TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,607,498,606,915 |
2,279,328,563,257 |
2,191,649,425,233 |
2,719,677,260,027 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
276,705,087,629 |
303,549,059,577 |
146,326,761,885 |
418,893,361,615 |
|
1. Tiền |
276,705,087,629 |
292,765,237,077 |
146,326,761,885 |
418,893,361,615 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,783,822,500 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
67,099,178,082 |
67,099,178,082 |
67,175,636,176 |
67,175,636,176 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
67,099,178,082 |
67,099,178,082 |
67,175,636,176 |
67,175,636,176 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,312,713,498,981 |
995,532,396,147 |
1,091,806,412,533 |
996,165,086,219 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
804,035,233,608 |
467,616,799,460 |
549,813,048,728 |
543,281,618,370 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
254,621,912,092 |
289,054,835,252 |
342,434,495,860 |
319,917,345,146 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
30,355,307,772 |
30,355,307,772 |
31,710,479,304 |
32,337,478,847 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
258,391,068,452 |
247,062,774,928 |
205,105,709,906 |
137,885,965,121 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-34,690,022,943 |
-38,557,321,265 |
-37,257,321,265 |
-37,257,321,265 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
766,437,615,329 |
810,515,962,642 |
749,049,728,501 |
1,124,352,929,709 |
|
1. Hàng tồn kho |
766,437,615,329 |
810,515,962,642 |
749,049,728,501 |
1,124,352,929,709 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
184,543,226,894 |
102,631,966,809 |
137,290,886,138 |
113,090,246,308 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,823,618,724 |
5,861,931,425 |
9,419,054,109 |
7,455,498,942 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
167,472,036,211 |
80,363,808,771 |
111,650,184,340 |
89,352,269,599 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
12,247,571,959 |
16,406,226,613 |
16,221,647,689 |
16,282,477,767 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,330,114,583,579 |
2,323,142,571,209 |
2,332,713,588,831 |
1,973,131,283,817 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,124,965,177 |
1,124,965,177 |
1,224,227,609 |
1,224,227,609 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,124,965,177 |
1,124,965,177 |
1,224,227,609 |
1,224,227,609 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,361,300,373,915 |
1,349,723,014,618 |
1,339,233,194,252 |
1,329,188,704,094 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,329,909,733,154 |
1,318,336,437,357 |
1,307,848,058,878 |
1,297,803,568,720 |
|
- Nguyên giá |
1,604,127,823,004 |
1,604,184,823,004 |
1,604,226,823,004 |
1,604,641,459,368 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-274,218,089,850 |
-285,848,385,647 |
-296,378,764,126 |
-306,837,890,648 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
31,390,640,761 |
31,386,577,261 |
31,385,135,374 |
31,385,135,374 |
|
- Nguyên giá |
32,034,705,374 |
32,034,705,374 |
32,034,705,374 |
32,034,705,374 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-644,064,613 |
-648,128,113 |
-649,570,000 |
-649,570,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
199,685,602,055 |
198,301,432,645 |
196,917,263,235 |
195,802,706,271 |
|
- Nguyên giá |
220,849,670,849 |
220,849,670,849 |
220,849,670,849 |
221,124,959,849 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,164,068,794 |
-22,548,238,204 |
-23,932,407,614 |
-25,322,253,578 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
740,317,330,750 |
746,818,926,392 |
769,865,423,017 |
398,375,457,268 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
740,317,330,750 |
746,818,926,392 |
769,865,423,017 |
398,375,457,268 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,060,897,626 |
9,060,897,626 |
9,060,897,626 |
9,060,897,626 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,060,897,626 |
9,060,897,626 |
9,060,897,626 |
9,060,897,626 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,625,414,056 |
18,113,334,751 |
16,412,583,092 |
39,479,290,949 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,498,239,671 |
17,986,160,366 |
16,273,609,931 |
39,323,867,676 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
127,174,385 |
127,174,385 |
138,973,161 |
155,423,273 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,937,613,190,494 |
4,602,471,134,466 |
4,524,363,014,064 |
4,692,808,543,844 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,837,731,390,154 |
3,512,866,712,991 |
3,429,621,228,038 |
3,618,910,549,703 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,382,809,596,936 |
2,275,000,946,317 |
2,148,039,484,847 |
2,405,861,167,282 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
869,151,257,645 |
732,346,998,822 |
752,061,584,942 |
682,393,409,253 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
781,701,955,895 |
936,917,115,449 |
741,128,675,850 |
1,094,735,058,181 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
98,471,460,645 |
9,426,274,852 |
44,900,910,582 |
24,820,378,297 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,246,256,776 |
7,014,933,551 |
6,353,565,068 |
5,399,173,564 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
28,886,783,655 |
14,061,896,356 |
14,446,633,906 |
15,295,024,328 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
279,060,642,624 |
244,023,595,686 |
248,505,347,651 |
247,416,495,520 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
317,192,841,538 |
331,111,733,443 |
340,086,625,690 |
335,245,486,981 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
98,398,158 |
98,398,158 |
556,141,158 |
556,141,158 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,454,921,793,218 |
1,237,865,766,674 |
1,281,581,743,191 |
1,213,049,382,421 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
481,282,890,698 |
486,435,364,154 |
507,995,103,863 |
535,964,243,093 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
973,638,902,520 |
751,430,402,520 |
773,586,639,328 |
677,085,139,328 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,099,881,800,340 |
1,089,604,421,475 |
1,094,741,786,026 |
1,073,897,994,141 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,099,454,480,330 |
1,092,089,338,831 |
1,097,826,593,430 |
1,076,951,881,545 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,017,565,750,000 |
1,017,565,750,000 |
1,017,565,750,000 |
1,037,450,670,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,017,565,750,000 |
1,017,565,750,000 |
1,017,565,750,000 |
1,037,450,670,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
941,932,986 |
941,932,986 |
941,932,986 |
941,932,986 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,196,899,388 |
17,196,899,388 |
18,306,372,388 |
18,306,372,388 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
43,728,029,227 |
36,363,915,658 |
40,991,605,819 |
20,252,906,171 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,784,478,445 |
41,974,373,441 |
39,755,427,441 |
19,837,704,348 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,943,550,782 |
-5,610,457,783 |
1,236,178,378 |
415,201,823 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
20,021,868,729 |
20,020,840,799 |
20,020,932,237 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
427,320,010 |
-2,484,917,356 |
-3,084,807,404 |
-3,053,887,404 |
|
1. Nguồn kinh phí |
427,320,010 |
-2,484,917,356 |
-3,084,807,404 |
-3,053,887,404 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,937,613,190,494 |
4,602,471,134,466 |
4,524,363,014,064 |
4,692,808,543,844 |
|