MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2021 Quý 4-2021 Quý 1-2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,272,641,693,945
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46,805,063,524
1. Tiền 46,805,063,524
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 202,373,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 240,200,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -37,867,000,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 40,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 4,474,567,289,611
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 78,244,536,725
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 41,903,148,484
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 84,865,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,293,597,728,225
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,059,235,404
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 16,111,581
IV. Hàng tồn kho 43,322,935,004
1. Hàng tồn kho 43,581,773,111
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -258,838,107
V.Tài sản ngắn hạn khác 505,573,405,806
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 272,964,255,255
2. Thuế GTGT được khấu trừ 232,464,846,728
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 144,303,823
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,309,879,404,369
I. Các khoản phải thu dài hạn 181,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 181,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 117,804,382,204
1. Tài sản cố định hữu hình 114,838,978,574
- Nguyên giá 172,192,963,991
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,353,985,417
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,965,403,630
- Nguyên giá 4,052,376,336
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,086,972,706
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,766,568,222
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,766,568,222
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,353,778,497,941
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,096,068,176,009
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 260,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,289,678,068
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,832,348,156,002
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,832,348,156,002
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 9,582,521,098,314
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,475,185,710,343
I. Nợ ngắn hạn 5,375,528,664,848
1. Phải trả người bán ngắn hạn 167,042,289,231
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 67,232,347,142
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,172,894,972
4. Phải trả người lao động 12,286,490,502
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 29,754,389,159
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 12,551,573,241
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,010,657,231,328
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,275,339,587
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,556,109,686
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 99,657,045,495
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 45,701,781,907
7. Phải trả dài hạn khác 365,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,152,328,125
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 52,437,935,463
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,107,335,387,971
I. Vốn chủ sở hữu 4,107,335,387,971
1. Vốn góp của chủ sở hữu 4,160,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,160,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -131,884,428,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,810,969,216
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 61,408,846,755
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 105,050,965,712
- LNST chưa phân phối kỳ này -43,642,118,957
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 9,582,521,098,314
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.