MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Gia Định (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 140,441,527,441 144,996,717,464 151,845,897,267 145,449,379,123
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 330,185,827 283,213,532 233,515,439 279,836,753
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 140,111,341,614 144,713,503,932 151,612,381,828 145,169,542,370
4. Giá vốn hàng bán 96,809,733,804 96,280,794,896 82,221,261,957 93,537,771,358
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,301,607,810 48,432,709,036 69,391,119,871 51,631,771,012
6. Doanh thu hoạt động tài chính 540,627,643 202,417,630 593,915,612 162,578,981
7. Chi phí tài chính 635,401,932 538,214,130 594,352,091 415,867,619
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 26,365,776,512 28,273,726,104 43,421,022,086 25,888,013,771
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,760,423,500 14,659,728,207 16,177,766,692 16,907,488,855
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,080,633,509 5,163,458,225 9,791,894,614 8,582,979,748
12. Thu nhập khác 1,190,750,474 41,898,035 663,991,769 185,698,057
13. Chi phí khác 10,859,999 665,904,317 512,656,697
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,190,750,474 31,038,036 -1,912,548 -326,958,640
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,271,383,983 5,194,496,261 9,789,982,066 8,256,021,108
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 433,543,827 932,848,309 1,731,830,052 1,514,329,192
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,837,840,156 4,261,647,952 8,058,152,014 6,741,691,916
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,837,840,156 4,261,647,952 8,058,152,014 6,741,691,916
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.