TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,347,444,440,000 |
2,544,522,340,000 |
3,202,937,770,000 |
3,776,309,120,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,344,425,390,000 |
2,541,989,620,000 |
3,198,995,080,000 |
3,770,645,630,000 |
|
1. Tiền |
164,963,470,000 |
275,421,780,000 |
206,365,290,000 |
36,983,970,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
416,801,630,000 |
397,492,400,000 |
508,640,850,000 |
503,978,670,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
3,976,680,000 |
1,791,700,000 |
4,311,160,000 |
6,764,370,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,019,050,000 |
2,532,710,000 |
3,942,690,000 |
5,663,490,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
189,540,000 |
106,710,000 |
|
198,860,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,140,340,000 |
1,266,020,000 |
1,412,950,000 |
1,960,250,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,563,820,000 |
1,051,190,000 |
1,308,230,000 |
2,282,870,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
108,800,000 |
108,800,000 |
108,800,000 |
108,800,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
16,550,000 |
|
1,112,710,000 |
1,112,710,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
193,520,640,000 |
195,538,750,000 |
192,785,200,000 |
193,282,460,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
162,171,630,000 |
163,837,840,000 |
161,251,740,000 |
162,019,290,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
142,777,630,000 |
144,557,870,000 |
141,868,040,000 |
142,739,350,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,394,000,000 |
19,279,970,000 |
19,383,700,000 |
19,279,950,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,349,010,000 |
31,700,910,000 |
31,533,460,000 |
31,263,170,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
854,750,000 |
854,750,000 |
854,750,000 |
854,750,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
465,530,000 |
812,380,000 |
639,870,000 |
364,530,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
30,028,720,000 |
30,033,780,000 |
30,038,840,000 |
30,043,890,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,540,965,080,000 |
2,740,061,090,000 |
3,395,722,970,000 |
3,969,591,580,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
487,002,370,000 |
638,726,070,000 |
1,193,556,750,000 |
1,621,807,850,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
487,002,370,000 |
638,726,070,000 |
1,193,556,750,000 |
1,621,807,850,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
428,000,000,000 |
587,000,000,000 |
597,000,000,000 |
599,000,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
428,000,000,000 |
587,000,000,000 |
597,000,000,000 |
599,000,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
127,980,000 |
88,300,000 |
434,560,000 |
139,410,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,962,780,000 |
3,182,200,000 |
1,885,250,000 |
4,825,240,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
23,955,410,000 |
18,348,300,000 |
27,228,140,000 |
36,977,540,000 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
12,594,330,000 |
4,709,510,000 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
1,148,650,000 |
1,260,460,000 |
1,181,760,000 |
1,259,670,000 |
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
20,149,280,000 |
18,908,420,000 |
18,908,420,000 |
-2,134,340,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,053,962,710,000 |
2,101,335,020,000 |
2,202,166,220,000 |
2,347,783,730,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,053,962,710,000 |
2,101,335,020,000 |
2,202,166,220,000 |
2,347,783,730,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,404,116,640,000 |
1,404,113,930,000 |
1,404,111,450,000 |
1,404,073,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
79,358,650,000 |
79,358,650,000 |
79,358,650,000 |
79,358,650,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
79,356,500,000 |
79,356,500,000 |
79,356,500,000 |
79,356,500,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
491,130,920,000 |
538,505,930,000 |
639,339,620,000 |
784,995,160,000 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,540,965,080,000 |
2,740,061,090,000 |
3,395,722,970,000 |
3,969,591,580,000 |
|