TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
328,600,441,110 |
329,061,115,897 |
325,944,741,303 |
378,382,975,879 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,013,106,632 |
10,349,213,970 |
10,402,858,469 |
11,918,520,657 |
|
1. Tiền |
5,513,106,632 |
8,849,213,970 |
7,902,858,469 |
11,918,520,657 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
274,892,207,262 |
268,851,942,342 |
266,693,618,652 |
320,062,604,212 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
243,911,890,797 |
241,432,692,278 |
235,801,415,603 |
233,669,614,321 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,514,326,858 |
1,578,245,823 |
2,077,725,250 |
1,567,945,378 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
49,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,706,339,607 |
35,081,354,241 |
38,578,827,799 |
45,589,394,513 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,240,350,000 |
-9,240,350,000 |
-9,764,350,000 |
-9,764,350,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,933,750,605 |
21,556,853,831 |
21,906,058,539 |
19,449,764,559 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,933,750,605 |
21,556,853,831 |
21,906,058,539 |
19,449,764,559 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,761,376,611 |
28,303,105,754 |
26,942,205,643 |
26,952,086,451 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
106,645,580 |
180,961,227 |
98,442,527 |
373,181,224 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
24,864,967,392 |
24,478,241,941 |
24,294,348,966 |
24,057,623,113 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,789,763,639 |
3,643,902,586 |
2,549,414,150 |
2,521,282,114 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
622,565,420,466 |
615,731,196,090 |
612,357,342,409 |
608,149,050,085 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
476,130,808 |
476,130,808 |
476,130,808 |
476,130,808 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
456,130,808 |
456,130,808 |
456,130,808 |
456,130,808 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
393,302,721,148 |
387,310,832,009 |
381,347,325,386 |
376,768,353,499 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
283,205,709,829 |
278,767,124,938 |
274,356,922,564 |
271,331,254,925 |
|
- Nguyên giá |
437,240,446,179 |
437,240,446,179 |
437,240,446,179 |
438,450,810,941 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-154,034,736,350 |
-158,473,321,241 |
-162,883,523,615 |
-167,119,556,016 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
58,463,407,379 |
57,192,463,739 |
55,921,520,099 |
54,650,576,459 |
|
- Nguyên giá |
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
76,919,719,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,456,311,963 |
-19,727,255,603 |
-20,998,199,243 |
-22,269,142,883 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
51,633,603,940 |
51,351,243,332 |
51,068,882,723 |
50,786,522,115 |
|
- Nguyên giá |
55,630,687,215 |
55,630,687,215 |
55,630,687,215 |
55,630,687,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,997,083,275 |
-4,279,443,883 |
-4,561,804,492 |
-4,844,165,100 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,012,213,690 |
2,961,159,222 |
2,910,104,754 |
2,859,050,286 |
|
- Nguyên giá |
26,001,367,597 |
26,001,367,597 |
26,001,367,597 |
15,627,123,457 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,989,153,907 |
-23,040,208,375 |
-23,091,262,843 |
-12,768,073,171 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
208,577,477,266 |
208,687,236,357 |
212,142,353,050 |
212,653,505,399 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
208,577,477,266 |
208,687,236,357 |
212,142,353,050 |
212,653,505,399 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
450,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
-450,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
17,196,877,554 |
16,295,837,694 |
15,481,428,411 |
15,392,010,093 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,524,830,917 |
2,039,941,498 |
1,642,556,857 |
1,974,745,869 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,774,600 |
26,648,800 |
26,648,800 |
26,648,800 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
14,646,272,037 |
14,229,247,396 |
13,812,222,754 |
13,390,615,424 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
951,165,861,576 |
944,792,311,987 |
938,302,083,712 |
986,532,025,964 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
339,979,449,289 |
335,303,803,082 |
329,073,856,557 |
381,008,493,332 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
326,693,754,100 |
322,013,736,893 |
315,783,383,556 |
366,075,475,979 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
38,292,637,269 |
37,110,748,439 |
33,187,364,629 |
30,905,687,363 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,087,819,653 |
855,895,417 |
1,292,912,600 |
62,490,857,138 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,624,369,355 |
2,116,849,667 |
1,528,539,850 |
1,400,949,159 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,889,770,413 |
1,272,544,891 |
1,541,171,809 |
1,430,991,013 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,439,882,268 |
1,077,779,906 |
1,937,501,884 |
2,121,114,265 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
100,391,527,727 |
104,596,809,322 |
99,679,495,889 |
100,012,761,537 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
107,409,284,439 |
103,575,646,275 |
103,232,916,562 |
94,788,823,504 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
64,564,583,651 |
64,564,583,651 |
66,700,001,008 |
66,700,001,008 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,993,879,325 |
6,842,879,325 |
6,683,479,325 |
6,224,290,992 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
13,285,695,189 |
13,290,066,189 |
13,290,473,001 |
14,933,017,353 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
582,330,852 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
453,367,188 |
453,367,188 |
453,774,000 |
1,513,987,500 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
12,703,455,001 |
12,703,455,001 |
12,703,455,001 |
12,703,455,001 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
128,873,000 |
133,244,000 |
133,244,000 |
133,244,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
611,186,412,287 |
609,488,508,905 |
609,228,227,155 |
605,523,532,632 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
611,186,412,287 |
609,488,508,905 |
609,228,227,155 |
605,523,532,632 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
386,299,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
202,560,090,477 |
202,560,090,477 |
202,560,090,477 |
202,560,090,477 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,004,048,023 |
19,311,726,366 |
19,028,028,591 |
15,340,141,224 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
65,965,235,767 |
-1,516,010,583 |
-1,799,708,358 |
-5,487,595,725 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-44,961,187,744 |
20,827,736,949 |
20,827,736,949 |
20,827,736,949 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,322,393,787 |
1,316,812,062 |
1,340,228,087 |
1,323,420,931 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
951,165,861,576 |
944,792,311,987 |
938,302,083,712 |
986,532,025,964 |
|