TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
30,933,924,692,832 |
29,524,492,711,606 |
38,758,396,857,258 |
39,531,943,273,981 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,440,177,174,268 |
3,289,424,451,229 |
6,236,475,101,406 |
7,153,625,069,795 |
|
1. Tiền |
3,880,860,111,126 |
3,068,013,165,452 |
4,116,495,111,876 |
4,868,732,047,232 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,559,317,063,142 |
221,411,285,777 |
2,119,979,989,530 |
2,284,893,022,563 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,036,072,272,619 |
13,860,719,245,281 |
20,451,941,376,989 |
19,618,195,845,890 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,036,072,272,619 |
13,860,719,245,281 |
20,451,941,376,989 |
19,618,195,845,890 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,510,152,205,706 |
9,293,933,666,296 |
9,006,465,114,763 |
9,819,319,720,327 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,977,155,596,006 |
7,918,165,205,099 |
8,039,569,359,154 |
8,927,001,832,356 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
293,039,400,616 |
646,447,723,206 |
500,907,002,679 |
419,601,591,333 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
199,252,243,559 |
231,842,985,934 |
227,380,785,100 |
229,678,782,310 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
882,560,901 |
50,766,311,424 |
50,562,368,657 |
50,546,966,120 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
741,724,414,225 |
1,194,702,771,309 |
950,333,045,093 |
1,003,092,487,869 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-701,902,009,601 |
-747,991,330,676 |
-762,287,445,920 |
-810,601,939,661 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,965,787,736,563 |
2,085,309,446,226 |
2,028,260,743,417 |
1,757,547,511,785 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,121,118,039,562 |
2,236,267,337,224 |
2,178,824,846,894 |
1,896,440,753,051 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-155,330,302,999 |
-150,957,890,998 |
-150,564,103,477 |
-138,893,241,266 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
981,735,303,676 |
995,105,902,574 |
1,035,254,520,683 |
1,183,255,126,184 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
409,346,699,247 |
503,245,874,090 |
516,741,835,533 |
629,748,166,454 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
385,749,208,732 |
405,706,257,428 |
477,098,404,828 |
506,465,099,172 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
186,639,395,697 |
86,153,771,056 |
41,414,280,322 |
47,041,860,558 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
20,721,483,952,116 |
21,216,668,704,842 |
21,798,289,368,274 |
22,580,733,074,663 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
225,090,876,189 |
223,260,548,278 |
228,789,446,693 |
237,407,427,718 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,189,922,137 |
1,002,905,644 |
729,134,337 |
582,878,037 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
276,273,436,689 |
274,630,125,271 |
280,432,794,993 |
289,197,032,318 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-52,372,482,637 |
-52,372,482,637 |
-52,372,482,637 |
-52,372,482,637 |
|
II.Tài sản cố định |
12,032,914,964,907 |
11,983,455,355,040 |
12,264,589,224,222 |
13,261,738,918,834 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,714,231,138,520 |
10,712,640,558,475 |
11,043,239,764,905 |
12,077,071,951,731 |
|
- Nguyên giá |
19,007,982,397,113 |
19,440,703,827,238 |
20,182,919,608,999 |
21,616,988,146,434 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,293,751,258,593 |
-8,728,063,268,763 |
-9,139,679,844,094 |
-9,539,916,194,703 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
31,623,636,433 |
29,262,160,342 |
25,006,269,586 |
2,663,721,541 |
|
- Nguyên giá |
54,439,419,528 |
54,177,548,964 |
54,020,199,664 |
6,251,200,148 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,815,783,095 |
-24,915,388,622 |
-29,013,930,078 |
-3,587,478,607 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,287,060,189,954 |
1,241,552,636,223 |
1,196,343,189,731 |
1,182,003,245,562 |
|
- Nguyên giá |
2,547,883,324,785 |
2,562,391,924,094 |
2,575,691,863,740 |
2,469,668,694,327 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,260,823,134,831 |
-1,320,839,287,871 |
-1,379,348,674,009 |
-1,287,665,448,765 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,062,188,521,735 |
1,240,583,037,748 |
1,758,055,535,618 |
1,328,956,674,102 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,062,188,521,735 |
1,240,583,037,748 |
1,758,055,535,618 |
1,328,956,674,102 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,251,688,307,364 |
3,257,209,895,051 |
3,045,169,826,409 |
3,223,296,628,954 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,206,534,387,270 |
2,251,512,534,598 |
1,962,107,657,781 |
2,012,251,531,833 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,386,837,295,565 |
2,364,550,933,343 |
2,432,093,749,312 |
2,562,675,236,710 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,351,883,375,471 |
-1,379,053,572,890 |
-1,369,231,580,684 |
-1,371,830,139,589 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,200,000,000 |
20,200,000,000 |
20,200,000,000 |
20,200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,149,601,281,921 |
4,512,159,868,725 |
4,501,685,335,332 |
4,529,333,425,055 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,488,252,134,893 |
3,516,501,185,403 |
3,492,345,731,610 |
3,426,793,863,558 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
253,404,299,067 |
280,295,703,398 |
316,329,471,365 |
347,081,977,338 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
407,944,847,961 |
715,362,979,924 |
693,010,132,357 |
755,457,584,159 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
51,655,408,644,948 |
50,741,161,416,448 |
60,556,686,225,532 |
62,112,676,348,644 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
26,312,427,899,207 |
23,679,982,202,458 |
31,961,501,828,355 |
33,707,020,718,946 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,534,231,146,586 |
23,043,504,756,733 |
31,322,666,455,571 |
33,050,415,339,821 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,206,184,111,365 |
2,626,774,696,342 |
2,650,557,839,970 |
2,585,707,569,612 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
491,097,603,761 |
662,235,154,979 |
601,240,983,383 |
501,875,085,943 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
671,666,303,957 |
643,415,651,157 |
810,546,803,780 |
1,069,087,225,876 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,187,230,376,093 |
1,860,796,729,871 |
2,508,104,116,971 |
3,589,458,007,695 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
904,602,037,747 |
847,818,189,824 |
925,737,646,121 |
1,164,543,242,031 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
78,663,541,041 |
63,181,791,091 |
83,376,234,795 |
92,239,834,804 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
3,200,401,361,855 |
2,484,313,617,981 |
2,674,269,541,836 |
3,359,644,957,311 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
581,315,702,898 |
634,283,296,673 |
618,182,641,414 |
681,220,123,792 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,904,344,845,014 |
12,043,373,564,413 |
19,315,357,110,419 |
18,937,892,531,470 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
252,582,995,783 |
335,934,158,523 |
345,942,050,987 |
287,580,645,751 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,056,142,267,072 |
841,377,905,879 |
789,351,485,895 |
781,166,115,536 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,778,196,752,621 |
636,477,445,725 |
638,835,372,784 |
656,605,379,125 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
114,879,436,367 |
118,220,396,437 |
132,677,336,296 |
134,553,566,063 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
27,863,907,732 |
28,780,542,089 |
30,884,265,518 |
31,144,281,527 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,477,830,333,990 |
312,845,373,321 |
229,405,973,901 |
172,070,230,363 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
154,667,513,616 |
174,306,692,388 |
243,810,507,550 |
282,491,025,620 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,763,464,633 |
2,132,345,207 |
1,865,193,236 |
36,154,179,269 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
25,342,980,745,741 |
27,061,179,213,990 |
28,595,184,397,177 |
28,405,655,629,698 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
25,340,230,745,741 |
27,058,429,213,990 |
28,592,434,397,177 |
28,402,905,629,698 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
10,970,265,720,000 |
10,970,265,720,000 |
11,043,316,220,000 |
12,699,688,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
10,970,265,720,000 |
10,970,265,720,000 |
11,043,316,220,000 |
12,699,688,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,179,064,868,147 |
1,179,064,868,147 |
1,179,064,868,147 |
1,179,064,868,147 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-40,357,533,181 |
-41,422,767,659 |
-63,772,974,808 |
-51,363,368,317 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,079,641,024,169 |
1,134,117,262,506 |
1,186,162,995,340 |
1,278,251,861,087 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
87,203,093,024 |
87,203,093,024 |
87,203,093,024 |
87,203,093,024 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,704,079,785,679 |
9,207,127,401,083 |
10,666,118,581,988 |
8,388,775,579,103 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,103,787,447,601 |
7,713,564,820,193 |
7,663,648,414,514 |
5,190,116,969,064 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,600,292,338,078 |
1,493,562,580,890 |
3,002,470,167,474 |
3,198,658,610,039 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,310,620,574,492 |
4,472,360,423,478 |
4,444,628,400,075 |
4,771,571,633,243 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
51,655,408,644,948 |
50,741,161,416,448 |
60,556,686,225,532 |
62,112,676,348,644 |
|