
3,573,753,670 |
6,136,383,137 |
|
13. Chi phí khác |
8,070,707,258 |
460,229,939 |
307,180,729 |
148,171,686 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
915,942,120 |
151,666,347 |
3,266,572,941 |
5,988,211,451 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
64,865,054,990 |
68,314,902,029 |
97,905,811,642 |
82,471,309,466 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,047,235,385 |
3,500,899,050 |
8,543,411,738 |
5,381,939,605 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,435,168,579 |
743,962,332 |
-1,156,198,260 |
579,212,101 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
65,252,988,184 |
64,070,040,647 |
90,518,598,164 |
76,510,157,760 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
59,417,772,528 |
53,433,777,516 |
79,626,622,823 |
64,743,502,239 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,835,215,656 |
10,636,263,131 |
10,891,975,341 |
11,766,655,521 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
269 |
253 |
288 |
231 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
269 |
399 |
|
231 |
|