MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chế biến Gỗ Đức Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 70,417,862,366 88,480,715,165 68,950,102,259 88,466,288,929
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 665,501,974 890,341,409 267,631,537 407,555,865
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,752,360,392 87,590,373,756 68,682,470,722 88,058,733,064
4. Giá vốn hàng bán 48,393,612,867 63,579,904,864 46,272,138,844 52,591,059,284
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,358,747,525 24,010,468,892 22,410,331,878 35,467,673,780
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,817,922,790 2,559,849,246 2,360,486,507 2,109,733,672
7. Chi phí tài chính 1,745,545,188 1,445,089,520 1,539,110,543 2,178,556,799
- Trong đó: Chi phí lãi vay 758,255,355 724,214,922 818,238,993 1,201,862,107
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,183,843,066 4,587,730,897 4,650,301,820 4,363,120,729
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,767,906,448 5,073,899,419 6,817,926,708 11,377,435,528
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,479,375,613 15,463,598,302 11,763,479,314 19,658,294,396
12. Thu nhập khác 1,899,162,191 931,647,657 134,954,478 664,186,261
13. Chi phí khác 2,134,336,906 1,057,673 143,993 429,264,517
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -235,174,715 930,589,984 134,810,485 234,921,744
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,244,200,898 16,394,188,286 11,898,289,799 19,893,216,140
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,048,840,181 3,301,581,458 2,379,657,903 4,425,765,831
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,195,360,717 13,092,606,828 9,518,631,896 15,467,450,309
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,195,360,717 13,092,606,828 9,518,631,896 15,467,450,309
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 370 587 416 684
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.