TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
563,214,583,709 |
551,135,211,012 |
535,402,485,541 |
1,020,858,917,032 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,009,287,160 |
22,121,172,918 |
24,703,623,267 |
6,499,337,214 |
|
1. Tiền |
25,009,287,160 |
22,121,172,918 |
24,703,623,267 |
6,499,337,214 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
100,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
100,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
338,371,377,609 |
318,598,860,497 |
303,585,022,213 |
825,122,169,740 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
222,738,192,668 |
206,221,471,447 |
179,137,883,858 |
229,162,896,594 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,366,736,215 |
36,111,904,630 |
39,125,134,713 |
394,350,316,627 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
69,461,743,547 |
76,460,779,241 |
85,517,298,463 |
201,804,251,340 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-195,294,821 |
-195,294,821 |
-195,294,821 |
-195,294,821 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
193,939,376,586 |
205,447,231,181 |
203,036,810,664 |
187,165,024,100 |
|
1. Hàng tồn kho |
193,939,376,586 |
205,447,231,181 |
203,036,810,664 |
187,165,024,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,794,542,354 |
4,917,946,416 |
4,027,029,397 |
2,072,385,978 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,978,041,663 |
3,972,093,373 |
3,347,294,564 |
94,706,944 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
816,500,691 |
945,853,043 |
679,734,833 |
1,977,679,034 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
454,678,543,542 |
482,177,180,506 |
490,937,245,374 |
637,221,694,039 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
302,768,097,090 |
302,768,097,090 |
342,818,097,090 |
302,495,372,150 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
302,768,097,090 |
302,768,097,090 |
342,818,097,090 |
302,495,372,150 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,582,257,129 |
1,486,342,824 |
1,521,772,300 |
806,884,513 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,580,421,630 |
1,486,342,824 |
1,521,772,300 |
806,884,513 |
|
- Nguyên giá |
5,417,240,462 |
5,417,240,462 |
5,545,740,462 |
4,680,900,462 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,836,818,832 |
-3,930,897,638 |
-4,023,968,162 |
-3,874,015,949 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,835,499 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
45,520,000 |
45,520,000 |
45,520,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,684,501 |
-45,520,000 |
-45,520,000 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
15,275,516,336 |
18,163,508,381 |
16,240,938,679 |
29,996,735,147 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
15,275,516,336 |
18,163,508,381 |
16,240,938,679 |
29,996,735,147 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
133,442,079,009 |
158,437,323,574 |
126,862,664,521 |
303,602,239,088 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
53,700,682,167 |
215,050,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
112,442,079,009 |
137,437,323,574 |
158,411,982,354 |
55,101,556,921 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
-85,250,000,000 |
33,450,682,167 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,610,593,978 |
1,321,908,637 |
3,493,772,784 |
320,463,141 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,610,593,978 |
1,321,908,637 |
3,544,970,658 |
320,463,141 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
-51,197,874 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,017,893,127,251 |
1,033,312,391,518 |
1,026,339,730,915 |
1,658,080,611,071 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
284,622,447,859 |
294,517,044,401 |
283,148,874,107 |
335,261,796,225 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
275,297,893,037 |
270,883,599,887 |
235,169,171,149 |
220,111,796,225 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
214,658,155,461 |
168,262,279,771 |
97,823,012,330 |
201,764,378,547 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,619,675,719 |
83,467,895,255 |
120,237,753,734 |
496,149,554 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,947,367,447 |
6,264,741,771 |
7,842,782,577 |
5,771,746,717 |
|
4. Phải trả người lao động |
627,532,506 |
1,462,604,706 |
1,109,805,054 |
301,589,150 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
119,243,835 |
139,941,097 |
210,800,497 |
2,696,520,810 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
759,685,203 |
897,904,417 |
744,784,087 |
609,178,577 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,749,999,996 |
5,500,000,000 |
2,600,000,000 |
3,800,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,816,232,870 |
4,888,232,870 |
4,600,232,870 |
4,672,232,870 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,324,554,822 |
23,633,444,514 |
47,979,702,958 |
115,150,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,095,388,143 |
23,633,444,514 |
47,829,702,958 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
150,000,000 |
115,150,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
229,166,679 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
733,270,679,392 |
738,795,347,117 |
743,190,856,808 |
1,322,818,814,846 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
733,270,679,392 |
738,795,347,117 |
743,190,856,808 |
1,322,818,814,846 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
1,050,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-234,100,000 |
-234,100,000 |
-234,100,000 |
-440,700,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,224,465,740 |
33,224,465,740 |
33,224,465,740 |
33,224,465,740 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
76,600,126,791 |
56,855,255,663 |
61,221,036,255 |
61,926,281,405 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,542,008,713 |
14,830,238,800 |
19,460,120,015 |
3,614,340,201 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
67,058,118,078 |
42,025,016,863 |
41,760,916,240 |
58,311,941,204 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
48,680,186,861 |
48,949,725,714 |
48,979,454,813 |
178,108,767,701 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,017,893,127,251 |
1,033,312,391,518 |
1,026,339,730,915 |
1,658,080,611,071 |
|