TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,473,334,313,473 |
25,608,346,381,474 |
27,905,525,240,833 |
30,007,117,024,583 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,306,782,189,437 |
4,684,867,868,361 |
5,162,685,900,519 |
4,978,881,337,221 |
|
1. Tiền |
2,358,776,250,450 |
2,215,419,285,080 |
2,631,972,515,733 |
2,671,613,358,430 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,948,005,938,987 |
2,469,448,583,281 |
2,530,713,384,786 |
2,307,267,978,791 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,990,823,495,588 |
12,435,918,124,269 |
14,057,681,981,618 |
15,532,505,379,957 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,990,823,495,588 |
12,435,918,124,269 |
14,057,681,981,618 |
15,532,505,379,957 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,930,772,737,994 |
6,263,024,543,620 |
6,051,076,946,319 |
6,675,995,128,182 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,144,996,812,664 |
5,587,937,422,952 |
5,277,490,091,007 |
5,531,866,163,327 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
464,970,526,451 |
459,336,196,478 |
467,365,468,959 |
579,927,721,506 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
268,083,993,726 |
197,972,680,487 |
194,746,840,384 |
204,224,676,753 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
21,168,790 |
185,532,228,683 |
|
235,416,520,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
529,154,815,368 |
459,208,893,239 |
603,967,552,923 |
632,605,399,042 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-476,454,579,005 |
-626,962,878,219 |
-492,493,006,954 |
-508,045,352,446 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,295,548,177,189 |
1,290,091,524,352 |
1,638,474,324,623 |
1,849,606,883,871 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,375,484,867,442 |
1,405,083,502,315 |
1,760,642,156,640 |
1,975,988,437,987 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-79,936,690,253 |
-114,991,977,963 |
-122,167,832,017 |
-126,381,554,116 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
949,407,713,265 |
934,444,320,872 |
995,606,087,754 |
970,128,295,352 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
657,711,658,110 |
620,955,206,480 |
670,749,876,274 |
707,395,219,535 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
226,543,345,349 |
268,314,490,280 |
250,943,710,339 |
240,684,478,781 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
65,152,709,806 |
45,174,624,112 |
73,912,501,141 |
22,048,597,036 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
15,284,122,357,685 |
16,141,090,782,024 |
16,568,753,168,985 |
16,973,384,026,015 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
371,632,861,351 |
242,872,863,326 |
245,989,451,844 |
326,698,907,178 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
380,000,000 |
380,000,000 |
380,000,000 |
380,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
91,149,360,800 |
93,992,225,574 |
93,568,407,678 |
93,335,081,908 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
334,832,674,369 |
203,229,811,570 |
206,770,217,984 |
287,712,999,088 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
-54,729,173,818 |
|
II.Tài sản cố định |
7,238,790,571,133 |
8,317,998,687,965 |
8,373,230,770,473 |
8,292,676,926,263 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,134,425,748,719 |
7,219,727,606,116 |
7,285,925,964,352 |
7,225,475,515,955 |
|
- Nguyên giá |
11,778,831,504,074 |
12,945,762,081,818 |
13,288,879,353,251 |
13,534,712,119,585 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,644,405,755,355 |
-5,726,034,475,702 |
-6,002,953,388,899 |
-6,309,236,603,630 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
3,088,289,171 |
2,902,077,617 |
2,528,271,864 |
2,823,139,478 |
|
- Nguyên giá |
5,946,929,654 |
6,031,445,271 |
5,758,380,238 |
6,266,133,543 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,858,640,483 |
-3,129,367,654 |
-3,230,108,374 |
-3,442,994,065 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,101,276,533,243 |
1,095,369,004,232 |
1,084,776,534,257 |
1,064,378,270,830 |
|
- Nguyên giá |
1,997,678,395,625 |
2,036,967,631,495 |
2,068,303,271,666 |
2,088,341,474,878 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-896,401,862,382 |
-941,598,627,263 |
-983,526,737,409 |
-1,023,963,204,048 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,619,085,803,954 |
2,373,393,296,565 |
2,519,515,958,397 |
2,750,511,035,739 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,619,085,803,954 |
2,373,393,296,565 |
2,519,515,958,397 |
2,750,511,035,739 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,529,556,438,447 |
2,605,504,854,052 |
2,804,530,745,720 |
2,649,059,504,770 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,910,490,057,651 |
1,980,817,143,237 |
2,112,400,428,879 |
1,968,017,053,885 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
922,165,806,267 |
927,787,136,286 |
1,202,989,742,312 |
1,344,680,826,356 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-303,299,425,471 |
-303,299,425,471 |
-511,059,425,471 |
-663,838,375,471 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,525,056,682,800 |
2,601,321,080,116 |
2,625,486,242,551 |
2,954,437,652,065 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,283,037,199,946 |
2,266,063,078,923 |
2,285,753,665,693 |
2,350,384,683,347 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
35,295,339,091 |
135,223,776,166 |
116,404,949,011 |
107,814,099,860 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
206,724,143,763 |
200,034,225,027 |
223,327,627,847 |
496,238,868,858 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
37,757,456,671,158 |
41,749,437,163,498 |
44,474,278,409,818 |
46,980,501,050,598 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,576,055,665,489 |
23,146,723,671,078 |
24,743,977,981,996 |
26,922,972,857,653 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
18,551,811,881,772 |
22,382,164,623,421 |
22,968,032,691,682 |
24,989,658,347,910 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,090,063,650,030 |
2,858,901,791,270 |
2,401,469,243,166 |
2,897,707,005,266 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
396,225,538,416 |
463,125,962,596 |
677,215,380,800 |
918,425,150,837 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
544,823,684,764 |
638,912,109,901 |
464,459,732,344 |
583,342,505,961 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,667,238,090,981 |
1,999,612,928,141 |
1,029,861,069,699 |
1,547,517,480,131 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
793,407,834,611 |
779,777,262,789 |
888,720,317,812 |
808,921,188,341 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
81,086,323,539 |
64,245,054,184 |
58,541,616,669 |
80,303,148,269 |
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,928,160,563,279 |
1,962,051,574,530 |
1,660,701,441,418 |
1,864,518,601,891 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
402,819,217,046 |
726,345,174,792 |
382,430,360,018 |
407,999,670,715 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,256,051,493,688 |
12,062,410,192,740 |
14,804,786,460,957 |
15,361,627,338,629 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
121,528,796,721 |
206,407,715,175 |
201,240,542,132 |
174,870,638,003 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
270,406,688,697 |
620,374,857,303 |
398,606,526,667 |
344,425,619,867 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,024,243,783,717 |
764,559,047,657 |
1,775,945,290,314 |
1,933,314,509,743 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
111,993,252,732 |
41,124,555,530 |
50,316,202,477 |
71,815,028,095 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
143,523,188,085 |
38,492,884,032 |
39,744,054,003 |
51,433,459,343 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
753,066,378,324 |
677,796,913,413 |
1,674,335,919,096 |
1,800,034,282,871 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,227,915,038 |
872,095,321 |
5,940,026,922 |
4,557,313,213 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
7,240,953,255 |
6,080,503,078 |
5,416,991,533 |
5,282,329,938 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
192,096,283 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
18,181,401,005,669 |
18,602,713,492,420 |
19,730,300,427,822 |
20,057,528,192,945 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
18,178,651,005,669 |
18,599,963,492,420 |
19,727,550,427,822 |
20,054,778,192,945 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
7,839,874,860,000 |
7,839,874,860,000 |
7,839,874,860,000 |
9,075,516,490,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
7,839,874,860,000 |
7,839,874,860,000 |
7,839,874,860,000 |
9,075,516,490,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
49,713,213,411 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
920,081,410,199 |
920,081,410,199 |
920,081,410,199 |
1,176,568,596,721 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
-823,760,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-9,218,848,167 |
13,497,025,190 |
-17,762,312,970 |
-6,623,756,873 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
330,124,830,708 |
440,634,735,853 |
462,731,536,495 |
501,599,626,887 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
87,203,093,024 |
87,203,093,024 |
87,203,093,024 |
87,203,093,024 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,843,096,960,248 |
6,390,630,135,723 |
7,294,117,578,994 |
5,900,973,399,171 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,770,798,347,190 |
2,340,774,781,172 |
906,142,681,183 |
1,906,078,047,642 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,072,298,613,058 |
4,049,855,354,551 |
6,387,974,897,811 |
3,994,895,351,529 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
3,118,599,246,246 |
2,859,152,779,020 |
3,092,414,808,669 |
3,270,651,290,604 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
2,750,000,000 |
2,750,000,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
37,757,456,671,158 |
41,749,437,163,498 |
44,474,278,409,818 |
46,980,501,050,598 |
|