MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Tổng Công ty 36 - CTCP (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,607,498,606,915 2,279,328,563,257 2,191,649,425,233 2,719,677,260,027
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 276,705,087,629 303,549,059,577 146,326,761,885 418,893,361,615
1. Tiền 276,705,087,629 292,765,237,077 146,326,761,885 418,893,361,615
2. Các khoản tương đương tiền 10,783,822,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 67,099,178,082 67,099,178,082 67,175,636,176 67,175,636,176
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 67,099,178,082 67,099,178,082 67,175,636,176 67,175,636,176
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,312,713,498,981 995,532,396,147 1,091,806,412,533 996,165,086,219
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 804,035,233,608 467,616,799,460 549,813,048,728 543,281,618,370
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 254,621,912,092 289,054,835,252 342,434,495,860 319,917,345,146
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,355,307,772 30,355,307,772 31,710,479,304 32,337,478,847
6. Phải thu ngắn hạn khác 258,391,068,452 247,062,774,928 205,105,709,906 137,885,965,121
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -34,690,022,943 -38,557,321,265 -37,257,321,265 -37,257,321,265
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 766,437,615,329 810,515,962,642 749,049,728,501 1,124,352,929,709
1. Hàng tồn kho 766,437,615,329 810,515,962,642 749,049,728,501 1,124,352,929,709
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 184,543,226,894 102,631,966,809 137,290,886,138 113,090,246,308
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,823,618,724 5,861,931,425 9,419,054,109 7,455,498,942
2. Thuế GTGT được khấu trừ 167,472,036,211 80,363,808,771 111,650,184,340 89,352,269,599
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,247,571,959 16,406,226,613 16,221,647,689 16,282,477,767
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,330,114,583,579 2,323,142,571,209 2,332,713,588,831 1,973,131,283,817
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,124,965,177 1,124,965,177 1,224,227,609 1,224,227,609
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,124,965,177 1,124,965,177 1,224,227,609 1,224,227,609
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,361,300,373,915 1,349,723,014,618 1,339,233,194,252 1,329,188,704,094
1. Tài sản cố định hữu hình 1,329,909,733,154 1,318,336,437,357 1,307,848,058,878 1,297,803,568,720
- Nguyên giá 1,604,127,823,004 1,604,184,823,004 1,604,226,823,004 1,604,641,459,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -274,218,089,850 -285,848,385,647 -296,378,764,126 -306,837,890,648
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 31,390,640,761 31,386,577,261 31,385,135,374 31,385,135,374
- Nguyên giá 32,034,705,374 32,034,705,374 32,034,705,374 32,034,705,374
- Giá trị hao mòn lũy kế -644,064,613 -648,128,113 -649,570,000 -649,570,000
III. Bất động sản đầu tư 199,685,602,055 198,301,432,645 196,917,263,235 195,802,706,271
- Nguyên giá 220,849,670,849 220,849,670,849 220,849,670,849 221,124,959,849
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,164,068,794 -22,548,238,204 -23,932,407,614 -25,322,253,578
IV. Tài sản dở dang dài hạn 740,317,330,750 746,818,926,392 769,865,423,017 398,375,457,268
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 740,317,330,750 746,818,926,392 769,865,423,017 398,375,457,268
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,060,897,626 9,060,897,626 9,060,897,626 9,060,897,626
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 9,060,897,626 9,060,897,626 9,060,897,626 9,060,897,626
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,625,414,056 18,113,334,751 16,412,583,092 39,479,290,949
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,498,239,671 17,986,160,366 16,273,609,931 39,323,867,676
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 127,174,385 127,174,385 138,973,161 155,423,273
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,937,613,190,494 4,602,471,134,466 4,524,363,014,064 4,692,808,543,844
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,837,731,390,154 3,512,866,712,991 3,429,621,228,038 3,618,910,549,703
I. Nợ ngắn hạn 2,382,809,596,936 2,275,000,946,317 2,148,039,484,847 2,405,861,167,282
1. Phải trả người bán ngắn hạn 869,151,257,645 732,346,998,822 752,061,584,942 682,393,409,253
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 781,701,955,895 936,917,115,449 741,128,675,850 1,094,735,058,181
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 98,471,460,645 9,426,274,852 44,900,910,582 24,820,378,297
4. Phải trả người lao động 8,246,256,776 7,014,933,551 6,353,565,068 5,399,173,564
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,886,783,655 14,061,896,356 14,446,633,906 15,295,024,328
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 279,060,642,624 244,023,595,686 248,505,347,651 247,416,495,520
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 317,192,841,538 331,111,733,443 340,086,625,690 335,245,486,981
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 98,398,158 98,398,158 556,141,158 556,141,158
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,454,921,793,218 1,237,865,766,674 1,281,581,743,191 1,213,049,382,421
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 481,282,890,698 486,435,364,154 507,995,103,863 535,964,243,093
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 973,638,902,520 751,430,402,520 773,586,639,328 677,085,139,328
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,099,881,800,340 1,089,604,421,475 1,094,741,786,026 1,073,897,994,141
I. Vốn chủ sở hữu 1,099,454,480,330 1,092,089,338,831 1,097,826,593,430 1,076,951,881,545
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,017,565,750,000 1,017,565,750,000 1,017,565,750,000 1,037,450,670,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,017,565,750,000 1,017,565,750,000 1,017,565,750,000 1,037,450,670,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 941,932,986 941,932,986 941,932,986 941,932,986
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,196,899,388 17,196,899,388 18,306,372,388 18,306,372,388
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,728,029,227 36,363,915,658 40,991,605,819 20,252,906,171
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 19,784,478,445 41,974,373,441 39,755,427,441 19,837,704,348
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,943,550,782 -5,610,457,783 1,236,178,378 415,201,823
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 20,021,868,729 20,020,840,799 20,020,932,237
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 427,320,010 -2,484,917,356 -3,084,807,404 -3,053,887,404
1. Nguồn kinh phí 427,320,010 -2,484,917,356 -3,084,807,404 -3,053,887,404
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,937,613,190,494 4,602,471,134,466 4,524,363,014,064 4,692,808,543,844
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.