TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
|
|
5,272,641,693,945 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
|
|
46,805,063,524 |
|
1. Tiền |
|
|
|
46,805,063,524 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
202,373,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
240,200,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
-37,867,000,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
40,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
|
|
4,474,567,289,611 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
78,244,536,725 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
41,903,148,484 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
84,865,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
4,293,597,728,225 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-24,059,235,404 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
16,111,581 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
43,322,935,004 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
43,581,773,111 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-258,838,107 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
505,573,405,806 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
272,964,255,255 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
232,464,846,728 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
144,303,823 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
|
|
4,309,879,404,369 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
181,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
181,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
117,804,382,204 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
114,838,978,574 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
172,192,963,991 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-57,353,985,417 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
2,965,403,630 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
4,052,376,336 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-1,086,972,706 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
5,766,568,222 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
5,766,568,222 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
1,353,778,497,941 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
1,096,068,176,009 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
260,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-2,289,678,068 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
2,832,348,156,002 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
2,832,348,156,002 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
|
|
9,582,521,098,314 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
|
|
5,475,185,710,343 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
|
|
5,375,528,664,848 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
|
|
167,042,289,231 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
67,232,347,142 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
33,172,894,972 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
12,286,490,502 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
29,754,389,159 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
12,551,573,241 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
5,010,657,231,328 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
36,275,339,587 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
6,556,109,686 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
99,657,045,495 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
45,701,781,907 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
365,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
1,152,328,125 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
52,437,935,463 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
|
|
4,107,335,387,971 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
|
|
4,107,335,387,971 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
|
|
4,160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
4,160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
-131,884,428,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
17,810,969,216 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
|
|
61,408,846,755 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
105,050,965,712 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
-43,642,118,957 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
|
|
9,582,521,098,314 |
|